Transcript for:
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

Bảng đáp án CÂU HỎI VẤN ĐÁP LỊCH SỬ ĐẢNG 2 TÍN CHỈ I. GIAI ĐOẠN CUỐI THẾ KỶ 19 - ĐẦU THẾ KỶ 20: TRƯỚC KHI CÓ ĐẢNG CỘNG SẢN Câu hỏi 1. Ảnh hưởng của tình hình thế giới đối với cách mạng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX | Trang 36 - 38 (giáo trình Lịch sử Đảng bản không chuyên). 1.1. Sự chuyển biến của chủ nghĩa tư bản phương Tây và ảnh hưởng đến Việt Nam. 1.1.1. Tình hình thế giới: * Từ nửa sau thế kỷ XIX, các nước tư bản Âu - Mỹ có những chuyển biến mạnh mẽ về kinh tế - xã hội. * Chủ nghĩa tư bản phương Tây chuyển từ giai đoạn: * Tự do cạnh tranh → Độc quyền (đế quốc chủ nghĩa). * Đẩy mạnh quá trình xâm chiếm, nô dịch các nước nhỏ, yếu ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh. * Biến các quốc gia này thành thuộc địa của các nước đế quốc. * Thi hành chính sách thực dân tàn bạo nhằm vơ vét sức người, sức của để phục vụ lợi nhuận độc quyền. 1.1.2. Ảnh hưởng đến Việt Nam: * Việt Nam là quốc gia Đông Nam Á có vị trí địa chính trị quan trọng, do đó trở thành đối tượng xâm lược của thực dân Pháp. * Ngày 1/9/1858, thực dân Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng, từng bước xâm lược và biến Việt Nam thành thuộc địa. 1.1.3. Lý giải ngoài giáo trình: 1.1.3.1. Nguyên nhân chủ nghĩa tư bản chuyển từ tự do cạnh tranh sang đế quốc chủ nghĩa: * Sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất tư bản chủ nghĩa sau các cuộc cách mạng tư sản. * Khoa học kỹ thuật được áp dụng vào sản xuất → năng suất lao động tăng cao → mở rộng nhu cầu về: * Thị trường tiêu thụ hàng hóa. * Nguồn cung cấp nguyên liệu. * Cuối thế kỷ XIX: * Cạnh tranh kinh tế tư bản khốc liệt → nhiều công ty nhỏ phá sản → hình thành các tập đoàn độc quyền. * Để duy trì tăng trưởng, lợi nhuận, các nước tư bản phải mở rộng xâm chiếm thuộc địa, thường là các nước kém phát triển hơn. * Mục tiêu: khai thác tài nguyên, bóc lột nhân dân các nước bị đô hộ. 1.1.3.2. Tại sao Đông Nam Á và Việt Nam trở thành mục tiêu xâm lược? * Đông Nam Á nói chung và Việt Nam nói riêng có: * Nguồn tài nguyên phong phú. * Vị trí địa chiến lược quan trọng. * Lực lượng lao động dồi dào. * Pháp nhắm đến Việt Nam từ sớm:[a][b] * Lợi dụng Trịnh - Nguyễn phân tranh để từng bước xâm nhập. * Dùng tôn giáo (Công giáo) để mở rộng ảnh hưởng: * Lôi kéo một bộ phận dân chúng theo đạo. * Tạo ra mâu thuẫn tôn giáo, chia rẽ nội bộ. * Phản ứng của triều đình nhà Nguyễn (đặc biệt dưới thời Minh Mạng): * Ban hành các chính sách cấm đạo khắt khe để ngăn chặn sự can thiệp từ bên ngoài. * Tuy nhiên, chính sách này lại trở thành cái cớ để Pháp can thiệp quân sự vào Việt Nam. * Pháp mượn danh "bảo vệ giáo dân" để biện minh cho hành động xâm lược. 1.1.3.3. Bản chất của chủ nghĩa đế quốc: * Không chỉ dùng sức mạnh quân sự mà còn lợi dụng: * Văn hóa, tôn giáo để từng bước can thiệp, kiểm soát các quốc gia nhược tiểu. 1.1.3.4. Mục đích của các nước tư bản khi xâm chiếm thuộc địa: * Tìm kiếm thị trường tiêu thụ hàng hóa. * Khi sản xuất phát triển mạnh, tư bản cần thị trường mới để tiêu thụ sản phẩm dư thừa. * Xâm chiếm thuộc địa nhằm: * Khai thác tài nguyên. * Biến thuộc địa thành thị trường tiêu thụ bắt buộc. * Áp đặt các chính sách thương mại bất bình đẳng. * Đây là nguyên nhân cốt lõi khiến Việt Nam trở thành mục tiêu xâm lược của thực dân Pháp vào giữa thế kỷ XIX. 1.2. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới và ảnh hưởng đến Việt Nam. 1.2.1. Tình hình thế giới: * Hành vi xâm chiếm, nô dịch của các nước tư bản phương Tây: * Nhằm khai thác tài nguyên, mở rộng thị trường ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh. * Dẫn đến mâu thuẫn gay gắt giữa các nước tư bản trong việc tranh giành thuộc địa → làm bùng nổ Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 - 1918). * Làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các dân tộc thuộc địa với chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân. * Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc: * Nhân dân các dân tộc bị áp bức đã đứng lên đấu tranh tự giải phóng khỏi ách thực dân, đế quốc. * Hình thành phong trào giải phóng dân tộc mạnh mẽ, nhất là ở châu Á. * Cùng với phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản ở các nước tư bản, phong trào giải phóng dân tộc trở thành: * Một bộ phận quan trọng trong cuộc đấu tranh chung chống chủ nghĩa tư bản, thực dân. * Một vấn đề có tính thời đại. 1.2.2. Ảnh hưởng đến Việt Nam: * Đầu thế kỷ XX, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á phát triển rộng khắp → tác động mạnh mẽ đến phong trào yêu nước Việt Nam. * Thúc đẩy sự xuất hiện của các phong trào yêu nước chống thực dân Pháp, tiêu biểu: * Phong trào Đông Du. * Đông Kinh Nghĩa Thục. * Duy Tân. 1.2.3. Lý giải ngoài giáo trình: 1.2.3.1. Nguyên nhân mâu thuẫn giữa các nước đế quốc và tác động đến Việt Nam. * Với nhu cầu mở rộng thuộc địa để khai thác tài nguyên và tiêu thụ sản phẩm, các nước tư bản đã lao vào cuộc chạy đua chiếm thuộc địa → tranh giành gay gắt. * Khi số lượng thuộc địa không đủ đáp ứng nhu cầu kinh tế → mâu thuẫn giữa các cường quốc leo thang → góp phần châm ngòi Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 - 1918). * Đối với Việt Nam: * Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa lần thứ hai với quy mô lớn hơn. * Mục đích: bù đắp thiệt hại và chiến phí từ cuộc chiến. * Hệ quả: * Gia tăng sự áp bức, bóc lột → đời sống nhân dân Việt Nam ngày càng khốn cùng. * Tạo tiền đề cho phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc. 1.2.3.2. Tác động của sự bóc lột thực dân đối với phong trào giải phóng dân tộc * Chủ nghĩa thực dân bóc lột tàn bạo → làm gia tăng làn sóng đấu tranh ở các nước thuộc địa. * Nhiều phong trào đấu tranh chống thực dân nổ ra với quy mô ngày càng lớn. * Nhân dân các nước thuộc địa còn bị ép tham gia vào cuộc chiến tranh của chính các cường quốc. 1.3. Thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 và ảnh hưởng đến Việt Nam 1.3.1. Tình hình thế giới: * Thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga làm biến đổi sâu sắc tình hình thế giới. * Ý nghĩa của sự thắng lợi: * Thắng lợi của cuộc cách mạng này không chỉ có ý nghĩa to lớn đối với cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản ở các nước tư bản. * Mà còn có tác động sâu rộng đến phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa * Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc bị áp bức đứng lên đấu tranh tự giải phóng khỏi ách thực dân. 1.3.2. Ảnh hưởng đến Việt Nam: * Thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga và sự ra đời của Quốc tế Cộng sản đã thức tỉnh phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam. * Chủ nghĩa Mác - Lênin được truyền bá mạnh mẽ. * Đặt nền móng cho sự hình thành khuynh hướng cách mạng vô sản trong phong trào yêu nước. 1.3.3. Lý giải ngoài giáo trình: * Cách mạng Tháng Mười Nga là cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới, mở ra thời đại giải phóng dân tộc. * Lần đầu tiên trong lịch sử, chính quyền thuộc về nhân dân lao động, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. * Thắng lợi Cách mạng Tháng Mười Nga 1917 chứng minh một cuộc cách mạng có thể thành công khi: * Được dẫn dắt bởi một chính đảng tiên phong. * Đi theo chủ nghĩa Mác - Lênin. * Nguyễn Ái Quốc tiếp cận với Cách mạng Tháng Mười Nga trong quá trình tìm đường cứu nước và nhận ra: * Đây là con đường triệt để nhất để giải phóng dân tộc. * Không chỉ đấu tranh chống ngoại bang mà còn trao quyền thực sự cho nhân dân. 1.4. Sự ra đời của Quốc tế Cộng sản (1919) và ảnh hưởng đến Việt Nam 1.4.1. Tình hình thế giới: * Tháng 3/1919, Quốc tế Cộng sản (do V.I. Lênin đứng đầu) được thành lập. * Vai trò quan trọng: * Bộ tham mưu chiến đấu, tổ chức lãnh đạo phong trào cách mạng vô sản thế giới. * Vạch đường hướng chiến lược cho cách mạng vô sản. * Đề cập và chỉ đạo các vấn đề dân tộc, thuộc địa. * Giúp đỡ, định hướng phong trào giải phóng dân tộc. 1.4.2. Ảnh hưởng đến Việt Nam: * Cùng với việc nghiên cứu và hoàn thiện chiến lược và sách lược về vấn đề dân tộc và thuộc địa, Quốc tế Cộng sản tiến hành truyền bá tư tưởng cách mạng vô sản đến các nước thuộc địa, trong đó có Việt Nam → Thúc đẩy phong trào đấu tranh theo khuynh hướng vô sản. * Đại hội II của Quốc tế Cộng sản (1920) thông qua Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa: * Đặt ra yêu cầu khách quan của cách mạng vô sản thế giới là cần đoàn kết, ủng hộ các dân tộc thuộc địa giành độc lập. * Đưa phong trào dân tộc vào quỹ đạo cách mạng vô sản. * Khẩu hiệu chiến lược: “Vô sản tất cả các nước và các dân tộc bị áp bức đoàn kết lại”. * Tác động mạnh mẽ đến phong trào yêu nước Việt Nam. 1.4.3. Lý giải ngoài giáo trình: 1.4.3.1. Vai trò của Quốc tế Cộng sản trong bối cảnh thế giới * Chủ nghĩa thực dân gia tăng xâm lược, bóc lột thuộc địa → Quốc tế Cộng sản ra đời đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và lãnh đạo phong trào cách mạng trên toàn thế giới. * Đề ra chủ trương đoàn kết phong trào vô sản và phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc, coi đây là một bộ phận của cách mạng vô sản thế giới. 1.4.3.2. Tác động đến hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc * Trong giai đoạn sơ khảo lần thứ nhất, tư tưởng cách mạng của Quốc tế Cộng sản có ảnh hưởng trực tiếp đến Nguyễn Ái Quốc. * Thông qua các khẩu hiệu như “Vô sản tất cả các nước và các dân tộc bị áp bức đoàn kết lại!”, Nguyễn Ái Quốc tiếp cận tư tưởng cách mạng của Quốc tế Cộng sản → Nhận ra rằng: * Cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam phải gắn liền với cách mạng vô sản thế giới. * Cách mạng vô sản là con đường triệt để nhất để giành độc lập, khác với con đường dân chủ tư sản của một số nhà cách mạng trước đó. 1.4.3.3. Sự cần thiết của một chính đảng vô sản lãnh đạo * Trong quá trình tiếp thu và vận dụng chủ nghĩa Mác – Lênin vào thực tiễn Việt Nam, Nguyễn Ái Quốc nhận thức rõ: * Muốn giành độc lập dân tộc và giải phóng giai cấp → Phải có một Đảng Cộng sản lãnh đạo. * Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng về sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân khẳng định cách mạng muốn thành công phải có tổ chức lãnh đạo vững mạnh. * Đây là tiền đề quan trọng để thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930. 1.4.3.4. Phương pháp đấu tranh cách mạng * Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, cách mạng Việt Nam xác định con đường đấu tranh bằng bạo lực cách mạng. * Lý do: * Thực tiễn lịch sử cho thấy chưa có giai cấp công nhân nào giành được chính quyền chỉ bằng đấu tranh chính trị thuần túy. * Muốn chiến thắng bạo lực phản cách mạng của kẻ thù → Phải sử dụng bạo lực cách mạng. * Quan điểm này thể hiện trong đường lối cách mạng của Đảng: * Cao trào cách mạng 1930 - 1931. * Cách mạng Tháng Tám 1945. * Kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ sau này. 1.4.3.5. Cách mạng Việt Nam trong quỹ đạo cách mạng quốc tế * Cách mạng Việt Nam là một bộ phận của phong trào giải phóng dân tộc và nằm trong quỹ đạo cách mạng vô sản thế giới. * Các Đảng Cộng sản ở chính quốc có trách nhiệm: * Hỗ trợ các Đảng Cộng sản ở thuộc địa. * Đào tạo cán bộ, tuyên truyền chủ nghĩa Mác - Lênin, củng cố tổ chức cách mạng. * Thể hiện tinh thần đoàn kết quốc tế trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc. 1.4.3.6. Ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ tư sản và các luồng tư tưởng mới vào Việt Nam * Bên cạnh chủ nghĩa Mác - Lênin, phong trào đấu tranh Việt Nam còn chịu ảnh hưởng từ: * Các cuộc cách mạng tư sản trên thế giới. * Tư tưởng dân chủ tư sản và các phong trào đấu tranh của các nước thuộc địa. * Tuy nhiên, thực tiễn lịch sử cho thấy: * Con đường dân chủ tư sản không thể đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi triệt để. * Nguyễn Ái Quốc và Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định chỉ có cách mạng vô sản, dưới sự lãnh đạo của Đảng, mới đưa dân tộc đến độc lập, tự do và chủ nghĩa xã hội. 1.5. Sự lan tỏa của các cuộc cách mạng và phong trào dân chủ trên thế giới * Tình hình thế giới: Những tư tưởng cách mạng tư sản Pháp 1789, phong trào Duy Tân Nhật Bản 1868, cuộc vận động Duy Tân tại Trung Quốc 1898, Cách mạng Tân Hợi 1911, cách mạng Tháng Mười Nga 1917... đã có ảnh hưởng đến các nước thuộc địa. * Ảnh hưởng đến Việt Nam: * Những luồng tư tưởng này tác động đến phong trào yêu nước Việt Nam. * Làm nảy sinh các khuynh hướng cứu nước mới, trong đó có: * khuynh hướng cải cách. * khuynh hướng bạo động. ________________ Câu hỏi 2. Chính sách cai trị của thực dân Pháp và hậu quả của nó đối với Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. 2.1. Chính sách cai trị của thực dân Pháp. 🔹 Bản chất chế độ cai trị: * Chế độ cai trị, bóc lột hà khắc của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam là “chế độ độc tài chuyên chế nhất, nó vô cùng khả ố và khủng khiếp hơn cả chế độ chuyên chế của nhà nước quân chủ châu Á đời xưa”. 2.1.1. Chính trị - Hành chính * Xây dựng hệ thống chính quyền thuộc địa, đồng thời duy trì chính quyền phong kiến bản xứ làm tay sai để dễ bề cai trị. * Thực hiện chính sách “chia để trị” nhằm phá vỡ khối đoàn kết cộng đồng, quốc gia, dân tộc: * Chia Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với các chế độ chính trị khác nhau. * Sáp nhập Việt Nam vào Liên bang Đông Dương thuộc Pháp (Union Indochinoise), thành lập ngày 17/10/1887 theo sắc lệnh của Tổng thống Pháp. 2.1.2. Kinh tế * Từ năm 1897, thực dân Pháp tiến hành các cuộc khai thác thuộc địa lớn: * Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914). * Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 - 1929). * Mục tiêu, mưu đồ của thực dân Pháp là: * Biến Việt Nam nói riêng và Đông Dương nói chung thành thị trường tiêu thụ hàng hóa của chính quốc. * Ra sức vơ vét tài nguyên, bóc lột sức lao động rẻ mạt của người bản xứ. * Áp đặt nhiều hình thức thuế khóa nặng nề để tận thu kinh tế. 2.1.3. Quân sự - Đàn áp * Dùng vũ lực bình định, đàn áp các phong trào đấu tranh, nổi dậy của nhân dân Việt Nam. * Xây dựng hệ thống nhà tù để trấn áp người yêu nước: * Năm 1862, Pháp lập nhà tù ở Côn Đảo để giam cầm những người yêu nước chống Pháp. 2.1.4. Văn hóa - Xã hội * Thực hiện chính sách “ngu dân” để dễ cai trị: * Lập nhà tù nhiều hơn trường học. * Du nhập những giá trị phản văn hóa. * Duy trì tệ nạn xã hội vốn có của chế độ phong kiến. * Tạo ra nhiều tệ nạn xã hội mới. * Dùng rượu cồn và thuốc phiện để đầu độc các thế hệ người Việt Nam. * Tuyên truyền tư tưởng “khai hóa văn minh” của nước “Đại Pháp” nhằm biện minh cho sự cai trị. 2.2. Hậu quả của chính sách cai trị của Pháp đối với Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX 2.2.1. Biến đổi về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội * Chế độ áp bức chính trị, bóc lột kinh tế, nô dịch văn hóa của thực dân Pháp đã làm biến đổi tình hình Việt Nam. * Các giai cấp cũ phân hóa, giai cấp, tầng lớp mới xuất hiện với địa vị kinh tế khác nhau → dẫn đến thái độ chính trị khác nhau đối với vận mệnh dân tộc. 2.2.2. Sự phân hóa của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội 2.2.2.1. Giai cấp địa chủ * Dưới chế độ phong kiến, xã hội có hai giai cấp cơ bản: địa chủ và nông dân. * Khi Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp, giai cấp địa chủ bị phân hóa thành các nhóm: * Một bộ phận câu kết với thực dân Pháp, làm tay sai đắc lực cho Pháp trong việc ra sức đàn áp phong trào yêu nước, bóc lột nông dân. * Một bộ phận nêu cao tinh thần dân tộc, khởi xướng và lãnh đạo phong trào chống Pháp, bảo vệ chế độ phong kiến, tiêu biểu là phong trào Cần Vương. * Một số trở thành lãnh đạo phong trào nông dân, chống thực dân Pháp và phong kiến phản động. * Một bộ phận nhỏ chuyển sang kinh doanh theo lối tư bản. 2.2.2.2. Giai cấp nông dân * Chiếm số lượng đông đảo nhất (khoảng hơn 90% dân số). * Là giai cấp bị bóc lột nặng nề nhất, chịu mâu thuẫn: * Với giai cấp địa chủ - mâu thuẫn vốn có. * Với thực dân xâm lược. * Tinh thần cách mạng của nông dân gắn liền với: * Ruộng đất và đời sống hằng ngày. * Tình cảm quê hương, đất nước, nền văn hóa hàng nghìn năm của dân tộc. * Là lực lượng hùng hậu, có tinh thần đấu tranh kiên cường bất khuất cho nền độc lập tự do của dân tộc, khao khát giành lại ruộng đất cho dân cày. * Khi có lực lượng tiên phong lãnh đạo, giai cấp nông dân sẵn sàng vùng dậy làm cách mạng, lật đổ thực dân, phong kiến. 2.2.2.3. Giai cấp công nhân * Hình thành gắn với cuộc khai thác thuộc địa của thực dân Pháp: * Gắn với việc thực dân Pháp thiết lập các nhà máy, xí nghiệp, công xưởng, đồn điền. * Đặc điểm: * Có những đặc điểm chung với giai cấp công nhân quốc tế. * Có đặc điểm riêng do ra đời trong hoàn cảnh thuộc địa, phong kiến. * Ra đời trước giai cấp tư sản dân tộc. * Kế thừa truyền thống yêu nước cảu dân tộc. * Bị ba tầng áp bức: đế quốc, phong kiến, tư bản. * Chủ yếu xuất thân từ nông dân, cơ cấu chính là công nhân khai thác mỏ, đồn điền. * Là cơ sở khách quan thuận lợi cho công nhân và nông dân liên minh chặt chẽ trong quá trình đấu tranh cách mạng. * Lực lượng nhỏ bé nhưng sớm vươn lên tiếp nhận tư tưởng tiến bộ của thời đại, nhanh chóng phát triển từ "tự phát" đến "tự giác", thể hiện là giai cấp có năng lực lãnh đạo cách mạng. * Số lượng: * Trước Chiến tranh thế giới thứ nhất (1913): khoảng 10 vạn công nhân. * Cuối năm 1929: hơn 22 vạn công nhân (chiếm hơn 1,2% dân số). 