Coconote
AI notes
AI voice & video notes
Export note
Try for free
Bài học số 9 - Giáo trình Minnano Nihongo
Jun 30, 2024
Bài học số 9 - Giáo trình Minnano Nihongo
Giới thiệu
Bước tiến số 9, đã qua hơn 1/3 chặng đường.
Bài học trung tâm là về ngữ pháp và từ vựng.
Kiến thức thú vị: cấu trúc ngữ pháp để nói "Anh yêu em"
Nội dung chính
1. Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ + が Suki (好き)
Suki (好き)
: Thích
Danh từ + が Suki
: Thể hiện thích một thứ gì đó.
Ví dụ: わたし は お金 が 好き です。 (Watashi wa okane ga suki desu.) => Tôi thích tiền.
2. Các dạng phủ định
Suki じゃ ありません/じゃ ない (ja arimasen/ ja nai)
: Không thích.
Ví dụ: わたし は 魚 が 好き じゃ ありません。 (Watashi wa sakana ga suki ja arimasen.) => Tôi không thích cá.
3. Trợ từ が
Trợ từ được sử dụng để biểu thị đối tượng của cảm xúc (thích, ghét, giỏi, kém).
4. Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ + が きらい (Kirai)
Kirai (嫌い)
: Ghét
Danh từ + が Kirai
: Thể hiện ghét một thứ gì đó.
Ví dụ: トム は 勉強 が きらい です。 (Tomu wa benkyo ga kirai desu.) => Tom ghét học.
5. Cấu trúc ngữ pháp khác
Danh từ + が じょうず (Jouzu)
: Giỏi về một lĩnh vực nào đó.
Danh từ + が へた (Heta)
: Kém về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: わたし は スポーツ が じょうず です。 (Watashi wa supotsu ga jouzu desu.) => Tôi giỏi thể thao.
Ví dụ: わたし は 料理 が へた です。 (Watashi wa ryori ga heta desu.) => Tôi kém nấu ăn.
6. Cấu trúc ngữ pháp: Bổ sung chi tiết cho câu hỏi và trả lời.
どうして (Doushite)
: Tại sao
Dùng để hỏi lý do và đi kèm với dạng câu hỏi.
Ví dụ: どうして 日本語 を 勉強しますか?(Doushite Nihongo o benkyoushimasuka?) => Tại sao bạn học tiếng Nhật?
Trả lời: 日本語 が おもしろい ですから。 (Nihongo ga omoshiroi desu kara.) => Vì tiếng Nhật thú vị.
Kết luận
Ôn tập lại cấu trúc ngữ pháp: Suki, Kirai, Jouzu, Heta.
Sử dụng trợ từ "が" đúng cách để biểu thị đối tượng của cảm xúc và khả năng
Cách dùng "どうして" để hỏi lý do.
Ghi chú
Phát triển khả năng sử dụng ngữ pháp trong các ngữ cảnh thực tế.
Các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần ghi nhớ.
📄
Full transcript