Coconote
AI notes
AI voice & video notes
Export note
Try for free
Tổng hợp ngữ pháp N5
Jul 12, 2024
Tổng hợp ngữ pháp và cách chia thể của N5
Câu khẳng định
Công thức:
A wa B desu
Giải thích:
A là B.
Ví dụ:
わたしのなまえはヒエンです: Tôi tên là Hiền.
わたしは18さいです: Tôi năm nay 18 tuổi.
わたしは学生です: Tôi là sinh viên.
わたしはベトナムじんです: Tôi là người Việt Nam.
Câu phủ định
Công thức:
A wa B dewa arimasen / ja arimasen
Giải thích:
A không phải là B.
Ví dụ:
わたしはベトナムじんではありません: Tôi không phải là người Việt Nam.
あのひとはかんこくじんじゃありません: Người kia không phải là người Hàn Quốc.
Câu hỏi
Câu hỏi không có từ để hỏi
Công thức:
A wa B desu ka
Giải thích:
A là B có phải không?
Ví dụ:
ミン:Anh Minh là người Việt Nam có phải không?
Trả lời:
はい、そうです: Đúng, phải.
いいえ、ちがいます: Không phải, sai.
Câu hỏi có từ để hỏi
Từ để hỏi:
cái gì, bao nhiêu, khi nào, ở đâu (何, なんじ, いくら, どこ)
Ví dụ:
なんさい: Bạn bao nhiêu tuổi?
どこ: Bạn ở đâu?
Trợ từ も (mo – cũng)
Giải thích:
Dùng để chỉ chủ ngữ là vật/người tương tự đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
わたしはベトナムじんです: Tôi là người Việt Nam.
チャンさんもベトナムじんです: Trang cũng là người Việt Nam.
Chỉ từ (これ, それ, あれ)
Giải thích:
これ (kore): Cái này (gần người nói).
それ (sore): Cái đó (gần người nghe).
あれ (are): Cái kia (xa cả hai người).
Ví dụ:
これはけいたいです: Đây là điện thoại.
それはほんです: Đó là sách.
あれはつくえです: Kia là bàn.
Đại từ chỉ địa điểm (ここ, そこ, あそこ)
Giải thích:
ここ (koko): Ở đây (gần người nói).
そこ (soko): Ở đó (gần người nghe).
あそこ (asoko): Ở kia (xa cả hai người).
Ví dụ:
ここはわたしのへやです: Đây là phòng của tôi.
あそこはとしょかんです: Kia là thư viện.
Động từ thể ます (lịch sự)
Chia động từ sang các thì:
Hiện tại/tương lai khẳng định: [Động từ]masu
Hiện tại/tương lai phủ định: [Động từ]masen
Quá khứ khẳng định: [Động từ]mashita
Quá khứ phủ định: [Động từ]masen deshita
Ví dụ chia:
べんきょうします (học):
Hiện tại khẳng định: べんきょうします
Hiện tại phủ định: べんきょうしません
Quá khứ khẳng định: べんきょうしました
Quá khứ phủ định: べんきょうしませんでした
Cách nói giờ, ngày trong tuần
Nói giờ
Hỏi giờ:
いまなんじですか? (Bây giờ là mấy giờ?)
Trả lời:
よじ: 4 giờ.
Ngày trong tuần
Các ngày trong tuần:
げつようび (ge tsu yô bi): Thứ Hai
かようび (ka yô bi): Thứ Ba
すいようび (sui yô bi): Thứ Tư
もくようび (moku yô bi): Thứ Năm
きんようび (kin yô bi): Thứ Sáu
どようび (do yô bi): Thứ Bảy
にちようび (nichiyô bi): Chủ Nhật
Hỏi ngày trong tuần:
きょうはなんようびですか? (Hôm nay là thứ mấy?)
Trả lời:
きょうはげつようびです: Hôm nay là thứ Hai.
Trợ từ を (wo – chỉ tân ngữ)
Trợ từ で (de – chỉ phương tiện)
Ví dụ:
電車で行きます (Dễnsha de ikimasu): Đi bằng tàu điện.
日本語で話します (Nihongo de hanashimasu): Nói bằng tiếng Nhật.
Danh từ và động từ ghép
Ghép danh từ với động từ các hành động của bản thân:
べんきょうする (benkyou suru): Học
食べる (taberu): Ăn
飲む (nomu): Uống
書く (kaku): Viết
Ví dụ:
日本語をべんきょうします: Tôi học tiếng Nhật.
ごはんをたべます: Tôi ăn cơm.