2.2.2.4. Giai cấp tư sản * Xuất hiện muộn hơn giai cấp công nhân. * Bị phân hóa thành hai bộ phận: * Tư sản mại bản: * Gắn lợi ích với tư bản Pháp. * Tham gia vào đời sống chính trị, kinh tế của chính quyền thực dân Pháp. * Tư sản dân tộc: * Bị thực dân Pháp chèn ép, kìm hãm, lệ thuộc. * Yếu ớt về kinh tế. * Phần lớn có tinh thần dân tộc, yêu nước nhưng không có khả năng tập hợp các giai cấp để tiến hành cách mạng. 2.2.2.5. Tầng lớp tiểu tư sản * Gồm tiểu thương, tiểu địa chủ, sinh viên,... * Bị đế quốc, tư bản chèn ép, khinh miệt. * Nhạy cảm về chính trị và thời cuộc. * Có tinh thần dân tộc, yêu nước nhưng do bấp bênh về địa vị kinh tế, dễ dao động, thiếu kiên định → không thể lãnh đạo cách mạng. 2.2.2.6. Sĩ phu phong kiến * Bị phân hóa thành các nhóm: * Một bộ phận hướng sang tư tưởng dân chủ tư sản hoặc tư tưởng cộng sản. * Một số khởi xướng các phong trào yêu nước, có ảnh hưởng lớn. 2.3. Tổng kết: Mâu thuẫn xã hội và sự hình thành động lực cách mạng * Cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, Việt Nam có sự biến đổi quan trọng về chính trị, kinh tế, xã hội. * Chính sách cai trị, khai thác, bóc lột của thực dân Pháp dẫn đến: * Phân hóa giai cấp cũ: địa chủ, nông dân. * Hình thành các giai cấp, tầng lớp mới: công nhân, tư sản dân tộc, tiểu tư sản. * Với thái độ chính trị khác nhau. * Mâu thuẫn mới trong xã hội Việt Nam xuất hiện: * Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và phong kiến phản động trở thành mâu thuẫn chủ yếu, ngày càng gay gắt. ________________ Câu hỏi 3. Nguyên nhân thất bại của các phong trào yêu nước ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. 3.1. Nguyên nhân cụ thể từng phong trào. 3.1.1. Phong trào Cần Vương (1885 - 1896) - không bắt buộc học * Nguyên nhân thất bại: * "Ngọn cờ phong kiến lúc đó không còn là ngọn cờ tiêu biểu để tập hợp một cách rộng rãi toàn thể các tầng lớp nhân dân, không có khả năng liên kết các trung tâm kháng Pháp trên toàn quốc nữa." 3.1.2. Phong trào nông dân Yên Thế (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) * Nguyên nhân thất bại: * "Phong trào của Hoàng Hoa Thám vẫn mang nặng 'cốt cách phong kiến', không có khả năng mở rộng hợp tác và thống nhất tạo thành một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, do vậy cũng bị thực dân Pháp đàn áp." 3.1.3. Xu hướng bạo động của Phan Bội Châu (bao gồm phong trào Đông Du và tổ chức Việt Nam Quang phục Hội) * Nguyên nhân thất bại: * Phong trào Đông Du: "Năm 1908, chính phủ Nhật Bản câu kết với thực dân Pháp trục xuất lưu học sinh Việt Nam và những người đứng đầu phong trào." * Việt Nam Quang phục Hội: "Chương trình, kế hoạch hoạt động của Hội thiếu rõ ràng." * Xu hướng bạo động: "Cuối năm 1913, Phan Bội Châu bị thực dân Pháp bắt giam tại Trung Quốc cho tới đầu năm 1917 và sau này bị quản chế tại Huế cho đến khi ông mất (1940)." 3.1.4. Xu hướng cải cách của Phan Châu Trinh * Nguyên nhân thất bại: * "Phan Châu Trinh đã “đặt vào lòng độ lượng của Pháp cái hy vọng cải tử hoàn sinh cho nước Nam... Cụ không rõ bản chất của đế quốc thực dân'." * "Nhiều sĩ phu bị bắt, bị đày đi Côn Đảo, trong đó có Phan Châu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng, Đặng Nguyên Cẩn..." 3.1.5. Phong trào của Việt Nam Quốc dân Đảng (1927 - 1930) * Nguyên nhân thất bại: * Sử dụng sai phương pháp. * “Phương pháp đấu tranh vũ trang nhưng theo lối manh động, ám sát cá nhân, lực lượng chủ yếu là binh lính, sinh viên…” * Đây là một cuộc bạo động bất đắc dĩ, một cuộc bạo động non, để rồi chết luôn không bao giờ ngóc đầu lên nổi. * Khẩu hiệu ‘không thành công thì thành nhân’ biểu lộ tính chất của phong trào tư sản: * Hấp tấp tiểu tư sản. * Hăng hái nhất thời. * Không vững chắc, non yếu. 3.2. Tổng kết nguyên nhân thất bại. * “Các phong trào cứu nước từ lập trường Cần Vương đến lập trường tư sản, tiểu tư sản, qua khảo nghiệm lịch sử đều lần lượt thất bại.” * Nguyên nhân thất bại: * “Thiếu đường lối chính trị đúng đắn để giải quyết triệt để những mâu thuẫn cơ bản, chủ yếu của xã hội.” * “Chưa có một tổ chức vững mạnh để tập hợp, giác ngộ và lãnh đạo toàn dân tộc.” * “Chưa xác định được phương pháp đấu tranh thích hợp để đánh đổ kẻ thù.” 3.3. Ý nghĩa lịch sử. * Mặc dù thất bại, các phong trào yêu nước vẫn có những đóng góp quan trọng: * “Góp phần cổ vũ mạnh mẽ tinh thần yêu nước của nhân dân, bồi đắp thêm cho chủ nghĩa yêu nước Việt Nam.” * “Góp phần thúc đẩy những nhà yêu nước, nhất là lớp thanh niên trí thức tiên tiến chọn lựa một con đường mới, một giải pháp cứu nước, giải phóng dân tộc theo xu thế của thời đại.” * “Nhiệm vụ lịch sử cấp thiết đặt ra cho thế hệ yêu nước đương thời là cần phải có một tổ chức cách mạng tiên phong, có đường lối cứu nước đúng đắn để giải phóng dân tộc.” 3.4. Ngoài các nguyên nhân thất bại đã được tổng kết trong tài liệu, có thể xem xét thêm các yếu tố sau để hiểu rõ hơn: * Lực lượng lãnh đạo của các phong trào * Phong kiến (phong trào Cần Vương): Do vua, quan lại, sĩ phu lãnh đạo. Hệ tư tưởng phong kiến đã lỗi thời, không thể đáp ứng yêu cầu đấu tranh chống thực dân theo xu thế mới. * Tầng lớp tư sản, tiểu tư sản (phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản): Yếu ớt, không đủ khả năng lãnh đạo một cuộc đấu tranh cách mạng triệt để. Bản thân tư sản Việt Nam bị thực dân Pháp chèn ép, không đủ tiềm lực kinh tế, chính trị. * Mục đích của phong trào * Có phản ánh đúng nguyện vọng của nhân dân không? * Phong trào Cần Vương chủ yếu bảo vệ chế độ phong kiến, chưa đại diện cho quyền lợi của đông đảo quần chúng. * Các phong trào dân chủ tư sản tuy có đề cập đến giải phóng dân tộc nhưng chưa đề xuất được mô hình xã hội mới phù hợp với quyền lợi của giai cấp nông dân – lực lượng chiếm đa số trong xã hội. * Phương pháp đấu tranh * Khởi nghĩa vũ trang: Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự nhưng tổ chức rời rạc, vũ khí thô sơ, không có chiến lược quân sự chặt chẽ, dễ bị đàn áp. * Cải cách ôn hòa (như Đông Kinh Nghĩa Thục, Duy Tân): Không có nền tảng chính trị vững chắc nên nhanh chóng bị chính quyền thực dân đàn áp. * Ám sát cá nhân (như Việt Nam Quốc dân Đảng với cuộc khởi nghĩa Yên Bái 1930): * Không mang lại hiệu quả lâu dài: Chỉ trừ khử được một số cá nhân cầm quyền, nhưng không làm thay đổi được bộ máy cai trị của thực dân. * Gây ra hậu quả nặng nề: Khiến thực dân Pháp gia tăng đàn áp phong trào cách mạng, tiêu diệt lực lượng cách mạng còn non yếu. * Không có sự ủng hộ rộng rãi từ quần chúng: Người dân vẫn sợ hãi trước sự trả thù của chính quyền thực dân, không dám công khai ủng hộ. * Thiếu tổ chức và sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Hành động mang tính cảm tính, thiếu sự phối hợp chặt chẽ, dễ thất bại và bị đàn áp ngay sau đó. * Phạm vi hoạt động * Các phong trào mang tính cục bộ, chưa có sự liên kết trên phạm vi toàn quốc. * Chủ yếu diễn ra ở các địa phương riêng lẻ, chưa tạo được sự thống nhất giữa các lực lượng đấu tranh. * Lực lượng tham gia * Giai cấp nông dân là lực lượng đông đảo nhất nhưng chưa có sự lãnh đạo đúng đắn, chưa được tổ chức bài bản. * Giai cấp công nhân tuy bắt đầu xuất hiện nhưng còn yếu về số lượng, chưa đóng vai trò tiên phong. * Nguyên nhân thất bại theo sự phân hóa giai cấp * Giai cấp phong kiến: Bảo thủ, lạc hậu, dễ thỏa hiệp khi bị thực dân Pháp nhượng bộ một số quyền lợi. * Giai cấp tư sản: Yếu kém về kinh tế, chính trị, dễ bị mua chuộc và phân hóa. * Giai cấp vô sản: Chưa đủ lớn mạnh để lãnh đạo cách mạng, nhưng về sau trở thành lực lượng tiên phong theo xu thế thời đại. * Kết luận: Các phong trào yêu nước trước khi có Đảng dù rất quyết liệt nhưng đều thất bại vì thiếu một đường lối cách mạng đúng đắn, lực lượng lãnh đạo đủ mạnh và phương pháp đấu tranh phù hợp. Thực tế lịch sử này cho thấy sự cần thiết phải có một tổ chức chính trị tiên phong – Đảng Cộng sản Việt Nam – để tập hợp lực lượng, đề ra đường lối cách mạng khoa học, phù hợp với xu thế phát triển của dân tộc và thời đại. 4. Nguyễn Ái Quốc chuẩn bị những điều kiện để thành lập Đảng ở Việt Nam. 4.1. Nguyễn Ái Quốc xác định con đường cách mạng đúng đắn. * Nguyễn Ái Quốc ra đi tìm đường cứu nước (1911) → Ý nghĩa: Tiền đề cho sự lựa chọn con đường cách mạng vô sản * "Năm 1911, Nguyễn Tất Thành quyết định ra đi tìm đường cứu nước, giải phóng dân tộc." * Vai trò: Đây là bước khởi đầu để Nguyễn Ái Quốc tiếp xúc với nhiều học thuyết, từ đó tìm ra con đường cứu nước đúng đắn. * Tiếp cận và nghiên cứu chủ nghĩa Mác – Lênin → Ý nghĩa: Cơ sở tư tưởng cho đường lối cách mạng Việt Nam * "Tháng 7/1920, Người đọc bản Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của V.I. Lênin đăng trên báo L'Humanité (Nhân đạo), số ra ngày 16 và 17/7/1920." * "Tại Đại hội lần thứ XVIII của Đảng Xã hội Pháp (12/1920) họp ở thành phố Tua (Tours), Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành Quốc tế III (Quốc tế Cộng sản do V.I. Lênin thành lập)." * Vai trò: Xác định lập trường chính trị, lựa chọn con đường cách mạng vô sản cho Việt Nam. * Tham gia hoạt động trong Quốc tế Cộng sản, học tập kinh nghiệm → Ý nghĩa: Chuẩn bị về chính trị, tổ chức * "Ngày 30/6/1923, Nguyễn Ái Quốc tới Liên Xô và làm việc tại Quốc tế Cộng sản ở Mátxcơva, tham gia nhiều hoạt động, đặc biệt là dự và đọc tham luận tại Đại hội V Quốc tế Cộng sản (17/6 - 8/7/1924), làm việc trực tiếp ở Ban Phương Đông của Quốc tế Cộng sản." * Vai trò: Nâng cao nhận thức chính trị, học tập kinh nghiệm tổ chức cách mạng, chuẩn bị cho việc thành lập Đảng. ________________ II. GIAI ĐOẠN 1920 - 1930: NGUYỄN ÁI QUỐC CHUẨN BỊ THÀNH LẬP ĐẢNG Câu hỏi 4.2. Nguyễn Ái Quốc chuẩn bị các điều kiện tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng. 4.2.1. Về tư tưởng. 4.2.1.1. Hình thành tư tưởng cách mạng và tuyên truyền lý luận Mác - Lênin * Từ giữa năm 1921: * Nguyễn Ái Quốc cùng một số nhà cách mạng các nước thuộc địa khác tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa tại Pháp. * Sáng lập tờ báo Le Paria (Người cùng khổ) để tuyên truyền về cách mạng giải phóng dân tộc. * Viết nhiều bài báo trên các tờ: Nhân đạo, Đời sống công nhân, Tạp chí Cộng sản, Tập san Thư tín quốc tế,... nhằm tố cáo chính sách bóc lột của thực dân Pháp. * Năm 1922: * Thành lập Ban Nghiên cứu thuộc địa của Đảng Cộng sản Pháp → Nguyễn Ái Quốc được cử làm Trưởng Tiểu ban Nghiên cứu về Đông Dương. * Đây là thời kỳ Người vừa nghiên cứu lý luận vừa tham gia hoạt động thực tiễn trong phong trào cộng sản và công nhân quốc tế. 4.2.1.2. Nhận diện kẻ thù và xác định con đường cách mạng * Dưới nhiều hình thức phong phú, Nguyễn Ái Quốc tích cực tố cáo bản chất áp bức, bóc lột, nô dịch của chủ nghĩa thực dân đối với nhân dân các nước thuộc địa. * Kêu gọi, thức tỉnh nhân dân bị áp bức đứng lên đấu tranh giải phóng. * Chỉ rõ bản chất của chủ nghĩa thực dân, xác định: * Chủ nghĩa thực dân là kẻ thù chung của các dân tộc thuộc địa, giai cấp công nhân và nhân dân lao động trên thế giới. * Truyền bá tư tưởng về con đường cách mạng vô sản, con đường cách mạng theo lý luận Mác - Lênin. * Xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa: * Những người cộng sản và nhân dân lao động Pháp với các nước thuộc địa và phụ thuộc, tạo nền tảng cho tinh thần quốc tế vô sản. 4.2.1.3. Định hướng lý luận cách mạng qua tác phẩm Đường cách mệnh (1927) * Trong "Đường cách mệnh" (1927), Nguyễn Ái Quốc nhấn mạnh: * “Đảng muốn vững thì phải có chủ nghĩa làm cốt, trong Đảng ai cũng phải hiểu, ai cũng phải theo chủ nghĩa ấy. Đảng mà không có chủ nghĩa cũng giống như người không có trí khôn, tàu không có bàn chỉ nam”. * Khẳng định sự cần thiết của chủ nghĩa Mác - Lênin đối với cách mạng Việt Nam. * Nhấn mạnh nhiệm vụ quan trọng: Phải truyền bá tư tưởng vô sản, lý luận Mác - Lênin vào phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam. 4.2.2. Về chính trị. 4.2.2.1. Xác định đường lối chính trị cho cách mạng Việt Nam * Xuất phát từ: * Thực tiễn cách mạng thế giới và đặc điểm phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa. * Quan điểm của V.I. Lênin về cách mạng giải phóng dân tộc. * Nguyễn Ái Quốc đưa ra luận điểm quan trọng về cách mạng giải phóng dân tộc: * Con đường cách mạng của các dân tộc bị áp bức là giải phóng giai cấp, giải phóng dân tộc. * Cả hai cuộc giải phóng này chỉ có thể là sự nghiệp của chủ nghĩa cộng sản. * Đường lối chính trị của Đảng cách mạng phải hướng tới: * Giành độc lập cho dân tộc. * Tự do, hạnh phúc cho đồng bào. * Xây dựng nhà nước mang lại quyền và lợi ích cho nhân dân. 4.2.2.2. Xác định vai trò của cách mạng giải phóng dân tộc trong cách mạng vô sản thế giới * Cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa là một bộ phận của cách mạng vô sản thế giới. * Quan hệ chặt chẽ giữa cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa với cách mạng vô sản ở "chính quốc": * Hai cuộc cách mạng hỗ trợ lẫn nhau. * Tuy nhiên, cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa không phụ thuộc vào cách mạng vô sản ở chính quốc. * Cách mạng giải phóng dân tộc có thể thành công trước, từ đó thúc đẩy cách mạng vô sản ở chính quốc. 4.2.2.3. Xác định lực lượng cách mạng * Nông dân là lực lượng cách mạng quan trọng nhất: * Việt Nam là nước nông nghiệp lạc hậu, nông dân chiếm số đông. * Nông dân bị đế quốc, phong kiến áp bức nặng nề, nên cần tập hợp lực lượng này. * Xây dựng khối liên minh công - nông làm động lực cách mạng: * “Công nông là gốc cách mệnh; còn học trò, nhà buôn nhỏ, điền chủ nhỏ... là bầu bạn cách mệnh của công nông”. * Cách mạng là sự nghiệp của toàn dân: “Cách mạng là việc chung của cả dân chúng chứ không phải là việc của một hai người”. 4.2.2.4. Khẳng định vai trò của Đảng Cộng sản * Nguyễn Ái Quốc nhấn mạnh: * "Trước hết phải có Đảng cách mệnh, để: * Trong thì vận động và tổ chức dân chúng. * Ngoài thì liên lạc với dân tộc bị áp bức và vô sản giai cấp mọi nơi. * Đảng có vững cách mệnh mới thành công, cũng như người cầm lái có vững thuyền mới chạy”. * Khẳng định Đảng Cộng sản là nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng. 4.2.2.5. Phong trào "Vô sản hóa" (1928) và sự chuẩn bị về tổ chức * Ngày 29/9/1928: * Kỳ bộ Bắc Kỳ Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên phát động phong trào “Vô sản hóa”. * Mục tiêu: * Góp phần truyền bá tư tưởng vô sản. * Rèn luyện cán bộ. * Xây dựng và phát triển tổ chức của công nhân. 4.2.3. Về tổ chức. 4.2.3.1. Lựa chọn con đường cách mạng và hướng đi về tổ chức * Sau khi lựa chọn con đường cứu nước - con đường cách mạng vô sản - cho dân tộc Việt Nam, Nguyễn Ái Quốc khẳng định: * Phải “đi vào quần chúng, hiểu, liên lạc, tổ chức, đoàn kết, huấn luyện, đưa họ đấu tranh giành tự do độc lập”. * Sau một thời gian hoạt động ở Liên Xô để tìm hiểu, khảo sát thực tế về cách mạng vô sản: * Tháng 11/1924, Người đến Quảng Châu (Trung Quốc) để xúc tiến công tác tổ chức. * Tháng 2/1925, thành lập Cộng sản đoàn với một số thanh niên tích cực trong Tâm tâm xã. 4.2.3.2. