🌾

Địa lý ngành Nông nghiệp và Thủy sản

Oct 26, 2024

Ghi chú bài học về Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Giới thiệu

  • Nội dung bài học chia thành 2 tiết: Tiết đầu tiên tập trung vào Địa lý ngành nông nghiệp.
  • Các phân ngành chính: Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản.

1. Ngành nông nghiệp

1.1. Cơ cấu kinh tế

  • Ba ngành chính: Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghiệp xây dựng và Dịch vụ.
  • Ngành nông nghiệp bao gồm 3 phân ngành: Trồng trọt, Chăn nuôi và Thủy sản.

1.2. Ngành trồng trọt

A. Vai trò của ngành trồng trọt

  1. Cung cấp lương thực thực phẩm cho con người.
  2. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  3. Nguồn xuất khẩu có giá trị.
  4. Góp phần giữ gìn cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.

B. Đặc điểm của ngành trồng trọt

  • Đối tượng sản xuất: Cây trồng (sinh vật sống).
  • Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu và khó thay thế.
  • Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên: Mỗi loại đất thích hợp với loại cây trồng khác nhau.
  • Sản xuất mang tính mùa vụ: Các loại cây trồng có thời kỳ sinh trưởng khác nhau.
  • Thay đổi hình thức tổ chức, phương thức sản xuất để phù hợp với phát triển hiện đại.

1.3. Các cây trồng chính

A. Cây lương thực

  1. Cây lúa gạo:

    • Thích hợp với khí hậu nóng ẩm, đất phù sa.
    • Phân bố chủ yếu ở miền nhiệt đới (Đông Nam Á, Nam Phi).
  2. Cây lúa mì:

    • Thích hợp với khí hậu ôn đới, cận nhiệt.
    • Phân bố ở châu Âu, Bắc Mỹ, Bắc Phi.
  3. Cây ngô:

    • Thích nghi với nhiều điều kiện tự nhiên khác nhau.
    • Phân bố rộng rãi trên thế giới.

B. Cây công nghiệp

  1. Cây mía:

    • Thích hợp với khí hậu nhiệt đới, đất phù sa.
    • Phân bố chủ yếu ở Trung Mỹ, Nam Mỹ, Đông Nam Á.
  2. Cây củ cải đường:

    • Thích hợp với khí hậu cận nhiệt và ôn đới.
    • Phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu.
  3. Cây bông:

    • Nhu cầu ánh sáng và đất tốt.
    • Phân bố tại khu vực nhiệt đới và cận nhiệt.
  4. Cây đậu tương:

    • Thích hợp với đất tơi xốp, thoát nước tốt.
    • Phân bố ở miền nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới.
  5. Cây cà phê:

    • Cần nhiệt ẩm, đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng.
    • Phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới.
  6. Cây cao su:

    • Thích hợp với khí hậu nhiệt đới, không chịu được gió mạnh.
    • Phân bố chính ở Đông Nam Á, đặc biệt là Tây Nguyên, Đông Nam Bộ.

1.4. Ngành chăn nuôi

A. Vai trò của ngành chăn nuôi

  1. Cung cấp thực phẩm dinh dưỡng cao, giàu protein.
  2. Cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm và hàng tiêu dùng.
  3. Nguồn hàng xuất khẩu có giá trị.
  4. Kết hợp chặt chẽ với ngành trồng trọt, sử dụng hợp lý tài nguyên.

B. Đặc điểm của ngành chăn nuôi

  • Đối tượng sản xuất: Động vật.
  • Phụ thuộc vào nguồn thức ăn phong phú.
  • Hình thức chăn nuôi đa dạng: Chăn thả, nuôi theo trang trại.
  • Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi.

1.5. Vật nuôi chính

  1. : Rất phổ biến, thích nghi với nhiều môi trường, đặc biệt tại Hoa Kỳ, Brazil.
  2. Lợn: Phụ thuộc vào nguồn thức ăn, chăn nuôi rộng rãi tại Trung Quốc, Hoa Kỳ.
  3. Cừu: Thích hợp với khí hậu khô, thường gặp ở Trung Quốc, Australia.
  4. Gia cầm: Chủ yếu là gà, nuôi phổ biến trên toàn thế giới.

2. Tổng kết

  • Ngành nông nghiệp gồm ngành trồng trọt, chăn nuôi.
  • Ngành trồng trọt tập trung vào cây lương thực và cây công nghiệp.
  • Ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thực phẩm và nguyên liệu.

3. Câu hỏi ôn tập

  1. Cây công nghiệp là gì? (Câu trả lời: Cà phê)
  2. Cây lúa gạo phân bố chủ yếu ở đâu? (Câu trả lời: Miền nhiệt đới)
  3. Phân tích sự phân bố ngành trồng trọt của Việt Nam:
    • Cây lương thực chủ yếu ở đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long.
    • Cây công nghiệp lâu năm tập trung ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.