Động từ thể từ điển (辞書形)
Động từ chia thể ngắn (thể thông thường)
Thể hiện tại:
Khẳng định: Động từ + る (nhóm 1 và 2), する (nhóm 3)
Phủ định: Động từ (bỏ る) + ない
Thể quá khứ:
Khẳng định: Động từ (thể từ điển) + た
Phủ định: Động từ (thể từ điển) + なかった
Ví dụ chia:
たべる (ăn): たべない (không ăn), たべた (đã ăn)
する (làm): しない (không làm), した (đã làm)
Tính từ đuôi い và な
Thể hiện tại:
Khẳng định:
たのしい (vui)
じょうず (giỏi)
Phủ định:
たのしくない (không vui)
じょうずではない (không giỏi)
Thể quá khứ:
Khẳng định:
たのしかった (vui)
じょうずでした (giỏi)
Phủ định:
たのしくなかった (không vui)
じょうずではなかった (không giỏi)
Phó từ bổ sung mức độ
Phổ biến:
あまり (không lắm), ぜんぜん (hoàn toàn không)
Ví dụ:
ぜんぜん たべません: Tôi hoàn toàn không ăn.
あまり 面白くないです: Không thú vị lắm.
Câu so sánh và so sánh nhất
So sánh hơn
Công thức:
A より B のほうが...
Giải thích:
So sánh A B, B hơn A.
Ví dụ:
りんごよりオレンジのほうがすきです: Tôi thích cam hơn táo.
So sánh nhất
Công thức:
N の中で A がいちばん...
Giải thích:
Trong số N thì A là nhất.
Ví dụ:
クラスでジョンさんがいちばん高いです: Trong lớp John là người cao nhất.
Chia động từ thể て (Te)
Cách chia động từ nhóm 1:
Đuôi う, つ, る -> って
Đuôi む, ぶ, ぬ -> んで
Đuôi く -> いて
Đuôi ぐ -> いで
Đuôi す -> して
Đuôi する -> して
Đuôi くる -> きて
Cách chia động từ nhóm 2:
Bỏ ます thêm て
Ví dụ: 食べます -> 食べて (ăn)
Cách chia động từ nhóm 3:
します -> して
来ます -> 来て
Sử dụng thể て trong câu:
Thể hiện tại tiếp diễn:
たべている: Đang ăn.
Mệnh lệnh:
たべてください: Hãy ăn.
Câu liệt kê:
たべて、ねます: Ăn rồi ngủ.
Động từ thể た (Ta)
Cách chia:
Động từ て -> Động từ た
Sử dụng:
Kinh nghiệm: たことがある
Liệt kê hành động: たり、たりする
Trợ từ 구 (Kara), ので, から
から - Indicating a reason (vì, bởi vì)
Công thức:
câu1 から câu2
*Ví dụ:**:
えいががすきだから、毎週えいがを見る: Vì thích phim nên tôi xem phim mỗi tuần.
ので - Indicating a reason (vì, bởi vì)
Công thức:
câu1 ので câu2
たら (nếu ... thì)
と (hễ ... thì)
ても (cho dù ... thì)
Các cách hỏi phổ biến
Tại sao
Từ để hỏi:
どうして, なぜ
**Ví dụ:**どうして日本語を勉強しますか: Tại sao bạn học tiếng Nhật?
Như thế nào
Từ để hỏi:
どう, どんな
Ví dụ:
どうですか: Như thế nào?
どんな食べ物: Thức ăn như thế nào?
Cái nào (lựa chọn trong số nhiều thứ)
Từ để hỏi:
どれ
Ví dụ:
どれですか: Cái nào?
Thể hiện mong muốn và yêu cầu
Muốn có (N がほしい)
Công thức:
N がほしい
Ví dụ:
お金がほしい: Muốn có tiền.
Phủ định:
お金がほしくない: Không muốn có tiền.
Muốn làm (V たい)
Công thức:
V たい
Ví dụ:
べんきょうしたい: Muốn học.
べんきょうしたくない: Không muốn học.
Các hình thức câu lịch sự và ngắn gọn
Chia phủ định:
[Động từ (bỏ る)] + ない
Chia quá khứ:
Động từ (thể từ điển) + た/だ
Ví dụ:
食べる (ăn): 食べない (không ăn), 食べた (đã ăn)
する (làm): しない (không làm), した (đã làm)
Một số lưu ý khi nói và chia thể
Lượt bỏ trợ từ:
Một số trợ từ có thể lượt bỏ trong giao tiếp khi đã rõ nghĩa (vd: を, は, が)
Trợ từ không thể bỏ:
Các trợ từ như に, で không thể bỏ vì ảnh hưởng đến nghĩa câu.
📄
Full transcript