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (6/1925) * Thời gian, địa điểm: * Tháng 6/1925, tại Quảng Châu (Trung Quốc). * Nòng cốt: Cộng sản đoàn. * Mục đích hoạt động: * Làm cách mạng dân tộc (đánh đổ thực dân Pháp, giành độc lập cho xứ sở). * Tiến tới cách mạng thế giới (lật đổ chủ nghĩa đế quốc, thực hiện chủ nghĩa cộng sản). * Hệ thống tổ chức của Hội: * Gồm 5 cấp: * Trung ương bộ. * Kỳ bộ. * Tỉnh bộ (thành bộ). * Huyện bộ. * Chi bộ. * Tổng bộ là cơ quan lãnh đạo cao nhất giữa hai kỳ đại hội. * Trụ sở: Quảng Châu (Trung Quốc). 4.2.3.3. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên xuất bản báo Thanh niên – Công cụ tuyên truyền cách mạng * Do Nguyễn Ái Quốc sáng lập và trực tiếp chỉ đạo. * Mục tiêu: * Tuyên truyền tôn chỉ, mục đích của Hội. * Truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin. * Tuyên truyền phương hướng phát triển của cuộc vận động giải phóng dân tộc Việt Nam. * Thông tin về báo Thanh niên: * In bằng tiếng Việt, xuất bản hằng tuần, mỗi số in khoảng 100 bản.. * Số đầu tiên ra ngày 21/6/1925, đến tháng 4/1927 có 88 số. * Sau khi Nguyễn Ái Quốc rời Quảng Châu (4/1927) đi Liên Xô, báo tiếp tục hoạt động đến tháng 2/1930 với tổng cộng 202 số. * Trụ sở chuyển về Thượng Hải từ số 89. * Một số lượng lớn báo “Thanh niên” được bí mật đưa về Việt Nam và lan tỏa đến các trung tâm phong trào yêu nước. * Ý nghĩa ra đời của báo Thanh niên. * Đánh dấu sự ra đời của báo chí cách mạng Việt Nam. 4.2.3.4. Tổ chức các lớp huấn luyện chính trị (1925 - 1927) * Sau khi thành lập, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tổ chức các lớp huấn luyện chính trị. * Do Nguyễn Ái Quốc trực tiếp phụ trách. * Phái người về nước vận động, lựa chọn một số thanh niên tích cực sang Quảng Châu để đào tạo, bồi dưỡng về lý luận chính trị. * Từ giữa năm 1925 - 4/1927: * Hội tổ chức hơn 10 lớp huấn luyện được tổ chức tại 13A và 13B đường Văn Minh, Quảng Châu. * Sau khi được đào tạo, học viên được cử về nước xây dựng và phát triển phong trào cách mạng theo khuynh hướng vô sản. * Trong số học viên được đào tạo ở Quảng Châu, có nhiều đồng chí được cử đi học tại Đại học Phương Đông (Liên Xô) và trường Quân sự Hoàng Phố (Trung Quốc). 4.2.3.5. Nguyễn Ái Quốc tiếp tục hoạt động cách mạng (1927 - 1928) * Tháng 4/1927, sau sự biến chính trị ở Quảng Châu, Người rời Trung Quốc, trở lại Mátxcơva (Liên Xô). * Được Quốc tế Cộng sản cử đi công tác ở nhiều nước châu Âu. * Năm 1928, Người trở lại châu Á và hoạt động tại Xiêm (Thái Lan). 4.2.3.6. Xuất bản tác phẩm "Đường cách mệnh" (1927) * Nội dung: * Tổng hợp các bài giảng của Nguyễn Ái Quốc trong các lớp đào tạo, bồi dưỡng cho những người Việt Nam yêu nước tại Quảng Châu. * Được Hội Liên hiệp các dân tộc bị áp bức ở Á Đông xuất bản thành cuốn “Đường cách mệnh”. * Cuốn sách chính trị đầu tiên của cách mạng Việt Nam. * Nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận cách mạng: Vị trí quan trọng hàng đầu đối với cuộc vận động cách mạng và đối với đảng cách mạng tiên phong. * Xác định con đường, mục tiêu, lực lượng, phương pháp đấu tranh của cách mạng Việt Nam. * Vai trò: * Là cuốn sách chính trị đầu tiên của cách mạng Việt Nam. * Thể hiện tư tưởng nổi bật của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc dựa trên cơ sở vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện Việt Nam. * Chuẩn bị tư tưởng, lý luận chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng. 4.2.3.7. Phát triển tổ chức Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1926 - 1929) * Từ đầu năm 1926, Hội bắt đầu phát triển cơ sở trong nước. * Đến năm 1927, các kỳ bộ được thành lập. * Hội còn chú trọng xây dựng cơ sở trong Việt kiều tại Xiêm (Thái Lan). * Vai trò của Hội: * Chưa phải chính đảng cộng sản nhưng thể hiện lập trường giai cấp công nhân. * Là tổ chức trực tiếp truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin vào Việt Nam. * Là tiền thân của các tổ chức cộng sản ở Việt Nam. 4.2.3.8. Ảnh hưởng của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên đến phong trào cách mạng (1928 - 1929) * Thúc đẩy mạnh mẽ sự chuyển biến của phong trào công nhân và phong trào yêu nước những năm 1928 - 1929. * Định hướng phong trào theo xu hướng cách mạng vô sản. * Là tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam. ________________ III. GIAI ĐOẠN 1930 - 1945: TỪ THÀNH LẬP ĐẢNG ĐẾN CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (GIÚP VIỆT NAM BIẾN THÀNH NƯỚC ĐỘC LẬP) Câu hỏi 5. Nội dung, ý nghĩa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2/1930). 5.1. Nội dung cơ bản của Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng * Trong các văn kiện do lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng, có hai văn kiện: Chánh cương vắn tắt của Đảng và Sách lược vắn tắt của Đảng. * Hai văn kiện này đã phản ánh về đường hướng phát triển và những vấn đề cơ bản về chiến lược và sách lược của cách mạng Việt Nam. * Vì vậy, hai văn kiện trên là Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam. 5.1.1. Mục tiêu chiến lược của cách mạng Việt Nam: * Từ việc phân tích thực trạng và mâu thuẫn trong xã hội Việt Nam - một nước thuộc địa nửa phong kiến, mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam trong đó có công nhân, nông dân với đế quốc ngày càng gay gắt cần phải giải quyết, Cương lĩnh xác định: * Chủ trương: “Làm tư sản dân quyền cách mạng và thổ địa cách mạng để đi tới xã hội cộng sản”. * Làm rõ nội dung của cách mạng thuộc địa nằm trong phạm trù của cách mạng vô sản 5.1.2. Nhiệm vụ chủ yếu trước mắt: * “Đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp và bọn phong kiến, làm cho nước Nam được hoàn toàn độc lập”. * Chống đế quốc và chống phong kiến là nhiệm vụ cơ bản để giành độc lập cho dân tộc và ruộng đất cho dân cày, trong đó chống đế quốc, giành độc lập cho dân tộc được đặt ở vị trí hàng đầu. * Về phương diện xã hội, Cương lĩnh xác định rõ: * “a) Dân chúng được tự do tổ chức”. * “b) Nam nữ bình quyền, v.v.”. * “c) Phổ thông giáo dục theo công nông hoá”. * Về phương diện kinh tế, Cương lĩnh xác định: * Thủ tiêu hết các thứ quốc trái. * Thâu hết sản nghiệp lớn (như công nghiệp, vận tải, ngân hàng, v.v.) của tư bản đế quốc chủ nghĩa Pháp để giao cho Chính phủ công nông binh quản lý. * Thâu hết ruộng đất của đế quốc chủ nghĩa làm của công chia cho dân cày nghèo. * Bỏ sưu thuế cho dân cày nghèo. * Mở mang công nghiệp và nông nghiệp. * Thi hành luật ngày làm tám giờ.... ⚠ ĐÁNH GIÁ: Những nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam về phương diện xã hội và phương diện kinh tế nêu trên vừa phản ánh đúng tình hình kinh tế, xã hội cần được giải quyết ở Việt Nam, vừa thể hiện tính cách mạng, toàn diện, triệt để là xóa bỏ tận gốc ách thống trị, bóc lột hà khắc của ngoại bang, nhằm giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng xã hội, đặc biệt là giải phóng cho hai giai cấp công nhân và nông dân. * Về lực lượng cách mạng: * Đoàn kết công nhân, nông dân - đây là lực lượng cơ bản. * Giai cấp công nhân lãnh đạo; đồng thời chủ trương đoàn kết tất cả các giai cấp, các lực lượng tiến bộ, yêu nước để tập trung chống đế quốc và tay sai. * Đảng “phải thu phục cho được đại bộ phận giai cấp mình... phải thu phục cho được đại bộ phận dân cày…” * Có sách lược đấu tranh cách mạng thích hợp để lôi kéo tiểu tư sản, trí thức, trung nông về phía giai cấp vô sản. * Kiên quyết: “bộ phận nào đã ra mặt phản cách mạng (Đảng Lập hiến, v.v.) thì phải đánh đổ”. * Đối với bọn phú nông, trung, tiểu địa chủ và tư bản An Nam mà chưa rõ mặt phản cách mạng thì phải lợi dụng, ít lâu mới làm cho họ đứng trung lập. * Đây là cơ sở của tư tưởng chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc. * Xây dựng khối đại đoàn kết rộng rãi các giai cấp, các tầng lớp nhân dân yêu nước và các tổ chức yêu nước, cách mạng, trên cơ sở đánh giá đúng đắn thái độ các giai cấp phù hợp với đặc điểm xã hội Việt Nam. * Về phương pháp tiến hành cách mạng giải phóng dân tộc: * Phải bằng con đường bạo lực cách mạng của quần chúng. * Trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không được thỏa hiệp: “không khi nào nhượng một chút lợi ích gì của công nông mà đi vào đường thoả hiệp”. * “bộ phận nào đã ra mặt phản cách mạng (Đảng Lập hiến, v.v.) thì phải đánh đổ”. * Về tinh thần đoàn kết quốc tế: * Trong khi thực hiện nhiệm vụ giải phóng dân tộc, đồng thời tranh thủ sự đoàn kết, ủng hộ của các dân tộc bị áp bức và giai cấp vô sản thế giới, nhất là giai cấp vô sản Pháp. * Cách mạng Việt Nam liên lạc mật thiết và là một bộ phận của cách mạng vô sản thế giới: * “trong khi tuyên truyền cái khẩu hiệu nước An Nam độc lập, phải đồng thời tuyên truyền và thực hành liên lạc với bị áp bức dân tộc và vô sản giai cấp thế giới”. * Ngay từ khi thành lập, Đảng Cộng sản Việt Nam đã nêu cao chủ nghĩa quốc tế và mang bản chất quốc tế của giai cấp công nhân. * Giai cấp vô sản Đông Dương phải đoàn kết gắn bó với giai cấp vô sản thế giới, trước hết là giai cấp vô sản Pháp, và phải mật thiết liên hệ với phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa. 5.2. Ý nghĩa của Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng 5.2.1. Khẳng định tư duy độc lập, tự chủ và sáng tạo trong lý luận cách mạng * Phản ánh súc tích các luận điểm cơ bản của cách mạng Việt Nam. * Thể hiện bản lĩnh chính trị độc lập, tự chủ, sáng tạo của Đảng trong: * Đánh giá đặc điểm, tính chất xã hội thuộc địa nửa phong kiến Việt Nam những năm 20 (thế kỷ XX). * Chỉ rõ mâu thuẫn cơ bản và chủ yếu của dân tộc Việt Nam. * Đánh giá đúng đắn, sát thực thái độ của các giai tầng xã hội đối với nhiệm vụ giải phóng dân tộc. 5.2.2. Xác định đường lối cách mạng rõ ràng, đúng đắn * Xác định đường lối chiến lược và sách lược của cách mạng Việt Nam. * Đồng thời chỉ ra: * Phương pháp cách mạng. * Nhiệm vụ cách mạng. * Lực lượng cách mạng cần thiết để thực hiện đường lối đề ra. 5.2.3. Là cơ sở tư tưởng - chính trị cho sự thống nhất các tổ chức cộng sản * Trước yêu cầu của lịch sử, cách mạng Việt Nam cần: * Thống nhất các tổ chức cộng sản trong nước. * Chấm dứt sự chia rẽ bất lợi cho phong trào cách mạng. * Với uy tín chính trị và phương thức hợp nhất phù hợp, Nguyễn Ái Quốc triệu tập và chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản. 5.2.4. Mở ra bước ngoặt lịch sử cho cách mạng Việt Nam * Các văn kiện thông qua tại Hội nghị hợp nhất tuy “vắn tắt” nhưng: * Phản ánh vấn đề cơ bản trước mắt và lâu dài của cách mạng Việt Nam. * Đưa cách mạng Việt Nam sang một trang sử mới. ________________ Câu hỏi 6. Nội dung, hạn chế Luận cương chính trị của Đảng (10/1930). 6.1. Hoàn cảnh lịch sử của Luận cương chính trị của Đảng (10/1930) * Luận cương chính trị (10/1930) và Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (6/1991), Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011). * Từ ngày 14 đến ngày 31/10/1930, Ban Chấp hành Trung ương họp Hội nghị lần thứ nhất tại Hương cảng tức Hồng Kông (Trung Quốc), quyết định đổi tên Đảng Cộng sản Việt Nam thành Đảng Cộng sản Đông Dương. * Hội nghị lần thứ nhất đã thông qua Luận cương chính trị do đồng chí Trần Phú soạn thảo. * Luận cương chính trị tháng 10/1930 đã xác định nhiều vấn đề cơ bản về chiến lược cách mạng, về cơ bản thống nhất với nội dung của Chính cương, sách lược vắn tắt của Hội nghị thành lập Đảng tháng 2/1930. 6.2. Nội dung của Luận cương chính trị tháng 10/1930 6.2.1. Xác định mâu thuẫn giai cấp ngày càng diễn ra gay gắt ở Việt Nam. * Mâu thuẫn giữa: * Một bên là thợ thuyền, dân cày và các phần tử lao khổ. * Một bên là địa chủ, phong kiến, tư bản và đế quốc chủ nghĩa. 6.2.2. Xác định tính chất và phương hướng cách mạng * Tính chất của cách mạng Đông Dương là cách mạng tư sản dân quyền, có tính chất thổ địa và phản đế. * Sau đó sẽ tiếp tục phát triển bỏ qua giai đoạn tư bản chủ nghĩa để tranh đấu thẳng lên con đường xã hội chủ nghĩa. 6.2.3. Xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng * Nhiệm vụ cốt yếu: * Đánh đổ các di tích phong kiến, xóa bỏ các hình thức bóc lột theo lối tiền tư bản. * Thực hiện thổ địa cách mạng triệt để. * Đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp, giành độc lập hoàn toàn cho Đông Dương. * Hai nhiệm vụ chiến lược có quan hệ khăng khít với nhau: * Có đánh đổ đế quốc mới phá được giai cấp địa chủ và làm cách mạng thổ địa thắng lợi. * Có phá phong kiến thì mới đánh đổ được đế quốc. * Vấn đề thổ địa là cái cốt của cách mạng tư sản dân quyền”, là cơ sở để Đảng giành quyền lãnh đạo dân cày. 6.2.4. Về lực lượng cách mạng * Giai cấp vô sản và nông dân là hai động lực chính của cách mạng. * Trong đó, giai cấp vô sản là động lực chính và mạnh nhất. 6.2.5. Về vai trò lãnh đạo và tổ chức cách mạng * Điều kiện cốt yếu để cách mạng thắng lợi ở Đông Dương là: * Phải có Đảng Cộng sản có đường lối chính trị đúng, có kỷ luật, tập trung. * Liên lạc mật thiết với quần chúng, từng trải tranh đấu mà trưởng thành. 6.2.6. Về phương pháp cách mạng * Cần chuẩn bị cho quần chúng về con đường “võ trang bạo động”. * Khi có thời cơ, Đảng phải lập tức lãnh đạo quần chúng đánh đổ chính quyền địch, giành chính quyền cho công - nông. * Võ trang bạo động là một nghệ thuật, “phải theo khuôn phép nhà binh”. 6.2.7. Về mối quan hệ quốc tế * Cách mạng Đông Dương là bộ phận của cách mạng vô sản thế giới. * Giai cấp vô sản Đông Dương phải: * Đoàn kết với giai cấp vô sản thế giới, trước hết là giai cấp vô sản Pháp. * Mật thiết liên hệ với phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa. 6.3. Hạn chế của Luận cương chính trị tháng 10/1930 6.3.1. Về nhận định tình hình và nhiệm vụ cách mạng * Không nêu rõ mâu thuẫn chủ yếu của xã hội Việt Nam thuộc địa. * Không nhấn mạnh nhiệm vụ giải phóng dân tộc, mà thiên về đấu tranh giai cấp và cách mạng ruộng đất. 6.3.2. Về chiến lược liên minh cách mạng * Không đề ra được chiến lược liên minh dân tộc và giai cấp rộng rãi trong cuộc đấu tranh chống đế quốc và tay sai. 6.3.3. Nguyên nhân của những hạn chế * Do nhận thức chưa đầy đủ về thực tiễn cách mạng thuộc địa. * Do ảnh hưởng của tư tưởng tả khuynh, nhấn mạnh một chiều đấu tranh giai cấp trong Quốc tế Cộng sản và một số Đảng Cộng sản lúc bấy giờ. 6.3.4. Hệ quả * Những hạn chế trong việc: * Giải quyết mối quan hệ giữa vấn đề giai cấp và dân tộc. * Giữa hai nhiệm vụ giải phóng dân tộc và cách mạng ruộng đất. * Trong việc tập hợp lực lượng cách mạng. * Những hạn chế này còn kéo dài nhiều năm sau đó. CÂU 6 BẢN CẬP NHẬT: So sánh nội dung Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2/1930) và Luận cương chính trị của Đảng (10/1930). 