Động Từ trong Tiếng Anh

Jul 2, 2024

Động Từ trong Tiếng Anh

1. 5 Dạng Của Động Từ

  • V0: Động từ nguyên thể (infinitive)
  • V1: Động từ hiện tại, dạng số ít (present simple)
  • V2: Động từ quá khứ hưởng quy định (past simple)
  • V3: Động từ phân từ quá khứ (past participle)
  • V-ing: Động từ hiện tại phân từ (present participle)

Ví dụ:

  • "+ play (nguyên thể)
  • "+ played (quá khứ đơn – V2)
  • "+ playing (hiện tại phân từ – V-ing)
  • "+ played (phân từ quá khứ – V3)

2. 3 Loại Động Từ Chính

2.1. Động Từ Hỗ Trợ (Helping Verbs)

  • Loại này gồm 3 trợ động từ chính: be, have, do.
  • Các trợ động từ có 11 dạng khác nhau để phù hợp với thì của câu (hiện tại, quá khứ).
  • Be: am, is, are, was, were
  • Have: have, has, had
  • Do: do, does, did

Sử Dụng Trong Câu:

  • Be + V-ing (Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn)
  • Be + V3 (Bị động)
  • Have + V3 (Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành)
  • Do: dùng để tạo câu phủ định, câu nghi vấn

Ví dụ:

  • "I do not love you."
  • "Do you love me?"
  • "He has finished his work."
  • "They are playing."

2.2. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

  • Các động từ phổ biến: can, could, may, might, will, shall, should, must, ought to
  • Cách sử dụng:
  • Modal verb + động từ nguyên thể
  • Modal verb + have + V3 (dự đoán trong quá khứ)

Biểu Thị Ý Nghĩa Khả Năng, Sự Cho Phép, Dự Định, Yêu Cầu:

Ví dụ:

  • "She can swim."
  • "He must have left."
  • "You should go to the doctor."

2.3. Động Từ Nối (Linking Verbs)

  • Loại động từ này nối chủ ngữ với một bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ).
  • Thường gặp: be, seem, become, remain, appear, feel, look, sound, smell, taste

Sử Dụng Trong Câu:

  • Verbs nối + tính từ/danh từ

Ví dụ:

  • "She seems happy."
  • "He became a doctor."
  • "This soup tastes good."
  • "The cloth feels smooth."

3. Nội Động Từ và Ngoại Động Từ

  • Nội Động Từ (Intransitive Verbs): Không có tân ngữ đi kèm, không tác động lên đối tượng khác.

Ví dụ:

  • "He runs."

  • "She sleeps."

  • Ngoại Động Từ (Transitive Verbs): Có tân ngữ đi kèm, tác động lên đối tượng.

Sử Dụng Trong Câu:

  • Động từ + tân ngữ

Ví dụ:

  • "She reads a book."

  • "They play soccer."

  • Một số động từ có thể sử dụng như nội động từ hoặc ngoại động từ tùy ngữ cảnh.

4. Động Từ Có 2 Tân Ngữ (Double-Object Verbs)

  • Cấu trúc: Verb + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp hoặc Verb + tân ngữ trực tiếp + to/for + tân ngữ gián tiếp
  • Động từ phổ biến: give, send, buy

Ví dụ:

  • "He gave her a gift."
  • "He gave a gift to her."
  • "She bought him a present."

Gợi ý học tập:

  • Đọc kỹ và ghi chép lại các kiến thức đã học.
  • Thực hành đặt câu với từng loại động từ.
  • Thực hành sử dụng động từ trong các bài tập để nắm vững kiến thức.