6.1. Điểm tương đồng * Cả Cương lĩnh chính trị đầu tiên và Luận cương chính trị đều xác định cách mạng Việt Nam (và Đông Dương) thuộc phạm trù cách mạng vô sản, nằm trong quỹ đạo cách mạng thế giới. * Cả hai văn kiện cùng chỉ ra: hai nhiệm vụ chiến lược của cách mạng là chống đế quốc và chống phong kiến, nhấn mạnh phải giành độc lập dân tộc và giải quyết vấn đề ruộng đất cho dân cày. * Về lực lượng cách mạng, cả hai cùng xác định giai cấp công nhân và nông dân là động lực chính, trong đó giai cấp công nhân giữ vai trò lãnh đạo. * Cả hai đều khẳng định phương pháp cách mạng là bạo lực cách mạng, không thỏa hiệp với kẻ thù, và đều xác định cách mạng Việt Nam (Đông Dương) là một bộ phận của cách mạng vô sản thế giới. 6.2. Điểm khác biệt Tiêu chí Cương lĩnh chính trị đầu tiên Luận cương chính trị Tầm nhìn dân tộc Nhấn mạnh vấn đề dân tộc: “đánh đổ đế quốc và phong kiến”, giành độc lập dân tộc đặt lên hàng đầu. Nặng về vấn đề giai cấp: nhấn mạnh “thổ địa cách mạng” là cốt lõi của cách mạng tư sản dân quyền. Đối tượng tập hợp lực lượng Rộng rãi, chủ trương đại đoàn kết toàn dân: công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức, trung nông, thậm chí lợi dụng phú nông và tư sản dân tộc. Hạn hẹp, thiên về công nhân và nông dân, xem nhẹ vai trò tiểu tư sản, trí thức, tư sản dân tộc trong cách mạng. Quan điểm phương pháp cách mạng Vừa bạo lực cách mạng, vừa có sách lược linh hoạt để lôi kéo các tầng lớp trung gian. Chủ yếu nhấn mạnh võ trang bạo động theo kiểu quân sự nhà binh, ít đề cập sách lược tranh thủ lực lượng khác. Quan hệ quốc tế Nhấn mạnh kết hợp đấu tranh dân tộc và quốc tế: tranh thủ sự ủng hộ của vô sản Pháp, các dân tộc bị áp bức. Coi trọng cách mạng thế giới nhưng chưa nhấn mạnh rõ vai trò tranh thủ các dân tộc bị áp bức khác. 6.2.1. Điểm khác biệt quan trọng: * Ưu tiên nhiệm vụ: * Cương lĩnh chính trị đầu tiên đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, coi đó là tiền đề để giải quyết các vấn đề giai cấp. * Trong khi đó, Luận cương chính trị nhấn mạnh đấu tranh giai cấp và cách mạng ruộng đất hơn, chưa thấy rõ mâu thuẫn chủ yếu giữa dân tộc Việt Nam và đế quốc Pháp. * Chiến lược liên minh lực lượng: * Cương lĩnh chủ trương xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi, bao gồm nhiều giai cấp và tầng lớp yêu nước. * Luận cương lại không đề ra được chiến lược liên minh rộng rãi này. * Nhận thức về đặc điểm thuộc địa: * Cương lĩnh phản ánh rõ hơn tính chất của một xã hội thuộc địa nửa phong kiến, trong đó vấn đề dân tộc có vị trí đặc biệt quan trọng. * Luận cương chưa nhận thức đầy đủ về thực tiễn cách mạng thuộc địa và chịu ảnh hưởng của khuynh hướng tả. 6.3. Nguyên nhân của sự khác biệt * Cương lĩnh chính trị đầu tiên chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Hồ Chí Minh, gắn liền lý luận cách mạng vô sản với thực tiễn Việt Nam — một nước thuộc địa nửa phong kiến, nên đặt giải phóng dân tộc lên hàng đầu. * Luận cương chính trị do Trần Phú khởi thảo, chịu ảnh hưởng giáo điều từ quan điểm cách mạng vô sản kiểu Nga và chủ trương “cách mạng ruộng đất triệt để” của Quốc tế Cộng sản, nên nặng về đấu tranh giai cấp, thiên về hình mẫu cách mạng phương Tây, chưa sát với thực tiễn Việt Nam. 6.4. Ý nghĩa của sự khác biệt * Cương lĩnh chính trị đầu tiên với quan điểm dân tộc rộng mở đã đặt nền tảng cho đường lối cách mạng giải phóng dân tộc đúng đắn, đưa đến thành công của Cách mạng Tháng Tám 1945. * Luận cương chính trị tuy thể hiện tinh thần cách mạng triệt để, nhưng do hạn chế về tầm nhìn lực lượng và phương pháp đấu tranh, trong thực tế đã làm chậm quá trình tập hợp sức mạnh toàn dân trong những năm đầu thập niên 1930. * Sự khác biệt giữa hai văn kiện cho thấy quá trình Đảng Cộng sản Việt Nam từng bước nhận thức và hoàn thiện đường lối cách mạng. Sau Hội nghị Trung ương tháng 10/1930, Đảng đã nhận thấy những hạn chế của Luận cương và có chủ trương điều chỉnh, thể hiện qua Chỉ thị về vấn đề thành lập "Hội phản đế Đồng minh" (11/1930) và sự phê phán, khắc phục những hạn chế này trong các giai đoạn sau. Việc trở lại với tinh thần của Cương lĩnh chính trị đầu tiên, đặc biệt là vấn đề dân tộc, đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo cách mạng Việt Nam đi đến thắng lợi sau này. ________________ Câu hỏi 7. Hoàn cảnh lịch sử và chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng trong những năm 1939 – 1941 7.1. Hoàn cảnh lịch sử dẫn đến chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng (1939 – 1941) 7.1.1. Hoàn cảnh quốc tế * Tháng 9/1939, Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. * Chính phủ Đalađiê (Daladier) đàn áp lực lượng dân chủ trong nước và phong trào cách mạng ở các thuộc địa. * Tháng 6/1940, Đức tấn công Pháp, Chính phủ Pêtanh (Pétain) đầu hàng Đức. * Sau khi chiếm một loạt nước châu Âu, tháng 6/1941, Đức tấn công Liên Xô. * Tháng 12/1941, chiến tranh Thái Bình Dương bùng nổ: * Quân phiệt Nhật lần lượt đánh chiếm nhiều thuộc địa của Mỹ và Anh, cả trên biển và đất liền. 7.1.2. Hoàn cảnh trong nước * Ở Đông Dương, bộ máy đàn áp của thực dân Pháp được tăng cường, ban bố thiết quân luật. * Ngày 28/9/1939, Toàn quyền Đông Dương ra nghị định: * Cấm tuyên truyền cộng sản, đặt Đảng Cộng sản Đông Dương ra ngoài vòng pháp luật. * Giải tán các hội đoàn, đóng cửa báo chí, nhà xuất bản, cấm hội họp và tụ tập đông người. * Thực dân Pháp: * Thi hành chính sách thời chiến, phát xít hóa bộ máy thống trị. * Đàn áp phong trào cách mạng, vơ vét sức người, sức của phục vụ chiến tranh đế quốc. * Tháng 9/1940, quân phiệt Nhật vào Đông Dương. * Thực dân Pháp đầu hàng và câu kết với Nhật để thống trị và bóc lột nhân dân Đông Dương. * Nhân dân Đông Dương phải chịu cảnh "một cổ hai tròng" Pháp - Nhật. 7.2. Chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng trong những năm 1939–1941 7.2.1. Năm 1939: Hội nghị Trung ương tháng 11/1939 * Hoàn cảnh: Sau khi chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Đảng kịp thời rút vào hoạt động bí mật, chuyển trọng tâm công tác về nông thôn, đồng thời vẫn chú trọng các đô thị. * Thông báo Trung ương (29/9/1939): “Hoàn cảnh Đông Dương sẽ tiến bước đến vấn đề dân tộc giải phóng”. * Chủ trương: * “Bước đường sinh tồn của các dân tộc Đông Dương không còn có con đường nào khác hơn là: * con đường đánh đổ đế quốc Pháp. * chống tất cả ách ngoại xâm, vô luận da trắng hay da vàng để giành lấy giải phóng độc lập”. * “Chiến lược cách mệnh tư sản dân quyền bây giờ cũng phải thay đổi ít nhiều cho hợp với tình thế mới”. * “Đứng trên lập trường giải phóng dân tộc, lấy quyền lợi dân tộc làm tối cao…”. * Gác khẩu hiệu “cách mạng ruộng đất”, thay bằng: * chống địa tô cao * chống cho vay lãi nặng * tịch thu ruộng đất của đế quốc và địa chủ phản bội quyền lợi dân tộc chia cho dân cày. * Chủ trương thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất phản đế Đông Dương, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. * Lực lượng:Tập hợp tất cả các dân tộc, các giai cấp, các đảng phái và cá nhân yêu nước ở Đông Dương. * Mục đích: * Nhằm đánh đổ đế quốc Pháp và tay sai. * Giành lại độc lập hoàn toàn cho các dân tộc Đông Dương. * Đánh giá về Hội Nghị 11/1939: * Đáp ứng đúng yêu cầu khách quan của lịch sử. * Đưa nhân dân bước vào thời kỳ trực tiếp vận động giải phóng dân tộc. 7.2.2. Năm 1940: Giai đoạn Đảng chưa thật sự dứt khoát 7.2.2.1. Ngày 17/1/1940 – Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ bị bắt * “Nhiều đồng chí ủy viên Trung ương cũng sa vào tay giặc”. 7.2.2.2. Tháng 11/1940 – Hội nghị cán bộ Trung ương (sau khi Nhật vào Đông Dương) * Lập lại Ban Chấp hành Trung ương. * Nhận định: * “Cách mạng phản đế và cách mạng thổ địa phải đồng thời tiến, không thể cái làm trước cái làm sau”. * “Mặc dầu lúc này khẩu hiệu cách mạng phản đế – cách mạng giải phóng dân tộc cao hơn và thiết dụng hơn, song nếu không làm được cách mạng thổ địa thì cách mạng phản đế khó thành công”. * “Tình thế hiện tại không thay đổi gì tính chất cơ bản của cuộc cách mạng tư sản dân quyền Đông Dương”. * → Đảng vẫn chưa thật sự dứt khoát với chủ trương đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu (đã được nêu tại Hội nghị tháng 11 năm 1939). 7.2.3. Năm 1941: Hội nghị Trung ương lần thứ tám (5/1941) * Sự kiện: * Nguyễn Ái Quốc sau 30 năm hoạt động ở nước ngoài trở về nước (28/1/1941), dừng chân tại Cao Bằng. * Tháng 5/1941, Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị lần thứ 8 Ban chấp hành Trung Ương Đảng. * Xác định rõ: * “Vấn đề chính là nhận định cuộc cách mạng trước mắt của Việt Nam là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc”; * Thành lập Mặt trận Việt Minh. * Khẩu hiệu chính: * Đoàn kết toàn dân: * chống Nhật. * chống Pháp. * tranh lại độc lập; * hoãn cách mạng ruộng đất. * Bầu đồng chí Trường Chinh làm Tổng Bí thư. 7.2.3.1. Những nội dung quan trọng tại Hội nghị: * Thứ nhất, Nhấn mạnh mâu thuẫn chủ yếu - cần được giải quyết ngay: * Là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và phát xít Nhật. * “Quyền lợi tất cả các giai cấp bị cướp giật, vận mệnh dân tộc nguy vong không lúc nào bằng”. * Thứ hai, khẳng định dứt khoát chủ trương “phải thay đổi chiến lược”: * Cách mạng hiện tại: * 🗙 không còn: * là cuộc cách mạng tư sản dân quyền. * giải quyết hai vấn đề: * phản đế. * điền địa. * ✔ mà là: * cuộc cách mạng chỉ phải giải quyết 1 vấn đề cần kíp: * dân tộc giải phóng. * Chủ trương: Chưa làm cách mạng dân quyền mà chủ trương làm cách mạng giải phóng dân tộc. * Thực hiện chủ trương bằng cách: * Tạm gác khẩu hiệu “đánh đổ địa chủ, chia ruộng đất cho dân cày”. * Thay bằng khẩu hiệu: tịch thu ruộng đất của đế quốc và Việt gian chia cho dân cày nghèo, chia lại ruộng công, giảm tô, giảm tức. * Nhấn mạnh: * Trong lúc này quyền lợi của bộ phận, của giai cấp phải đặt dưới sự sinh tử, tồn vong của quốc gia, của dân tộc. Vì: * Trong lúc này nếu không giải quyết được vấn đề dân tộc giải phóng, không đòi được độc lập, tự do cho toàn thể dân tộc, thì: * chẳng những toàn thể quốc gia dân tộc còn chịu mãi kiếp ngựa trâu. * mà quyền lợi của bộ phận, giai cấp đến vạn năm cũng không đòi lại được. * Thứ ba, Giải quyết vấn đề dân tộc trong khuôn khổ từng nước ở Đông Dương: * Chính sách “dân tộc tự quyết”. * Sau khi đánh đổ Pháp - Nhật, các dân tộc Đông Dương “tổ chức thành liên bang cộng hòa dân chủ hay đứng riêng thành lập một quốc gia tùy ý”. * “Sự tự do độc lập của các dân tộc sẽ được thừa nhận và coi trọng”. * Từ quan điểm đó, Hội nghị quyết định: * Thành lập ở mỗi nước Đông Dương một mặt trận riêng. * Thực hiện đoàn kết từng dân tộc. * Đồng thời đoàn kết ba dân tộc chống kẻ thù chung. * Thứ tư, Tập hợp lực lượng dân tộc rộng rãi: * “Không phân biệt thợ thuyền, dân cày, phú nông, địa chủ, tư bản bản xứ, ai có lòng yêu nước thương nòi sẽ cùng nhau thống nhất mặt trận, thu góp toàn lực đem tất cả ra giành quyền độc lập tự do cho dân tộc.” * Các tổ chức quần chúng trong Mặt trận Việt MInh đều mang tên “cứu quốc”. * điều kiện gia nhập là có tinh thần cứu quốc và muốn tranh đấu cứu quốc. chứ không nhất thiết phải hiểu chủ nghĩa cộng sản. * Thứ năm, Chủ trương về chính quyền sau cách mạng: * Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa theo tinh thần tân dân chủ. * Một hình thức Nhà nước của chung cả toàn thể dân tộc. * “Không nên nói công nông liên hiệp và lập chính quyền Xô Viết mà phải nói toàn thể nhân dân liên hợp và lập chính phủ dân chủ cộng hòa”. * Thứ sáu, Xác định chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang là nhiệm vụ trung tâm: * “Phải luôn luôn chuẩn bị một lực lượng sẵn sàng, nhằm vào cơ hội thuận tiện hơn cả mà đánh lại quân thù”. * Với lực lượng sẵn có, ta hoàn toàn có khả năng: * Lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa từng phần tại từng địa phương * Các cuộc khởi nghĩa này, nếu giành được thắng lợi, sẽ: * Mở đường cho một cuộc tổng khởi nghĩa to lớn sau đó * Xác định điều kiện khách quan, chủ quan và dự đoán thời cơ. 7.2.3.2. Ý nghĩa của Hội nghị. * Hội nghị Trung ương 8 đã: * Hoàn chỉnh chủ trương chiến lược đã được đề ra từ Hội nghị tháng 11/1939 * Khắc phục triệt để những hạn chế của Luận cương chính trị tháng 10/1930 * Khẳng định lại đường lối cách mạng giải phóng dân tộc: * Theo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng * Và theo lý luận cách mạng giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc * Ý nghĩa của Hội nghị: * Là ngọn cờ dẫn đường cho toàn dân tộc * Để chuẩn bị lực lượng cách mạng, tiến hành: * Đánh Pháp * Đuổi Nhật * Giành độc lập, tự do ________________ Câu hỏi 8. Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Đảng trong lãnh đạo Cách mạng tháng Tám năm 1945. 8.1. Tính chất. 8.1.1. Là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc mang tính chất dân chủ mới: * Là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc mang tính chất dân chủ mới. * Là một bộ phận khăng khít của cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam. * Là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. * Mục đích: * Làm cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi ách đế quốc. * Làm cho nước Việt Nam thành một nước độc lập, tự do. 8.1.2. Là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc điển hình, thể hiện ở: * Tập trung hoàn thành nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng là giải phóng dân tộc. * Tập trung giải quyết mâu thuẫn chủ yếu của xã hội Việt Nam: * Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc với đế quốc xâm lược và tay sai. * Đáp ứng đúng: * Yêu cầu khách quan của lịch sử, * Ý chí và nguyện vọng độc lập, tự do của quần chúng nhân dân. * Lực lượng cách mạng bao gồm toàn dân tộc: * Đoàn kết chặt chẽ trong Mặt trận Việt Minh, * Với các tổ chức quần chúng mang tên “cứu quốc”, * Động viên đến mức cao nhất mọi lực lượng dân tộc lên trận địa cách mạng. * Cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 là sự vùng dậy của lực lượng toàn dân tộc. * Thành lập chính quyền nhà nước của toàn dân tộc: * Là chính quyền nhà nước “của chung toàn dân tộc” theo chủ trương của Đảng. * Hình thức cộng hòa dân chủ. * Chỉ trừ tay sai của đế quốc và những kẻ phản quốc, * Còn ai là người dân sống trên dải đất Việt Nam: * Đều được một phần tham gia giữ chính quyền, * Phải có một phần nhiệm vụ giữ lấy và bảo vệ chính quyền ấy. 8.1.3. Là một bộ phận của phong trào dân chủ chống phát xít trên thế giới: * Cách mạng giải phóng dân tộc Việt Nam là một bộ phận của phe dân chủ chống phát xít. * Chống lại: * Phát xít Nhật, * Bọn phong kiến phản động, tay sai của phát xít Nhật. * Là một phần của cuộc chiến đấu vĩ đại: * Của các lực lượng dân chủ, tiến bộ trên thế giới chống phát xít xâm lược. * Mang tính chất dân chủ nhưng chưa đầy đủ và sâu sắc: * Đã giải quyết một số quyền lợi cho nông dân – lực lượng đông đảo nhất trong dân tộc: * Một phần ruộng đất của đế quốc và Việt gian bị tịch thu, * Địa tô được tuyên bố giảm 25%, * Một số nợ lưu cữu được xóa bỏ. * Chính quyền nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên ở Việt Nam đã được thành lập/ * Xóa bỏ chế độ quân chủ phong kiến. * Các tầng lớp nhân dân được hưởng quyền tự do, dân chủ. * Tuy nhiên vẫn còn thiếu sót: * Chưa làm cách mạng ruộng đất, * Chưa thực hiện khẩu hiệu người cày có ruộng, * Chưa xóa bỏ chế độ phong kiến chiếm hữu ruộng đất, * Chưa xóa bỏ những tàn tích phong kiến và nửa phong kiến * Để cho nông nghiệp có điều kiện phát triển mạnh. * Quan hệ giữa địa chủ và nông dân nói chung vẫn như cũ. * Vì vậy: * Cách mạng Tháng Tám có tính chất dân chủ. * Nhưng tính chất đó chưa được đầy đủ và sâu sắc. 8.1.4. Mang đậm tính nhân văn: * Hoàn thành một bước cơ bản sự nghiệp giải phóng con người Việt Nam khỏi: * Mọi sự áp bức về mặt dân tộc, * Sự bóc lột về mặt giai cấp, * Và sự nô dịch về mặt tinh thần. 8.2. Ý nghĩa. * Khẳng định khả năng thắng lợi của các dân tộc thuộc địa. * Hồ Chí Minh khẳng định, không chỉ giai cấp lao động và nhân dân Việt Nam ta mà giai cấp lao động và các dân tộc bị áp bức trên thế giới cũng có thể tự hào vì: * Lần này là lần đầu tiên trong lịch sử cách mạng của các dân tộc thuộc địa và nửa thuộc địa, * Một Đảng mới 15 tuổi: * Đã lãnh đạo cách mạng thành công * Và đã nắm chính quyền toàn quốc * Xóa bỏ ách thống trị, giành chính quyền về tay nhân dân Việt Nam: * Đập tan xiềng xích nô lệ của chủ nghĩa đế quốc trong gần một thế kỷ. * Chấm dứt sự tồn tại của chế độ quân chủ chuyên chế hàng nghìn năm. * Lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nhà nước của nhân dân đầu tiên ở Đông Nam Á. * Giải quyết thành công vấn đề cơ bản của một cuộc cách mạng xã hội: vấn đề chính quyền. * Với thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám, nhân dân Việt Nam: * từ thân phận nô lệ bước lên địa vị người chủ đất nước. * có quyền quyết định vận mệnh của mình. * Thay đổi vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế: * Từ một nước thuộc địa trở thành một quốc gia độc lập, có chủ quyền. * Vươn lên cùng các dân tộc trên thế giới đấu tranh cho những mục tiêu cao cả của thời đại: * Hòa bình * Độc lập dân tộc * Dân chủ * Tiến bộ xã hội * Thay đổi vị thế Đảng Cộng sản Đông Dương: * Từ chỗ phải hoạt động bí mật trở thành một đảng cầm quyền * Từ đây, Đảng và nhân dân Việt Nam có chính quyền nhà nước cách mạng. * Làm công cụ sắc bén phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước: * Mở ra kỷ nguyên mới trong tiến trình lịch sử dân tộc: * Kỷ nguyên độc lập * Tự do * Hướng tới chủ nghĩa xã hội * Là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc: * Lần đầu tiên giành thắng lợi ở một nước thuộc địa. * Đã đột phá một khâu quan trọng trong hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc * Mở đầu thời kỳ suy sụp và tan rã của chủ nghĩa thực dân cũ * Tầm vóc và ý nghĩa quốc tế * Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám: * Không chỉ là chiến công vĩ đại của dân tộc Việt Nam, * Mà còn là chiến công chung của các dân tộc thuộc địa trên thế giới, đang đấu tranh vì: * Độc lập * Tự do * Có sức cổ vũ mạnh mẽ đối với phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu. * Cơ sở tạo nên thắng lợi * Đây là kết quả của: * Đường lối giải phóng dân tộc đúng đắn, sáng tạo của Đảng, * Và tư tưởng độc lập, tự do nhất quán của Hồ Chí Minh. * Đóng góp cho kho tàng lý luận cách mạng * Thắng lợi này chứng minh rằng: * Một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc do Đảng Cộng sản lãnh đạo, * Có thể giành được thắng lợi ngay tại một nước thuộc địa, * Ngay cả khi giai cấp công nhân ở chính quốc chưa nắm chính quyền. * Cách mạng Tháng Tám đã góp phần: * Làm phong phú thêm kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, * Đặc biệt về lý luận cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa. 8.3. Bài học kinh nghiệm. 8.3.1. Về chỉ đạo chiến lược * Phải giương cao ngọn cờ giải phóng dân tộc. * Giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ: * Độc lập dân tộc * Cách mạng ruộng đất * Trong cách mạng thuộc địa, cần: * Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. * Tạm gác nhiệm vụ cách mạng ruộng đất. * Thực hiện cải cách ruộng đất từng bước thích hợp, nhằm phục vụ cho nhiệm vụ chống đế quốc. 8.3.2. Về xây dựng lực lượng cách mạng * Trên cơ sở khối liên minh công – nông, cần: * Khơi dậy tinh thần dân tộc trong mọi tầng lớp nhân dân. * Tập hợp mọi lực lượng yêu nước trong mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi. * Mặt trận Việt Minh là một điển hình thành công: * Đảng đã huy động lực lượng toàn dân tộc lên trận địa cách mạng. * Cả dân tộc vùng dậy trong cao trào kháng Nhật cứu nước, tiến lên Tổng khởi nghĩa giành chính quyền. * Được V.I. Lênin gọi là một “lò lửa khởi nghĩa dân tộc” (Tổng kết một cuộc tranh luận về quyền tự quyết, Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, 2006, t.30, tr.67). 8.3.3. Về phương pháp cách mạng * Phải nắm vững quan điểm bạo lực cách mạng của quần chúng. * Ra sức xây dựng: * Lực lượng chính trị * Lực lượng vũ trang * Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang. * Tiến hành: * Chiến tranh du kích cục bộ * Khởi nghĩa từng phần, giành chính quyền bộ phận ở nông thôn có điều kiện. * Chớp đúng thời cơ, phát động: * Tổng khởi nghĩa ở cả nông thôn và thành thị * Giành chính quyền toàn quốc 8.3.4. Về xây dựng Đảng * Phải xây dựng một Đảng cách mạng tiên phong của: * Giai cấp công nhân * Nhân dân lao động * Toàn dân tộc Việt Nam * Tuyệt đối trung thành với lợi ích giai cấp và dân tộc. * Vận dụng và phát triển: * Chủ nghĩa Mác – Lênin * Tư tưởng Hồ Chí Minh * Đề ra đường lối chính trị đúng đắn. * Xây dựng Đảng: * Vững mạnh về tư tưởng, chính trị và tổ chức * Liên hệ chặt chẽ với quần chúng * Đội ngũ cán bộ, đảng viên kiên cường, được tôi luyện trong đấu tranh cách mạng. * Chú trọng vai trò lãnh đạo cấp chiến lược của Trung ương Đảng. * Phát huy tính chủ động, sáng tạo của các đảng bộ địa phương. 8.4. Lời khẳng định vai trò lịch sử của Đảng qua thắng lợi Cách mạng Tháng Tám * Với thắng lợi Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Đảng đã: * Lãnh đạo nhân dân mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc: “Đưa lịch sử dân tộc sang trang mới, đánh dấu bước nhảy vọt vĩ đại trong quá trình tiến hóa của dân tộc.” * Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mặc dù đất nước còn gặp nhiều khó khăn, thử thách. * Củng cố khối đoàn kết toàn dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng. * Vững bước tiến lên con đường độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. * Nhìn lại chặng đường từ 1930–1945: * Đảng đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử đầu tiên: “Lãnh đạo giai cấp và dân tộc hoàn thành mục tiêu giành độc lập, thiết lập nhà nước dân chủ nhân dân.” ________________ IV. GIAI ĐOẠN 1945 - 1954: KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP Câu hỏi 9. Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản và ý nghĩa lịch sử Chỉ thị “kháng chiến, kiến quốc” (25/11/1945) của Đảng. 9.1. Hoàn cảnh lịch sử. 9.1.1. Tình hình Việt Nam sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945 * Ngày 19/8/1945, Cách mạng Tháng Tám thành công. * Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hóa - nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên Đông Nam Á được thành lập. * Sau ngày tuyên bố độc lập, lịch sử nước Việt Nam bước sang một chặng đường mới với nhiều thuận lợi căn bản và khó khăn chồng chất. 9.1.1.1. Thuận lợi a. Về quốc tế * Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cục diện thế giới có nhiều thay đổi có lợi cho cách mạng Việt Nam: * Liên Xô trở thành thành trì của chủ nghĩa xã hội. * Nhiều nước Đông, Trung Âu được Liên Xô giúp đỡ phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa. * Phong trào giải phóng dân tộc dâng cao ở các nước châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh dâng cao. b. Ở trong nước * Việt Nam trở thành quốc gia độc lập, tự do. * nhân dân từ thân phận nô lệ trở thành chủ nhân chế độ dân chủ mới. * Đảng Cộng sản trở thành Đảng cầm quyền, lãnh đạo cách mạng trong cả nước. * Hệ thống chính quyền cách mạng được thành lập từ Trung ương đến cơ sở, phục vụ lợi ích nhân dân. * Chủ tịch Hồ Chí Minh là biểu tượng độc lập, tự do, trung tâm khối đại đoàn kết toàn dân tộc. * Quân đội quốc gia, công an nhân dân, hệ thống luật pháp được khẩn trương xây dựng. * và phát huy vai trò đối với cuộc đấu tranh chống thù trong, giặc ngoài, xây dựng chế độ mới 9.1.1.2. Khó khăn a. Về quốc tế * Phe đế quốc chủ nghĩa âm mưu “chia lại hệ thống thuộc địa”, ra sức tấn công, đàn áp phong trào cách mạng thế giới, trong đó có cách mạng Việt Nam. * Không có nước lớn nào ủng hộ lập trường độc lập và công nhận địa vị pháp lý của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. * Việt Nam nằm trong vòng vây của chủ nghĩa đế quốc, bị bao vây cách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài. * Cách mạng ba nước Đông Dương nói chung, cách mạng Việt Nam nói riêng phải đương đầu với nhiều bất lợi, khó khăn, thử thách hết sức to lớn và rất nghiêm trọng. b. Ở trong nước * Chính quyền cách mạng mới thiết lập, còn non trẻ, thiếu thốn yếu kém về nhiều mặt. * Hậu quả chế độ cũ để lại hết sức nặng nề. * Kinh tế xơ xác, tiêu điều: * Công nghiệp đình đốn, * Nông nghiệp hoang hóa. * 50% ruộng đất bị bỏ hoang, * Nền tài chính, ngân khố kiệt quệ. * Kho bạc trống rỗng. * Văn hóa – xã hội lạc hậu: * Các hủ tục lạc hậu, thói hư, tật xấu, tệ nạn xã hội chưa được khắc phục. * 95% dân số mù chữ. * Hậu quả nặng nề của nạn đói 1945, khiến 2 triệu người chết đói. c. Mối đe dọa từ “thù trong, giặc ngoài” * Pháp âm mưu quay trở lại thống trị Việt Nam một lần nữa. * Ngày 23/9/1945, quân Pháp đã trắng trợn gây hấn, cho nổ súng vào những người tham gia cuộc mít tinh mừng ngày độc lập ở Sài Gòn - Chợ Lớn. mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược lần 2. * Miền Nam bị Pháp nổ súng tái xâm lược * Từ tháng 9/1945, theo thỏa thuận của phe Đồng minh: * 2 vạn quân Anh – Ấn đổ bộ vào Sài Gòn, làm nhiệm vụ giải giáp quân Nhật. * Tuy nhiên, quân Anh đã cấu kết với Pháp: * Trực tiếp bảo trợ, sử dụng quân Nhật giúp sức cho quân Pháp. * Ngày 23/9/1945, Pháp nổ súng đánh chiếm Sài Gòn – Chợ Lớn, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược lần thứ hai. * Miền Bắc bị quân Tưởng kéo vào lũng đoạn * Từ cuối tháng 8/1945, hơn 20 vạn quân Tưởng Giới Thạch (Trung Hoa Dân Quốc) kéo vào Bắc Việt Nam: * Dưới sự bảo trợ của Mỹ, danh nghĩa là giải giáp quân Nhật. * Kéo theo lực lượng tay sai: Việt Quốc, Việt Cách — chống phá chính quyền cách mạng. * Trên cả nước lúc đó còn khoảng 6 vạn quân Nhật chưa được giải giáp. 9.1.2. Tình hình đặt đất nước vào tình thế “ngàn cân treo sợi tóc” * Cùng lúc phải đối mặt với: * Nạn đói * Nạn dốt * Thù trong, giặc ngoài 9.2. Nội dung cơ bản của chỉ thị “kháng chiến, kiến quốc” 9.2.1. Xác định mục tiêu chiến lược và nhiệm vụ cấp bách trước mắt * Sau phiên họp ngày 3/9/1945 của Chính phủ lâm thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định 3 nhiệm vụ lớn trước mắt: * Diệt giặc đói. * Diệt giặc dốt. * Diệt giặc ngoại xâm. * Ngày 25/11/1945, Ban Chấp hành Trung ương Đảng ra Chỉ thị Kháng chiến – kiến quốc, trong đó: * Nhận định - phân tích tình hình và định hướng con đường đi lên của cách mạng Việt Nam sau khi giành được chính quyền. * Nhận định, phân tích tình hình: * Phân tích sâu sắc sự biến đổi của: * tình hình thế giới. * trong nước. * nhất là tình hình Nam Bộ. * Xác định định hướng.: * “Kẻ thù chính của ta lúc này: * là thực dân Pháp xâm lược. * phải tập trung ngọn lửa đấu tranh vào chúng. * Mục tiêu cách mạng Đông Dương vẫn là: * “Dân tộc giải phóng”. * Khẩu hiệu hành động: * “Dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết”. * Mọi hành động phải tập trung vào nhiệm vụ cấp bách trước mắt: * Củng cố chính quyền * Chống thực dân Pháp * Bài trừ nội phản * Cải thiện đời sống nhân dân 9.2.2. Những chủ trương và biện pháp lớn của Đảng để giải quyết khó khăn, thực hiện nhiệm vụ kháng chiến, kiến quốc a. Chính trị – tổ chức nhà nước * Chỉ thị yêu cầu: * Nhanh chóng xúc tiến bầu cử Quốc hội. * Thành lập Chính phủ chính thức. * Lập ra Hiến pháp. * Đồng thời: * Động viên toàn dân * Kiên trì và chuẩn bị kháng chiến lâu dài b. Đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt * Kiên định nguyên tắc: * “Độc lập về chính trị” * Chủ trương ngoại giao: * “Làm cho nước mình ít kẻ thù và nhiều bạn đồng minh hơn hết”. * Đối với Tàu Tưởng: “Hoa – Việt thân thiện” * Đối với Pháp: “Độc lập về chính trị, nhân nhượng về kinh tế” c. Tư tưởng – tuyên truyền – đoàn kết dân tộc * Kêu gọi đoàn kết toàn dân chống chủ nghĩa thực dân Pháp xâm lược. * Đặc biệt chống âm mưu chia rẽ, phá hoại của: * Tơ-rốt-xki * Đại Việt * Việt Nam Quốc dân Đảng d. Đánh giá những quan điểm và chủ trương, biện pháp lớn mà Đảng nêu ra trong Chỉ thị Kháng chiến – kiến quốc: * Đáp ứng đúng yêu cầu cấp bách của cách mạng Việt Nam thời điểm cuối 1945. * Định hướng tư tưởng cách mạng rõ ràng. * Trực tiếp chỉ đạo cuộc kháng chiến chống Pháp ở Nam Bộ. * Góp phần xây dựng, củng cố và bảo vệ chính quyền cách mạng trong giai đoạn cực kỳ khó khăn, phức tạp. 9.2.3. Thực hiện ba nhiệm vụ cấp bách: Diệt giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm 9.2.3.1. Chống giặc đói, khôi phục sản xuất * Vị trí, vai trò. * Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định đây là một nhiệm vụ lớn, cấp bách. * Tập trung chỉ đạo, động viên mọi tầng lớp nhân dân tham gia các phong trào lớn, các cuộc vận động. * Tổ chức nhiều phong trào rộng khắp: * Tăng gia sản xuất, khẩu hiệu: * “Tăng gia sản xuất ngay, tăng gia sản xuất nữa”. * Thực hành tiết kiệm, huy động nguồn lực:. * Lập hũ gạo tiết kiệm. * Tổ chức Tuần lễ vàng. * Gây quỹ: * “Độc lập” * “Đảm phụ quốc phòng” * “Nam Bộ kháng chiến” * Chính sách hỗ trợ nhân dân: * Chính sách thuế – tài chính * Bãi bỏ thuế thân và nhiều loại thuế vô lý do chế độ cũ để lại. * Thực hiện chính sách giảm tô 25%. * Chính sách ruộng đất – cải cách nông nghiệp * Tịch thu: * Ruộng đất của đế quốc * Ruộng đất của Việt gian * Đất hoang hóa * Chia lại đất cho nông dân nghèo * Sản xuất lương thực tăng lên rõ rệt cả về diện tích và sản lượng hoa màu. * Chính sách khôi phục sản xuất nông nghiệp và công nghiệp * Sửa chữa đê điều, bảo vệ sản xuất. * Tổ chức khuyến nông, hướng dẫn sản xuất nông nghiệp. * Khuyến khích đầu tư khôi phục: * Nhà máy * Công xưởng * Hầm mỏ * Tài chính – tiền tệ * Xây dựng lại ngân khố quốc gia. * Phát hành đồng giấy bạc Việt Nam. * Kết quả: * Đầu năm 1946, nạn đói cơ bản được đẩy lùi. * Đời sống nhân dân ổn định. * Tinh thần dân tộc được phát huy cao độ, góp phần động viên kháng chiến ở Nam Bộ. 9.2.3.2. Chống giặc dốt, xóa nạn mù chữ. * Chủ trương và quan điểm chỉ đạo: * Xóa nạn mù chữ được Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt coi trọng. * Ý nghĩa: * Thể hiện tính ưu việt của chế độ mới. * Phát huy quyền dân chủ của nhân dân. * xây dựng chính quyền cách mạng. * Các biện pháp cụ thể: * Xóa mù chữ – phổ cập chữ quốc ngữ * Phát động phong trào “Bình dân học vụ” * Toàn dân học chữ quốc ngữ để từng bước xóa bỏ nạn dốt. * Xây dựng đời sống văn hóa mới * Vận động toàn dân xây dựng nếp sống mới. * Xây dựng đời sống văn hóa mới, nhằm: * Đẩy lùi các tệ nạn * Xóa bỏ hủ tục * Khắc phục thói quen cũ, lạc hậu cản trở tiến bộ * Khôi phục và phát triển giáo dục chính quy * Các trường học từ cấp tiểu học trở lên lần lượt khai giảng năm học mới * Thành lập Trường Đại học Văn khoa Hà Nội * Kết quả: * Đến cuối năm 1946: * Hơn 2,5 triệu người dân biết đọc, biết viết chữ quốc ngữ * Đời sống tinh thần của một bộ phận nhân dân được cải thiện rõ rệt * Nhân dân tin tưởng vào chế độ mới, nêu cao quyết tâm bảo vệ chính quyền cách mạng 9.2.3.3. Diệt giặc ngoại xâm – Củng cố chính quyền, bảo vệ Tổ quốc, chuẩn bị kháng chiến lâu dài * Vị trí: * Là nhiệm vụ cấp bách, được nêu rõ trong Chỉ thị Kháng chiến, kiến quốc. * Nhằm đối phó với âm mưu xâm lược và lật đổ chính quyền cách mạng của thực dân Pháp và các thế lực phản động. 9.2.3.3.1. Xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng * Tổ chức bầu cử Quốc hội và lập Chính phủ chính thức * Chủ trương sớm tổ chức một cuộc bầu cử toàn quốc theo hình thức phổ thông đầu phiếu để: * Khẳng định địa vị pháp lý của Nhà nước Việt Nam * Bầu ra Quốc hội. * Thành lập Chính phủ chính thức * Ngày 6/1/1946, bầu cử Quốc hội khóa I: * Nhân dân cả nước tham gia bầu cử. * Hơn 89% số cử tri đi bỏ phiếu dân chủ lần đầu tiên. * Đồng bào Nam Bộ vẫn đi bầu “dưới làn đạn của giặc Pháp”, thể hiện tinh thần: * “Mỗi lá phiếu là một viên đạn bắn vào quân thù.” * Làm thất bại âm mưu chia rẽ, lật đổ của các kẻ thù. * Kết quả: 333 đại biểu Quốc hội đầu tiên được bầu. * Ngày 2/3/1946: * Quốc hội họp phiên đầu tiên. * Lập Chính phủ chính thức gồm 10 bộ. * Kiện toàn nhân sự bộ máy Chính phủ, do Hồ Chí Minh làm Chủ tịch. * Bầu Ban Thường trực Quốc hội do Nguyễn Văn Tố làm Chủ tịch. * Xây dựng bộ máy chính quyền các cấp ở các địa phương * Tiến hành bầu cử hội đồng nhân dân các cấp và kiện toàn ủy ban hành chính ở các địa phương. * Thành lập Ban soạn thảo Hiến pháp mới, do Hồ Chí Minh làm Trưởng ban. * Kỳ họp thứ 2 ngày 9/11/1946, Quốc hội thông qua Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. * Chấn chỉnh lề lối làm việc trong bộ máy chính quyền * Xây dựng đi đôi với bảo vệ và làm cho bộ máy chính quyền thực sự dân chủ, trong sạch. * Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Các cơ quan của Chính phủ từ toàn quốc đến các làng, đều là công bộc của dân... không phải để đè đầu dân như thời Pháp – Nhật.” * Yêu cầu xóa bỏ các tệ nạn trong bộ máy nhà nước, như: * Cậy thế * Hủ hóa * Tư túng * Chia rẽ * Kiêu ngạo 9.2.3.3.2. Mở rộng khối đại đoàn kết toàn dân a. Mặt trận dân tộc thống nhất tiếp tục được mở rộng * Mục đích: * Nhằm tăng cường thực lực cách mạng, tập trung chống Pháp ở Nam Bộ. * Hoạt động: * Hội Liên hiệp quốc dân Việt Nam (Liên Việt) được thành lập: * Chủ tịch: Huỳnh Thúc Kháng * Phó Chủ tịch: Tôn Đức Thắng * Thành lập Hội đồng cố vấn Chính phủ: * Do Vĩnh Thụy (tức cựu hoàng Bảo Đại) đứng đầu. * Thành lập thêm một số đoàn thể xã hội mới, tiếp tục củng cố các tổ chức đoàn thể của Mặt trận Việt Minh. * Tổ chức các hội nghị lớn về văn hóa và dân tộc: * Hội nghị Văn hóa toàn quốc lần thứ nhất tại Hà Nội. * Hội nghị đại biểu các dân tộc thiểu số Việt Nam ở Tây Nguyên. b. Củng cố và tổ chức lại lực lượng vũ trang cách mạng * Lực lượng vũ trang cách mạng được củng cố và tổ chức lại. * Tích cực chuẩn bị về hậu cần: * Mua sắm vũ khí * Tích trữ lương thực, thuốc men * Củng cố các cơ sở và căn cứ địa cách mạng ở cả miền Bắc, miền Nam. * Đến cuối năm 1946, Việt Nam đã có: * Hơn 8 vạn bộ đội chính quy * Lực lượng công an được tổ chức đến cấp huyện * Hàng vạn dân quân, tự vệ được tổ chức ở cơ sở từ Bắc chí Nam 9.3. Ý nghĩa lịch sử. 9.3.1. Định hướng chiến lược đúng đắn cho cách mạng Việt Nam * Chỉ thị đã xác định đúng kẻ thù chính là thực dân Pháp, chứ không phải các lực lượng khác (như Tưởng, tay sai...). * Việc xác định đúng đối tượng kẻ thù có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì: * Giai đoạn sau Cách mạng Tháng Tám, tình hình đất nước rất phức tạp, có nhiều lực lượng thù địch và nguy cơ từ nhiều phía. * Nếu không xác định đúng kẻ thù, lực lượng cách mạng có thể bị phân tán, dễ mắc sai lầm chiến lược. * Tác dụng: * Giúp Đảng tập trung lực lượng một cách hiệu quả, không bị dao động. * Chỉ đạo cuộc đấu tranh một cách nhất quán, tránh bị chia rẽ hoặc phân tâm bởi các yếu tố thứ yếu. 9.3.2. Thể hiện rõ tinh thần độc lập, tự chủ của dân tộc * Chỉ thị nhấn mạnh: “Dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết” – một khẩu hiệu thể hiện quyết tâm sắt đá giữ vững độc lập. * Mục tiêu được xác định là giải phóng dân tộc, không bị lệ thuộc hay chi phối bởi các lực lượng ngoại bang. * Tác động sâu sắc: * Khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước trong toàn dân. * Khơi gợi ý chí tự lực, tự cường, tinh thần độc lập dân tộc trong bối cảnh đất nước vừa giành được chính quyền, còn non trẻ. * Cổ vũ cho sự tỉnh táo, bản lĩnh và chủ động của toàn dân trong bảo vệ độc lập và xây dựng đất nước. 9.3.3. Đề ra nhiệm vụ toàn diện: gắn liền kháng chiến và kiến quốc * Không chỉ tập trung vào nhiệm vụ kháng chiến chống lại các thế lực xâm lược và phản động, * Mà Chỉ thị còn đề ra nhiệm vụ kiến quốc, thể hiện tầm nhìn chiến lược toàn diện và lâu dài của Đảng. * Cụ thể: * Bảo vệ chính quyền cách mạng vừa giành được từ tay thực dân – phong kiến. * Xây dựng chế độ mới thay thế chế độ thực dân phong kiến cũ. * Cải thiện đời sống nhân dân, đáp ứng yêu cầu trước mắt và lâu dài của người dân, tránh để dân đói khổ mà sinh loạn. * Việc kết hợp giữa kháng chiến và kiến quốc: * Đảm bảo sự phát triển bền vững của cách mạng, * Tránh tình trạng chỉ biết đánh mà không xây. 9.3.4. Là cơ sở lý luận cho đường lối kháng chiến lâu dài của Đảng * Chỉ thị “Kháng chiến kiến quốc” được xem là một trong những văn kiện mang tính nền tảng cho đường lối kháng chiến sau này. * Nó đặt nền móng cho đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài của Đảng. * Trên cơ sở nguyên tắc do Chỉ thị này đề ra, nhiều văn kiện quan trọng sau đó được xây dựng, cụ thể: * Chỉ thị “Tình hình và chủ trương” (3/3/1946): đưa ra phân tích tình hình cụ thể, cụ thể hóa đối sách. * Chỉ thị “Hòa để tiến” (9/3/1946): chỉ đạo sách lược hòa hoãn tạm thời để củng cố lực lượng. * Chỉ thị “Toàn dân kháng chiến” (12/12/1946): chuẩn bị lực lượng cho kháng chiến toàn diện. * Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946): hiệu triệu toàn dân đứng lên kháng chiến. * Các chỉ thị này đều kế thừa nguyên tắc tư tưởng từ Chỉ thị “Kháng chiến kiến quốc”, chứng minh tính định hướng chiến lược sâu rộng của Chỉ thị. 9.3.5. Củng cố niềm tin và ý chí cách mạng cho toàn dân, toàn Đảng * Trong bối cảnh đất nước đứng trước nhiều khó khăn, thù trong giặc ngoài, Chỉ thị có tác dụng: * Củng cố niềm tin của toàn Đảng, toàn dân vào sự lãnh đạo của Đảng. * Khẳng định rằng cách mạng Việt Nam đang đi đúng hướng, tạo ra sự thống nhất trong tư tưởng và hành động. * Khơi dậy tinh thần quyết tâm kháng chiến đến cùng và xây dựng đất nước trong toàn thể nhân dân. ________________ 10. Hoàn cảnh lịch sử và nội dung cơ bản đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của Đảng (1946 - 1950). 10.1. Hoàn cảnh lịch sử. 10.1.1. Tình hình căng thẳng và nguy cơ chiến tranh (cuối 1946) * Từ cuối tháng 10/1946, tình hình chiến sự ở Việt Nam ngày càng căng thẳng, nguy cơ một cuộc chiến tranh giữa Việt Nam và Pháp tăng dần. * Đảng, Chính phủ, quân đội và nhân dân Việt Nam: * Kiên trì thực hiện chủ trương hòa hoãn. * Bày tỏ thiện chí hòa bình, nhân nhượng nhằm: * Tìm kiếm con đường hòa bình, * Bảo vệ, giữ gìn toàn vẹn nền độc lập, tự do của Việt Nam, * Cố gắng cứu vãn mối quan hệ Việt – Pháp đang ngày càng xấu đi, * Ngăn chặn một cuộc chiến tranh nổ ra quá sớm và không cân sức với Pháp. 10.1.2. Pháp bội ước và đẩy mạnh xâm lược * Chủ tịch Hồ Chí Minh nhiều lần gửi điện, thư cho Chính phủ và Thủ tướng Pháp nhưng: * Đều không được hồi đáp. * Con đường ngoại giao với đại diện Pháp tại Hà Nội: * Không đưa đến kết quả tích cực vì phía Pháp “chỉ muốn dùng biện pháp quân sự để giải quyết mối quan hệ Việt – Pháp” (Nghị quyết của Ủy ban Liên bộ Đông Dương, 23/11/1946). * Bộ chỉ huy quân đội Pháp ở Việt Nam thể hiện rõ thái độ bội ước, cụ thể: * Tăng cường bình định ở các tỉnh Nam Bộ, * Xúc tiến tái lập Nam Kỳ tự trị, * Gây hấn, khiêu khích, gây xung đột quân sự, lấn chiếm nhiều vị trí đóng quân ở Bắc Bộ, * Đặt lại nền thống trị ở Campuchia và Lào, chia rẽ ba nước Đông Dương. 10.1.3. Các hành động leo thang vũ trang của Pháp (cuối tháng 11 – 12/1946) * Cuối tháng 11/1946: * Pháp tấn công vũ trang đánh chiếm Hải Phòng, Lạng Sơn. * Chiếm đóng trái phép Đà Nẵng, Hải Dương. * Tấn công vào các vùng tự do của ta ở Nam Trung Bộ và Nam Bộ. * Hậu thuẫn cho lực lượng phản động xúc tiến: * Thành lập “Chính phủ Cộng hòa Nam Kỳ”. * Triệu tập Hội nghị Liên bang Đông Dương. * Các ngày 16 – 17/12/1946, quân Pháp tại Hà Nội: * Ngang nhiên tấn công, đánh chiếm trụ sở Bộ Tài chính, Bộ Giao thông Công chính của ta. * Bắn đại bác gây thảm sát đồng bào ở phố Yên Ninh và Hàng Bún. * Ngày 18/12/1946, đại diện Pháp: * Đơn phương cắt đứt mọi liên hệ với Chính phủ Việt Nam. * Ra 3 tối hậu thư yêu cầu Việt Nam: * Giải giáp, giải tán lực lượng tự vệ chiến đấu. * Đòi độc quyền kiểm soát, giữ gìn an ninh trật tự thành phố. 10.1.4. Đáp trả của Việt Nam – Chỉ thị và Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến * Ngày 12/12/1946, Trung ương Đảng ra Chỉ thị Toàn dân kháng chiến. * Ngày 18/12/1946, Hội nghị Ban Thường vụ Trung ương Đảng (mở rộng) họp tại làng Vạn Phúc (Hà Đông): * Đánh giá tình hình nghiêm trọng. * Kịp thời đề ra chủ trương đối phó và quyết định phát động toàn dân, toàn quốc kháng chiến với tinh thần: * “Thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”. * Ngày 19/12/1946: * Thiện chí hòa bình của Chính phủ và nhân dân Việt Nam đã bị thực dân Pháp thẳng thừng cự tuyệt. Vì vậy: * Đảng và nhân dân Việt Nam chỉ còn một sự lựa chọn duy nhất là: * cầm súng đứng lên chống lại thực dân Pháp xâm lược. * để bảo vệ nền độc lập và chính quyền cách mạng; bảo vệ những thành quả của cuộc Cách mạng Tháng Tám vừa giành được. * Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến: * “Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!... Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ. Hỡi đồng bào! Chúng ta phải đứng lên!” 10.2. Nội dung cơ bản của đường lối Kháng chiến chống Pháp 10.2.1. Tổng quan về đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp * Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Đảng ta được hình thành, bổ sung, phát triển qua thực tiễn cách mạng Việt Nam trong những năm từ 1945 đến 1947. * Nội dung cơ bản của đường lối là: * Dựa trên sức mạnh toàn dân * Tiến hành kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài * Dựa vào sức mình là chính * Đường lối đó được thể hiện trong nhiều văn kiện quan trọng của Đảng, lời kêu gọi, bài viết, bài nói của: * Chủ tịch Hồ Chí Minh * Đồng chí Tổng Bí thư Trường Chinh * Trong đó tập trung ở các văn bản: * Chỉ thị Kháng chiến kiến quốc (25/11/1945) * Chỉ thị Tình hình và chủ trương (3/3/1946) * Chỉ thị Hòa để tiến (9/3/1946) * Chỉ thị Toàn dân kháng chiến (12/12/1946) * Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/12/1946) * Tác phẩm Kháng chiến nhất định thắng lợi của đồng chí Trường Chinh (8/1947) 10.2.2. Mục tiêu của cuộc kháng chiến * Mục tiêu của cuộc kháng chiến là: * Đánh đổ thực dân Pháp xâm lược * Giành nền độc lập, tự do, thống nhất hoàn toàn * Vì nền tự do dân chủ * Góp phần bảo vệ hòa bình thế giới 10.2.3. Các nội dung cốt lõi của đường lối kháng chiến * Đây là phần triển khai 4 đặc điểm chiến lược then chốt của cuộc kháng chiến. 10.2.3.1. Kháng chiến toàn dân[c][d] * Huy động toàn bộ nguồn lực, sức mạnh của toàn thể nhân dân tham gia kháng chiến. * Kháng chiến toàn dân là: * Đem toàn bộ sức dân, tài dân, lực dân * Động viên toàn dân tích cực tham gia kháng chiến * Xây dựng sự đồng thuận, nhất trí của cả nước, đánh địch ở mọi nơi, mọi lúc: * “Mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xã là một pháo đài, mỗi đường phố là một mặt trận.” * Trong đó: Quân đội nhân dân làm nòng cốt cho toàn dân đánh giặc 10.2.3.2. Kháng chiến toàn diện[e][f] * Đánh giặc trên mọi lĩnh vực - mặt trận, phát huy toàn bộ tiềm lực dân tộc. * Kháng chiến toàn diện là: * Đánh địch trên mọi lĩnh vực, mọi mặt trận * Đấu tranh bằng cả: * quân sự. * chính trị. * kinh tế. * văn hóa. * tư tưởng. * ngoại giao * Trong đó: Mặt trận quân sự, đấu tranh vũ trang giữ vai trò mũi nhọn, mang tính quyết định * Yêu cầu: * Động viên và phát huy cho được mọi tiềm năng, sức mạnh của dân tộc * Mọi nguồn lực vật chất, tinh thần trong nhân dân phục vụ kháng chiến thắng lợi 10.2.3.3. Kháng chiến lâu dài[g][h] * Quan điểm chỉ đạo chiến lược – trường kỳ kháng chiến là con đường tất yếu để chiến thắng. * Kháng chiến lâu dài là tư tưởng chỉ đạo chiến lược của Đảng * Trường kỳ kháng chiến là một quá trình: * Vừa đánh tiêu hao lực lượng địch * Vừa xây dựng, phát triển lực lượng ta * Từng bước làm chuyển biến so sánh lực lượng trên chiến trường có lợi cho ta * Lấy thời gian là lực lượng vật chất để chuyển hóa yếu thành mạnh * Lưu ý: * Kháng chiến lâu dài không có nghĩa là kéo dài vô thời hạn * Phải luôn: * Tranh thủ * Chớp thời cơ * Thúc đẩy cuộc kháng chiến có bước nhảy vọt về chất * Thắng từng bước để đi đến thắng lợi cuối cùng 10.2.3.4. Kháng chiến dựa vào sức mình là chính[i][j] * Đường lối độc lập, tự chủ – nội lực dân tộc là chỗ dựa cơ bản. * Là sự kế thừa tư tưởng chiến lược trong chỉ đạo sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc, giành chính quyền của lãnh tụ Hồ Chí Minh * Phải: * Lấy nguồn nội lực của dân tộc * Phát huy nguồn sức mạnh vật chất, tinh thần trong nhân dân ta làm chỗ dựa chủ yếu, nguồn lực chủ yếu của cuộc chiến tranh nhân dân * Trên cơ sở đó: * Tìm kiếm, phát huy cao độ và có hiệu quả sự ủng hộ, giúp đỡ tinh thần và vật chất của quốc tế khi có điều kiện * Lấy độc lập, tự chủ về đường lối là yếu tố quan trọng hàng đầu 10.3. Ý nghĩa - Vai trò của đường lối trong thực tiễn kháng chiến * Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh và đường lối kháng chiến của Đảng trở thành: * Ngọn cờ dẫn đường * Động viên toàn Đảng, toàn quân, toàn dân ta tiến lên * Đường lối đó: * Được nhân dân ủng hộ, hưởng ứng trong suốt quá trình kháng chiến * Trở thành một nhân tố quan trọng hàng đầu quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược ________________ 11. Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản và ý nghĩa Đại hội II của Đảng (2/1951). 11.1. Hoàn cảnh lịch sử * Thời gian, địa điểm, quy mô: * Diễn ra từ ngày 11 đến 19/2/1951, tại xã Vinh Quang (nay là Kim Bình), huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang. * Tham dự: 158 đại biểu chính thức, 53 đại biểu dự khuyết, đại diện cho hơn 766.000 đảng viên toàn Đảng. 11.1.1. Về phe địch * Sau thất bại nặng nề trên phòng tuyến biên giới Việt – Trung: * Thực dân Pháp càng lâm vào tình thế khó khăn hơn. * Tâm lý thất bại bắt đầu lan truyền sang giới chính trị và kinh tế Pháp. * Cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp ở Đông Dương bị dư luận lên án, công kích kịch liệt. * Tuy nhiên, do bản chất ngoan cố, hiếu chiến, lại được Mỹ tiếp sức: * Pháp vẫn ngoan cố chiếm giữ Đông Dương. * Ngày 6/12/1950, Chính phủ Pháp đã: * Cử đại tướng – Tham mưu trưởng lục quân khối NATO, * Sang làm Tổng chỉ huy quân đội viễn chinh, * Kiêm chức Cao ủy Pháp ở Đông Dương. * Âm mưu thực hiện kế hoạch quân sự – chính trị vô cùng thâm hiểm: * Đặt Việt Nam vào kế hoạch chống cộng chung của Pháp – Mỹ ở Đông Dương. * Mục đích: Cứu vãn tình thế thất bại của quân đội viễn chinh Pháp, giành lại quyền chủ động. * Tác động của kế hoạch trong thời gian đầu: * Gây cho ta nhiều khó khăn trên cả ba lĩnh vực: chính trị, kinh tế, quân sự. * Địch đã thực hiện được một phần âm mưu bình định vùng tạm bị chiếm: * Cưỡng đoạt nhân tài, vật lực để bổ sung lực lượng. * Phong trào đấu tranh của nhân dân bị giảm sút. * Cơ sở kháng chiến bị tổn thất, nhất là ở vùng địch hậu. 11.1.2. Về phe ta * Bối cảnh quốc tế: * Liên Xô lớn mạnh vượt bậc về mọi mặt. * Các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu tiến hành xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội. * Nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ra đời (1949), làm thay đổi so sánh lực lượng có lợi cho hòa bình và phong trào cách mạng thế giới. * Mỹ tăng cường giúp đỡ Pháp, can thiệp trực tiếp vào cuộc chiến tranh Đông Dương. * Bối cảnh trong nước và khu vực: * Cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam giành được nhiều thắng lợi quan trọng. * Cách mạng Lào và Campuchia có những chuyển biến tích cực. * Yêu cầu lịch sử đặt ra: * Đòi hỏi Đảng Cộng sản Đông Dương phải bổ sung, hoàn chỉnh đường lối cách mạng phù hợp với từng nước trong Đông Dương. * Mục tiêu: đưa cuộc kháng chiến đến thắng lợi hoàn toàn. 11.2. Nội dung cơ bản của Đại hội II (2/1951) 11.2.1. Những quyết định chính trị – tổ chức quan trọng của Đại hội * Theo sáng kiến của những người cộng sản Việt Nam, được những người cộng sản Lào và Campuchia nhất trí tán thành, Đại hội quyết định: * Do nhu cầu kháng chiến, giai cấp công nhân và nhân dân mỗi nước Việt Nam, Lào, Campuchia cần có một đảng riêng. * Ở Việt Nam, Đảng ra hoạt động công khai, lấy tên là Đảng Lao động Việt Nam. 11.2.2. Nội dung đường lối cách mạng Việt Nam * Báo cáo của Tổng Bí thư Trường Chinh đã trình bày toàn bộ đường lối cách mạng Việt Nam, đó là: * Đường lối “cách mạng dân tộc” - “dân chủ nhân dân” - “tiến lên chủ nghĩa xã hội”.[k] 11.2.3. Các văn kiện tiêu biểu của Đại hội thể hiện đường lối a. [Văn kiện 1] Báo cáo chính trị do Chủ tịch Hồ Chí Minh trình bày: Tổng kết phong trào cách mạng thế giới và cách mạng Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XX. * Dự báo những triển vọng tốt đẹp của nửa thế kỷ sau. * Rút ra bài học trong 21 năm hoạt động của Đảng. * Vạch rõ nhiệm vụ chủ yếu trước mắt: * Tiêu diệt thực dân Pháp * Đánh bại bọn can thiệp Mỹ * Giành thống nhất, độc lập hoàn toàn * Bảo vệ hòa bình thế giới * Các chính sách và biện pháp để hoàn thành nhiệm vụ: * Tích cực tăng cường lực lượng vũ trang * Củng cố các đoàn thể quần chúng * Đẩy mạnh thi đua ái quốc * Mở rộng khối đại đoàn kết dân tộc * Tăng cường đoàn kết quốc tế * Đẩy mạnh công tác xây dựng Đảng Lao động Việt Nam thành: * “một Đảng to lớn, mạnh mẽ, chắc chắn, trong sạch, cách mạng triệt để” * để lãnh đạo đưa kháng chiến đến thắng lợi hoàn toàn b. [Văn kiện 2] Chính cương của Đảng Lao động Việt Nam – Văn kiện do Đại hội thông qua * Xác định tính chất của xã hội Việt Nam: * Tính chất: * Dân chủ nhân dân. * một phần thuộc địa * nửa phong kiến. * Mục đích: Cuộc kháng chiến để giải quyết mâu thuẫn giữa chế độ dân chủ nhân dân với các thế lực phản động – chính là chủ nghĩa đế quốc xâm lược. * Đối tượng đấu tranh chính: chủ nghĩa đế quốc xâm lược Pháp, can thiệp Mỹ và phong kiến phản động. * Nhiệm vụ cách mạng: * Liệt kê, phân nhóm các nhiệm vụ: * Nhóm nhiệm vụ cơ bản và tiên quyết: * Đánh đuổi bọn đế quốc xâm lược. * giành độc lập và thống nhất thật sự cho dân tộc. * Nhóm nhiệm vụ liên quan đến cải cách xã hội: * xóa bỏ những di tích phong kiến và nửa phong kiến. * làm cho người cày có ruộng * Nhóm nhiệm vụ liên quan đến xây dựng chính trị và xã hội mới: * phát triển chế độ dân chủ nhân dân * Nhiệm vụ cuối cùng và là đích đến: * gây cơ sở cho chủ nghĩa xã hội. * Các nhiệm vụ có quan hệ khăng khít với nhau, nhưng: * Nhiệm vụ chính lúc này là đấu tranh chống xâm lược, hoàn thành giải phóng dân tộc. * Động lực cách mạng:[l] * Gồm 4 giai cấp: công nhân, nông dân, tiểu tư sản, tư sản dân tộc. * Ngoài ra còn có: thân sĩ (thân hào, địa chủ) yêu nước, tiến bộ. * Nền tảng: công nhân, nông dân, lao động trí óc. * Giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo cách mạng. * Triển vọng cách mạng: * Cách mạng Việt Nam nhất định sẽ tiến lên chủ nghĩa xã hội. * Cách mạng Việt Nam là cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân do Đảng của giai cấp công nhân lãnh đạo nên nhất định sẽ tiến lên chủ nghĩa xã hội. * Đây là quá trình lâu dài, có các giai đoạn phát triển tương ứng với những nhiệm vụ trung tâm: * Hoàn thành giải phóng dân tộc. * Xóa bỏ tàn tích phong kiến và nửa phong kiến, thực hiện triệt để người cày có ruộng. * Hoàn chỉnh chế độ dân chủ nhân dân. * Xây dựng cơ sở vật chất cho CNXH, tiến lên thực hiện CNXH. * 15 chính sách lớn: * Được nêu trong Chính cương nhằm: * Đẩy mạnh kháng chiến đến thắng lợi. * Đặt cơ sở kiến thiết quốc gia. * Thực hiện chế độ dân chủ nhân dân ở Việt Nam, làm tiền đề tiến lên chủ nghĩa xã hội. c. Điều lệ mới của Đảng Lao động Việt Nam – Văn kiện do Đại hội thông qua * Cấu trúc: * Gồm 13 chương, 71 điều. * Điều lệ xác định mục đích, tôn chỉ của Đảng: * Phấn đấu: * Phát triển chế độ dân chủ nhân dân, tiến lên chế độ chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. * Để thực hiện tự do, hạnh phúc cho giai cấp công nhân, nhân dân lao động và tất cả các dân tộc đa số, thiểu số ở Việt Nam”. * Nội dung điều lệ: * Nêu rõ các quy định về: * Đảng viên. * Nền tảng tư tưởng của Đảng. * Nguyên tắc hoạt động của Đảng Lao động Việt Nam. * Nhấn mạnh trong Báo cáo chính trị: * “Trong giai đoạn này, quyền lợi của giai cấp công nhân và nhân dân lao động và của dân tộc là một”. * “Chính vì Đảng Lao động Việt Nam là Đảng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, cho nên nó phải là Đảng của dân tộc Việt Nam”. 11.2.4. Kết quả đại hội * Kết quả bầu cử tổ chức lãnh đạo trong Đại hội II: * Ban Chấp hành Trung ương: * Gồm 19 ủy viên chính thức. * 10 ủy viên dự khuyết. * Bộ Chính trị: * Gồm 7 ủy viên chính thức. * 1 ủy viên dự khuyết. * Ban Bí thư: Được Ban Chấp hành bầu ra (không ghi rõ số lượng trong đoạn trích). * Nhân sự chủ chốt: * Đồng chí Hồ Chí Minh được bầu làm Chủ tịch Đảng. * Đồng chí Trường Chinh được bầu lại làm Tổng Bí thư. 11.3. Ý nghĩa của Đại hội * Ý nghĩa của Đại hội II: * Đại hội II là một bước tiến mới của Đảng về mọi mặt. * Đại hội được gọi là: * “Đại hội kháng chiến kiến quốc” * “Thúc đẩy kháng chiến đến thắng lợi hoàn toàn và xây dựng Đảng Lao động Việt Nam” ________________ 12. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945 - 1954). 12.1. Nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945 – 1954) * Nguyên nhân thắng lợi: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ là kết quả tổng hợp của nhiều nguyên nhân, trong đó nổi bật là: * Có sự lãnh đạo vững vàng của Đảng, với đường lối kháng chiến đúng đắn đã huy động được sức mạnh toàn dân đánh giặc; có sự đoàn kết chiến đấu của toàn dân tập hợp trong mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi - Mặt trận Liên Việt, được xây dựng trên nền tảng khối liên minh công - nông và tri thức vững chắc. * Có lực lượng vũ trang gồm ba thứ quân do Đảng ta trực tiếp lãnh đạo ngày càng vững mạnh, chiến đấu dũng cảm, mưu lược, tài trí, là lực lượng quyết định tiêu diệt địch trên chiến trường, đè bẹp ý chí xâm lược của địch, giải phóng đất đai của Tổ quốc. * Có chính quyền dân chủ nhân dân, của dân, do dân và vì dân được giữ vững, củng cố và lớn mạnh, làm công cụ sắc bén tổ chức toàn dân kháng chiến và xây dựng chế độ mới. * Có sự liên minh đoàn kết chiến đấu keo sơn giữa ba dân tộc Việt Nam, Lào, Campuchia cùng chống một kẻ thù chung, đồng thời có sự ủng hộ, giúp đỡ to lớn của Trung Quốc, Liên xô, các nước xã hội chủ nghĩa, các dân tộc yêu chuộng hòa bình trên thế giới, kể cả nhân dân tiến bộ Pháp. 12.2. Ý nghĩa lịch sử * Bảo vệ thành quả Cách mạng Tháng Tám * Trong cuộc kháng chiến trường kỳ, dưới sự lãnh đạo của Đảng * Toàn quân, toàn dân ta đã bảo vệ thành quả của cuộc Cách mạng Tháng Tám * Củng cố và phát triển chế độ dân chủ nhân dân * Trên tất cả các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội * Mang đến niềm tin vào sức sống và thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến * Mở ra thời kỳ mới cho cách mạng Việt Nam * Thắng lợi của cuộc kháng chiến đưa đến việc giải phóng hoàn toàn miền Bắc * Tạo tiền đề về chính trị – xã hội quan trọng để Đảng quyết định: * Đưa miền Bắc quá độ lên chủ nghĩa xã hội * Xây dựng, bảo vệ vững chắc miền Bắc thành hậu phương lớn * Chi viện cho tiền tuyến lớn miền Nam * Ý nghĩa lớn lao đối với sự nghiệp dân tộc * Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam đã giành được thắng lợi to lớn * Có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với sự nghiệp đấu tranh: * Giành độc lập * Thống nhất * Toàn vẹn lãnh thổ của dân tộc Việt Nam * Tầm vóc thời đại sâu sắc và ảnh hưởng quốc tế * Có tính lan tỏa rộng lớn trong khu vực * Mang tầm vóc thời đại sâu sắc * Nhân dân Việt Nam đã đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược có quy mô lớn: * Của quân đội nhà nghề, có tiềm lực quân sự và kinh tế hùng mạnh * Trang bị vũ khí, công nghệ, khoa học, kỹ thuật tiên tiến, hiện đại * Được điều hành bởi các nhà chính trị lão luyện, các tướng tá quân sự tài ba của Pháp – Mỹ * Lần đầu tiên trong lịch sử phong trào giải phóng dân tộc: * Một nước thuộc địa nhỏ bé đã đánh thắng một cường quốc thực dân * Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh vì hòa bình, dân chủ, tiến bộ: * Ở các châu lục Á, Phi * Khu vực Mỹ Latinh 12.3. Bài học kinh nghiệm * Thắng lợi của cuộc kháng chiến ghi nhận sự phát triển và thành công trong lãnh đạo, chỉ đạo chiến tranh giải phóng dân tộc của Đảng Lao động Việt Nam * Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: 12.3.1. Đề ra đường lối đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với thực tiễn lịch sử ngay từ đầu * Đường lối cơ bản là “kháng chiến và kiến quốc”; kháng chiến toàn dân, toàn diện, tự lực cánh sinh là chính * Tinh thần, khí phách đó đã khơi dậy và phát huy cao độ sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc * Tập trung mọi nguồn lực sáng tạo của các tầng lớp nhân dân vào: * nhiệm vụ chống thù trong, giặc ngoài * thực hiện mục tiêu độc lập, dân chủ, tiến bộ trong suốt thời kỳ kháng chiến. * Kết hợp sức mạnh nội lực của nhân dân Việt Nam với việc tranh thủ tối đa những điều kiện thuận lợi của quốc tế * Phát huy hiệu quả cao nhất sự ủng hộ, giúp đỡ của các lực lượng dân chủ, tiến bộ đối với cuộc kháng chiến 12.3.2. Kết hợp và giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ kháng chiến và kiến quốc, chống đế quốc và chống phong kiến * Vừa chống đế quốc, vừa chống phong kiến * Kháng chiến toàn diện trên các mặt trận, các lĩnh vực: kinh tế, văn hóa, xã hội, , cải thiện đời sống nhân dân * Ưu tiên đẩy mạnh hoạt động quân sự, đưa cuộc kháng chiến đến thắng lợi quyết định * Kết hợp nhuần nhuyễn các hình thức đấu tranh trên các mặt trận: * Quân sự là nòng cốt * Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là nền tảng * Củng cố, phát triển cơ sở hạ tầng chính trị – xã hội vững chắc * Phát huy hiệu quả lãnh đạo và tổ chức của Đảng, Chính phủ trên thực tế * Kháng chiến đi đôi với kiến quốc, chống đế quốc và chống phong kiến * Xây dựng hậu phương – căn cứ địa vững chắc là nhiệm vụ cơ bản, cùng đồng hành và là nội dung chủ yếu, xuyên suốt trong quá trình lãnh đạo, chỉ đạo cuộc kháng chiến của Đảng Lao động Việt Nam. 12.3.3. Ngày càng hoàn thiện phương thức lãnh đạo, tổ chức điều hành cuộc kháng chiến phù hợp với từng giai đoạn * Phát triển các loại hình chiến tranh đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với đặc điểm cuộc kháng chiến và so sánh lực lượng ta – địch * Chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện * Kết hợp chiến tranh chính quy với chiến tranh du kích * Tác chiến cả ở mặt trận chính diện và vùng sau lưng địch, vùng tạm bị chiếm * Phát huy sở trường của ta, cách đánh địch sáng tạo, linh hoạt * Chỉ đạo chiến thuật tác chiến linh hoạt, cơ động: * “Đánh chắc, tiến chắc, chắc thắng” * Thắng từng bước, tiến tới thắng lợi quyết định 12.3.4. Xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân: bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân du kích một cách thích hợp, đáp ứng kịp thời yêu cầu của nhiệm vụ chính trị - quân sự của cuộc kháng chiến * Xây dựng mô hình tổ chức bộ máy lực lượng vũ trang (Quân đội nhân dân, Công an nhân dân) đúng đắn, thích hợp * Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân: * Trước hết và quan trọng nhất là về tư tưởng – chính trị * Là công cụ chuyên chính sắc bén, tin cậy * Là mũi nhọn, nòng cốt cho kháng chiến * Là chỗ dựa cho toàn dân đánh giặc * Đảng và quân đội đã xây dựng thành công hình ảnh: * “Bộ đội Cụ Hồ” trong kháng chiến; xây dựng * Công an nhân dân mang bản chất giai cấp và tính nhân dân sâu sắc * Công an nhân dân là “bạn dân” theo tư tưởng thân dân của Hồ Chí Minh 12.3.5. Coi trọng công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng; nâng cao vai trò lãnh đạo toàn diện của Đảng đối với cuộc kháng chiến trên tất cả mọi lĩnh vực, mặt trận. * Xây dựng, bồi đắp hình ảnh và uy tín của Đảng, Chính phủ bằng hành động thực tế * Vai trò nêu gương, tiên phong của tổ chức đảng và cán bộ, đảng viên ở cả căn cứ địa – hậu phương và vùng địch tạm chiếm * Chú trọng công tác tuyên truyền, giáo dục, động viên cao nhất * Phát huy cao độ tinh thần, nghị lực của nhân dân * Củng cố lòng tin vững chắc của nhân dân vào thắng lợi cuối cùng của kháng chiến * Trong công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng: * Phải luôn nâng cao nhận thức chính trị – tư tưởng * Chú ý khắc phục khuynh hướng tư tưởng: * Giáo điều * Tả khuynh, hữu khuynh * Chủ quan, duy ý chí * Nóng vội, coi thường sức mạnh địch * Tránh tập trung đơn thuần vào nhiệm vụ quân sự mà coi nhẹ kiến quốc * Giải quyết hài hòa, thỏa đáng giữa huy động và bồi dưỡng sức dân * Học hỏi, tiếp thu kinh nghiệm nước ngoài phải phù hợp với đặc điểm Việt Nam * Khắc phục chủ nghĩa thành phần, đố kỵ trong công tác cán bộ * Những khuyết điểm này từng gây tác hại cho đội ngũ cán bộ, làm giảm lòng tin của nhân dân với Đảng, Chính phủ ________________ V. GIAI ĐOẠN 1954 - 1975: CHỐNG MỸ CỨU NƯỚC 13. Hoàn cảnh lịch sử Việt Nam sau tháng 7 năm 1954. 13.1. Hoàn cảnh khái quát sau ngày Hiệp định Giơ-ne-vơ (7/1954) * Sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ (7/1954) được ký kết: * Cách mạng Việt Nam bước vào giai đoạn mới với những: * Đặc điểm riêng biệt * Thuận lợi và khó khăn đan xen * Đất nước bị chia cắt thành hai miền với chế độ chính trị – xã hội khác nhau: * Miền Bắc: * Được hoàn toàn giải phóng * Phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa * Miền Nam: * Do chính quyền đối phương quản lý * Bị biến thành thuộc địa kiểu mới của đế quốc Mỹ 13.2. Phân tích bối cảnh cụ thể 13.2.1. Quốc tế a. Thuận lợi: * Trên trường quốc tế, cách mạng Việt Nam có những thuận lợi lớn: * Hệ thống xã hội chủ nghĩa tiếp tục lớn mạnh: * Về kinh tế * Về quân sự * Về khoa học – kỹ thuật * Liên Xô giữ vai trò trụ cột, ngày càng lớn mạnh * Phong trào giải phóng dân tộc tiếp tục phát triển mạnh * Phong trào hòa bình, dân chủ lên cao ở các nước tư bản b. Khó khăn – Bất lợi: * Xuất hiện đế quốc Mỹ hùng mạnh, với: * Âm mưu làm bá chủ thế giới * Triển khai các chiến lược toàn cầu phản cách mạng * Do các đời tổng thống Mỹ liên tiếp xây dựng và thực hiện * Thế giới bước vào thời kỳ chiến tranh lạnh: * Diễn ra cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc * Xuất hiện sự bất đồng, chia rẽ trong hệ thống xã hội chủ nghĩa, đặc biệt: * Mâu thuẫn giữa Liên Xô và Trung Quốc 13.2.2. Trong nước 13.2.2.1. Thuận lợi: * Ở trong nước, thuận lợi là: * Đã có miền Bắc được hoàn toàn giải phóng, làm căn cứ địa hậu phương cho cả nước. * Thế và lực của cách mạng đã lớn mạnh hơn trước sau chín năm kháng chiến. * Có ý chí độc lập thống nhất của nhân dân cả nước. 13.2.2.2. Khó khăn: a. Đất nước chia làm hai miền với chế độ chính trị khác nhau: * Khó khăn là: * Đất nước chia làm hai miền, có chế độ chính trị khác nhau. * Miền Nam do đế quốc, tay sai kiểm soát, không chịu thực hiện hòa bình thống nhất đất nước. * Kinh tế miền Bắc nghèo nàn, lạc hậu. * Đế quốc Mỹ trở thành kẻ thù trực tiếp của nhân dân Việt Nam. b. Diễn biến tại miền Bắc sau Hiệp định Giơnevơ: * Thực hiện Hiệp định Giơnevơ, ngay sau khi hoà bình được lập lại, Đảng đã lãnh đạo nhân dân miền Bắc đấu tranh: * Đòi đối phương phải rút quân khỏi miền Bắc theo đúng thời gian quy định. * Cuộc đấu tranh này đã diễn ra hết sức khó khăn, phức tạp bởi: * Pháp và tay sai đã dùng mọi âm mưu, thủ đoạn để chống phá, làm rối loạn xã hội và mất trật tự an ninh trước khi chúng rút quân. * Kích động, thúc ép đồng bào theo đạo Thiên Chúa di cư vào Nam. * Phá hoại, di chuyển máy móc, nguyên vật liệu trái phép... c. Diễn biến tại miền Nam * Từ năm 1954: * Ở miền Nam, từ năm 1954: * Đế quốc Mỹ đã nhảy vào thay chân Pháp thống trị miền Nam Việt Nam. * Âm mưu xâm lược và biến nơi đây thành: * Thuộc địa kiểu mới. * Một căn cứ quân sự để tiến công miền Bắc và hệ thống xã hội chủ nghĩa. * Một mắt xích trong hệ thống căn cứ quân sự ở Đông Nam Á nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội. * Để thực hiện những âm mưu đó, Mỹ đã sử dụng nhiều thủ đoạn: * Về chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự. * Nhanh chóng thiết lập bộ máy chính quyền tay sai Việt Nam Cộng hòa do Ngô Đình Diệm làm Tổng thống. * Xây dựng lực lượng quân đội (ngụy quân) gần nửa triệu người cùng hàng vạn cảnh sát, công an, mật vụ được trang bị vũ khí, phương tiện chiến tranh hiện đại của Mỹ. * Bộ máy chính quyền và lực lượng này trở thành công cụ đắc lực: * Thi hành chính sách thực dân mới của Mỹ ở miền Nam Việt Nam. * Vừa dụ dỗ, lừa bịp, vừa đàn áp, khủng bố với nhiều thủ đoạn thâm độc, dã man. * Ráo riết thi hành quốc sách “tố cộng, diệt cộng”, lập “khu trù mật”, “khu dinh điền” với mục đích: * Bắt bớ, trả thù tất cả những người yêu nước kháng chiến cũ. * Thẳng tay đàn áp phong trào đấu tranh đòi thi hành Hiệp định Giơnevơ của các tầng lớp nhân dân. * Gây ra nhiều vụ thảm sát đẫm máu ở: * Bến Tre. * Quảng Nam. * Phú Yên. * Trong vòng 10 tháng (từ tháng 7/1955 đến tháng 5/1956), địch đã: * Bắt và giết 108.835 người. * Ngày 13/5/1957, Ngô Đình Diệm thăm Mỹ và tuyên bố: * “Biên giới Hoa Kỳ kéo dài đến vĩ tuyến 17” → Hành động bán nước trắng trợn. * Từ năm 1958 – Đẩy mạnh khủng bố: * Từ năm 1958, địch: * Đẩy mạnh khủng bố dã man. * Liên tiếp mở các cuộc hành quân càn quét, dồn dân quy mô lớn vào các trại tập trung. * Tháng 3/1959: * Chính quyền Ngô Đình Diệm tuyên bố “đặt miền Nam trong tình trạng chiến tranh”. * Với Luật 10/59, địch: * Dùng Tòa án quân sự đặc biệt để đưa những người bị bắt ra xét xử và bắn giết tại chỗ. * Khủng bố những người yêu nước và cách mạng bằng cả súng đạn và máy chém. * Chính sách khủng bố và chiến tranh đó: * Làm cho mâu thuẫn giữa đế quốc Mỹ và tay sai với nhân dân miền Nam Việt Nam thêm gay gắt. * Dẫn đến bùng nổ các cuộc khởi nghĩa của quần chúng. 13.3. Yêu cầu rút ra từ hoàn cảnh lịch sử * Tình hình phức tạp nêu trên đã đặt Đảng ta trước một yêu cầu bức thiết: * Phải vạch ra đường lối chiến lược đúng đắn để: * Đưa cách mạng Việt Nam tiến lên phù hợp với tình hình mới của đất nước. * Phù hợp với xu thế phát triển chung của thời đại. ________________ 14. Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản và ý nghĩa lịch sử Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 15 (1/1959). 14.1. Hoàn cảnh lịch sử 14.1.1. Tình hình miền Bắc * 1958–1960: * Ba năm phát triển kinh tế - văn hóa và cải tạo xã hội chủ nghĩa (1958–1960) đã tạo nên những chuyển biến lớn. * Miền Bắc được củng cố, từng bước đi lên chủ nghĩa xã hội. * Miền Bắc trở thành hậu phương ổn định, vững mạnh, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp cách mạng Việt Nam. 14.1.2. Tình hình miền Nam * Từ năm 1954: * Đế quốc Mỹ nhảy vào thay chân Pháp thống trị miền Nam Việt Nam. * Mỹ âm mưu: * Xâm lược và biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới. * Xây dựng miền Nam thành căn cứ quân sự để tiến công miền Bắc và hệ thống xã hội chủ nghĩa. * Chia cắt lâu dài đất nước. * Biến miền Nam thành mắt xích trong hệ thống căn cứ quân sự ở Đông Nam Á nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội xuống khu vực. * Các thủ đoạn thực hiện âm mưu: * Để thực hiện những âm mưu đó, Mỹ đã sử dụng nhiều thủ đoạn về chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự. * Nhanh chóng thiết lập bộ máy chính quyền tay sai Việt Nam Cộng hòa do Ngô Đình Diệm làm Tổng thống. * Xây dựng lực lượng ngụy quân gần nửa triệu người, hàng vạn cảnh sát, công an, mật vụ với vũ khí, phương tiện chiến tranh hiện đại. * Bộ máy chính quyền, lực lượng quân đội, cảnh sát đã trở thành công cụ đắc lực nhằm thi hành chính sách thực dân mới của Mỹ ở miền Nam Việt Nam. * Dùng thủ đoạn: * Vừa dụ dỗ, lừa bịp. * Vừa đàn áp, khủng bố thâm độc. * Thi hành quốc sách “tố cộng, diệt cộng”, lập “khu trù mật”, “khu dinh điền”. * Bắt bớ, trả thù người yêu nước kháng chiến cũ; đàn áp phong trào đòi thi hành Hiệp định Giơnevơ. * Thành tích đàn áp: * Trong 10 tháng (7/1955–5/1956): Địch đã bắt và giết 108.835 người. * Sự kiện 13/5/1957: * Ngô Đình Diệm thăm Mỹ và tuyên bố: “Biên giới Hoa Kỳ kéo dài đến vĩ tuyến 17” → Hành động bán nước trắng trợn. * Từ năm 1958: * Địch đẩy mạnh khủng bố, liên tiếp mở các cuộc hành quân càn quét, dồn dân quy mô lớn vào các trại tập trung. * Tháng 3/1959: * Chính quyền Ngô Đình Diệm tuyên bố "đặt miền Nam trong tình trạng chiến tranh". * Ban hành Luật 10/59: * Sử dụng tòa án quân sự đặc biệt. * Xét xử, bắn giết tại chỗ những người yêu nước, cách mạng. * Khủng bố nhân dân bằng súng đạn và máy chém. * Kết quả: * Chính sách khủng bố làm cho mâu thuẫn giữa đế quốc Mỹ - tay sai và nhân dân miền Nam thêm gay gắt. * Các cuộc khởi nghĩa của quần chúng bùng nổ. 14.2. Nội dung cơ bản – Xác định phương hướng đấu tranh cách mạng miền Nam: * Tháng 1/1959, Hội nghị Trung ương 15 (mở rộng) đã ra nghị quyết về tình hình cách mạng miền Nam. * Tinh thần cơ bản: * Tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam. * Sử dụng bạo lực cách mạng với hai lực lượng chủ yếu: * Lực lượng chính trị. * Lực lượng vũ trang. * Kết hợp đấu tranh chính trị và đấu tranh quân sự. * Tiến tới khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền về tay nhân dân. 14.3. Ý nghĩa lịch sử – Mở ra thời kỳ mới cho cách mạng miền Nam: * Nghị quyết 15 vạch rõ phương hướng tiến lên cho cách mạng miền Nam, chấm dứt thời kỳ bị động, tạo thế chủ động cho nhân dân miền Nam. * Tạo đà cho các cuộc khởi nghĩa từng phần nổ ra ngày càng rộng lớn, mở đầu là phong trào Đồng khởi. 14.4. Hệ quả thực tiễn – Miền Bắc chủ động chi viện cho miền Nam: * Thực hiện Nghị quyết 15 và sự chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, miền Bắc mở rộng đường chi viện cho miền Nam: * Đường vận tải trên bộ: mang tên đường 559, hình thành từ 19/5/1959. * Đường vận tải trên biển: mang tên đường 759, hình thành từ 23/10/1961. * Tuyến vận tải Hồ Chí Minh (cả trên bộ và trên biển) kéo dài hàng ngàn km từ Bắc vào Nam. * Các tỉnh miền Bắc kết nghĩa với các tỉnh miền Nam để phối hợp đấu tranh vì mục tiêu giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. ________________ 15. Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản và ý nghĩa Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (9/1960). 15.1. Hoàn cảnh lịch sử 15.1. Hoàn cảnh lịch sử 15.1.1. Tình hình miền Bắc * 1958–1960: * Ba năm phát triển kinh tế - văn hóa và cải tạo xã hội chủ nghĩa (1958–1960) đã tạo nên những chuyển biến lớn. * Miền Bắc được củng cố, từng bước đi lên chủ nghĩa xã hội. * Miền Bắc trở thành hậu phương ổn định, vững mạnh, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp cách mạng Việt Nam. 15.1.2. Tình hình miền Nam * Từ năm 1954: * Đế quốc Mỹ nhảy vào thay chân Pháp thống trị miền Nam Việt Nam. * Mỹ âm mưu: * Xâm lược và biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới. * Xây dựng miền Nam thành căn cứ quân sự để tiến công miền Bắc và hệ thống xã hội chủ nghĩa. * Chia cắt lâu dài đất nước. * Biến miền Nam thành mắt xích trong hệ thống căn cứ quân sự ở Đông Nam Á nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội xuống khu vực. * Các thủ đoạn thực hiện âm mưu: * Để thực hiện những âm mưu đó, Mỹ đã sử dụng nhiều thủ đoạn về chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự. * Nhanh chóng thiết lập bộ máy chính quyền tay sai Việt Nam Cộng hòa do Ngô Đình Diệm làm Tổng thống. * Xây dựng lực lượng ngụy quân gần nửa triệu người, hàng vạn cảnh sát, công an, mật vụ với vũ khí, phương tiện chiến tranh hiện đại. * Bộ máy chính quyền, lực lượng quân đội, cảnh sát đã trở thành công cụ đắc lực nhằm thi hành chính sách thực dân mới của Mỹ ở miền Nam Việt Nam. * Dùng thủ đoạn: * Vừa dụ dỗ, lừa bịp. * Vừa đàn áp, khủng bố thâm độc. * Thi hành quốc sách “tố cộng, diệt cộng”, lập “khu trù mật”, “khu dinh điền”. * Bắt bớ, trả thù người yêu nước kháng chiến cũ; đàn áp phong trào đòi thi hành Hiệp định Giơnevơ. * Phong trào khởi nghĩa vũ trang từ giữa năm 1959 * Các cuộc khởi nghĩa vũ trang và đấu tranh vũ trang đã bùng nổ tại một số địa phương: * Tà Lốc, Tà Léc (Bình Định) * Bác Ái (Ninh Thuận) * Trà Bồng (Quảng Ngãi) * Gò Quảng Cung (Đồng Tháp) * Khởi nghĩa Đồng khởi tại Bến Tre (17/1/1960) * Ngày 17/1/1960, phong trào khởi nghĩa đồng loạt (đồng khởi) bắt đầu tại Bến Tre dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Thị Định: * Huyện Mỏ Cày là nơi khởi điểm, sau đó phong trào lan ra: * Minh Tân * Giồng Trôm * Châu Thành * Ba Tri * Thạnh Phú * Phong trào mở rộng nhanh chóng ra các tỉnh: * Đồng bằng sông Cửu Long * Tây Nguyên * Một số nơi thuộc các tỉnh Trung Bộ * Ảnh hưởng và kết quả của phong trào Đồng khởi * Hệ thống kìm kẹp của địch ở xã, ấp bị tê liệt và vỡ vụn. * Cuối năm 1960, phong trào Đồng khởi đã làm tan rã chính quyền cơ sở của địch ở nhiều vùng nông thôn. * 1.383 xã/2.627 xã đã nhân dân lập chính quyền tự quản. * Vùng giải phóng được thiết lập rộng lớn, nối liền từ: * Tây Nguyên * Miền Tây Nam Bộ * Đồng bằng Liên khu V * Phong trào Đồng khởi thúc đẩy các phong trào đấu tranh khác * Thắng lợi của phong trào Đồng khởi ở nông thôn đã thúc đẩy mạnh mẽ phong trào đấu tranh ở: * Đô thị * Các đồn điền, nhà máy * Thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam (20/12/1960) * Ngày 20/12/1960, tại xã Tân Lập (Tây Ninh), Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập: * Luật sư Nguyễn Hữu Thọ làm Chủ tịch. * Mặt trận tập hợp rộng rãi quần chúng nhân dân, đoàn kết đấu tranh theo chương trình hành động 10 điểm, với mục tiêu: * Đánh đổ chế độ thuộc địa trá hình của đế quốc Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm. * Xây dựng miền Nam độc lập, dân chủ, hòa bình, trung lập, tiến tới thống nhất đất nước. * Ý nghĩa lịch sử của thắng lợi phong trào Đồng khởi * Thắng lợi của phong trào Đồng khởi là bước nhảy vọt có ý nghĩa lịch sử: * Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công. * Chuyển từ khởi nghĩa từng phần sang chiến tranh cách mạng chống chủ nghĩa thực dân mới của Mỹ. 15.2. Nội dung cơ bản của Đại hội 15.2.1. Chủ đề Đại hội * Thời gian, địa điểm: * Tháng 9/1960, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng họp tại Thủ đô Hà Nội. * Diễn văn khai mạc của Chủ tịch Hồ Chí Minh: * Chủ tịch Hồ Chí Minh nêu rõ: * “Đại hội lần này là Đại hội xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh hòa bình thống nhất nước nhà.” 15.2.2. Các văn kiện được Đại hội thông qua * Đại hội thông qua: * Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng; * Nghị quyết về nhiệm vụ và đường lối của Đảng trong giai đoạn mới; * Báo cáo về xây dựng Đảng; * Báo cáo về Kế hoạch Nhà nước 5 năm lần thứ nhất xây dựng CNXH ở miền Bắc. 15.2.3. Quan điểm chiến lược của Đảng trong giai đoạn mới 15.2.3.1. Về đường lối chung của cách mạng Việt Nam: * Trên cơ sở phân tích tình hình và đặc điểm nước ta, Đại hội xác định: * Cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới phải thực hiện đồng thời hai chiến lược khác nhau ở hai miền: * Một là: đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc; * Hai là: tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam. * Mục tiêu chung: thực hiện thống nhất nước nhà, hoàn thành độc lập và dân chủ trong cả nước. 15.2.3.2. Về mục tiêu chiến lược chung: * Cách mạng ở miền Bắc và miền Nam thuộc hai chiến lược khác nhau, có mục tiêu cụ thể riêng; * Nhưng trước mắt đều hướng tới mục tiêu chung: giải phóng miền Nam, hòa bình, thống nhất đất nước. 15.2.3.3. Về vị trí, vai trò và nhiệm vụ cụ thể của từng chiến lược: * Cách mạng XHCN ở miền Bắc: * Xây dựng tiềm lực và bảo vệ căn cứ địa cách mạng cả nước; * Hậu thuẫn cho cách mạng miền Nam; * Chuẩn bị cho cả nước đi lên CNXH về sau; * KẾT LUẬN: Giữ vai trò quyết định nhất đối với sự phát triển cách mạng Việt Nam và sự nghiệp thống nhất đất nước. * Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam: * Giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của đế quốc Mỹ và tay sai; * KẾT LUẬN: Giữ vai trò quyết định trực tiếp đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam, thực hiện hòa bình và thống nhất nước nhà. 15.2.3.4. Về hòa bình, thống nhất Tổ quốc:[m] * Đại hội chủ trương: kiên quyết giữ vững đường lối hòa bình thống nhất nước nhà, * Vì đây là chủ trương phù hợp với nguyện vọng và lợi ích của nhân dân cả nước và nhân dân yêu chuộng hòa bình thế giới; * Đồng thời: luôn cảnh giác và sẵn sàng đối phó với mọi tình thế. * Nếu đế quốc Mỹ và tay sai liều lĩnh gây chiến tranh xâm lược miền Bắc: * KẾT LUẬN: Nhân dân cả nước sẽ kiên quyết đứng lên đánh bại chúng, hoàn thành độc lập và thống nhất Tổ quốc. 15.2.3.5. Triển vọng cách mạng * Về triển vọng của cách mạng: * Đại hội nhận định: * Cuộc đấu tranh thực hiện thống nhất nước nhà là nhiệm vụ thiêng liêng của nhân dân cả nước. * Đó là một quá trình đấu tranh cách mạng gay go, gian khổ, phức tạp và lâu dài, chống đế quốc Mỹ và bè lũ tay sai ở miền Nam. * Thắng lợi cuối cùng sẽ thuộc về nhân dân ta. * Nam - Bắc nhất định sum họp một nhà. 15.2.3.6. Về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc: a. Xuất phát từ đặc điểm lịch sử – xã hội: Tiến thẳng lên chủ nghĩa xã hội không qua tư bản chủ nghĩa * Xuất phát từ đặc điểm miền Bắc: * Miền Bắc có nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu. * Tiến thẳng lên chủ nghĩa xã hội mà không trải qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa. * Đại hội xác định: * Cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc là một quá trình cải biến cách mạng toàn diện. * Đây là quá trình đấu tranh giữa hai con đường: * Con đường xã hội chủ nghĩa * Con đường tư bản chủ nghĩa * Quá trình đấu tranh diễn ra trên tất cả các lĩnh vực: * Kinh tế * Chính trị * Tư tưởng * Văn hóa * Kỹ thuật * Mục tiêu: * Đưa miền Bắc từ nền kinh tế sở hữu cá thể về tư liệu sản xuất tiến lên nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, dựa trên sở hữu toàn dân và sở hữu tập thể. * Từ nền sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa. b. Hai mặt gắn bó của cách mạng xã hội chủ nghĩa: Vừa cải tạo, vừa xây dựng * Cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội về kinh tế là hai mặt của cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa về quan hệ sản xuất. * Hai mặt này có quan hệ mật thiết, tác động qua lại và thúc đẩy lẫn nhau. c. Công nghiệp hóa – nhiệm vụ trung tâm của thời kỳ quá độ * Công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa: * Được xem là nhiệm vụ trung tâm trong suốt thời kỳ quá độ. * Mục tiêu: Xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội. * Cùng với công nghiệp hóa, cần tiến hành cách mạng tư tưởng và văn hóa: * Thay đổi cơ bản đời sống tư tưởng, tinh thần và văn hóa của xã hội. * Phù hợp với chế độ xã hội mới – xã hội chủ nghĩa. d. Kết hợp các cuộc cách mạng: Kinh tế, tư tưởng và văn hóa vì mục tiêu tiến nhanh, tiến mạnh, tiến vững chắc lên chủ nghĩa xã hội * Đường lối chung trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội: * Đoàn kết toàn dân: * Phát huy truyền thống yêu nước và lao động cần cù của nhân dân ta. * Đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa. * Mục tiêu: * Đưa miền Bắc tiến nhanh, mạnh, vững chắc lên chủ nghĩa xã hội. * Xây dựng đời sống ấm no, hạnh phúc ở miền Bắc. * Củng cố miền Bắc trở thành cơ sở vững mạnh cho cuộc đấu tranh thống nhất nước nhà. * Các biện pháp để thực hiện mục tiêu: * Sử dụng chính quyền dân chủ nhân dân: * Làm nhiệm vụ lịch sử của chuyên chính vô sản để thực hiện cải tạo xã hội chủ nghĩa. * Cải tạo xã hội chủ nghĩa đối với: * Nông nghiệp * Thủ công nghiệp * Thương nghiệp nhỏ và công thương nghiệp tư bản tư doanh * Phát triển thành phần kinh tế quốc doanh: * Thực hiện công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng. * Đồng thời phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ. * Đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa về tư tưởng, văn hóa và kỹ thuật: * Biến nước ta thành một quốc gia xã hội chủ nghĩa có: * Công nghiệp hiện đại * Nông nghiệp hiện đại * Văn hóa và khoa học tiên tiến. e. Chiến lược, chính sách để thực hiện đường lối: Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (không bắt buộc) * Mục tiêu của Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965): * Xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội. * Thực hiện công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa và hoàn thiện cải tạo xã hội chủ nghĩa. * Cải thiện đời sống nhân dân và bảo đảm an ninh quốc phòng. * Hỗ trợ, chi viện cách mạng miền Nam. * Phong trào thi đua và sự kiện đặc biệt: * Các phong trào thi đua trong các ngành, như nông nghiệp, công nghiệp, giáo dục, quân đội, được triển khai mạnh mẽ. * Phong trào “Mỗi người làm việc bằng hai để đền đáp lại cho đồng bào miền Nam” nhằm hỗ trợ cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam. * Tình hình thực tế và kết quả của Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất: * Mặc dù kế hoạch bị gián đoạn vì chiến tranh phá hoại miền Bắc từ Mỹ (từ 1964), các mục tiêu chủ yếu đã đạt được. * Thành tựu nổi bật là sự phát triển trong chi viện cho miền Nam, đặc biệt qua tuyến đường Trường Sơn và các chuyến tàu không số. * Ý nghĩa chiến lược và hy sinh trong xây dựng miền Bắc: * Hậu phương miền Bắc là nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam và xây dựng chủ nghĩa xã hội. * Thành công trong việc tăng cường lực lượng và vật chất cho miền Nam trong những năm 1961 - 1965. 15.3. Ý nghĩa lịch sử * Đại hội đã nêu rõ nhiệm vụ: * Nghiên cứu, tổng kết lịch sử Đảng, đặc biệt là tổng kết kinh nghiệm và bài học lãnh đạo của Đảng. * Phân tích con đường và quy luật phát triển của cách mạng Việt Nam. * Một số hạn chế trong đường lối cách mạng xã hội chủ nghĩa: * Nhận thức về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội còn giản đơn. * Chưa có dự kiến về chặng đường đầu tiên của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. * Thành công cơ bản và to lớn của Đại hội lần III: * Hoàn chỉnh đường lối chiến lược chung của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới: * Đồng thời và kết hợp chặt chẽ hai chiến lược cách mạng ở hai miền: * Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc. * Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam. * Mục tiêu chung của cả nước: * Giải phóng miền Nam. * Hòa bình, thống nhất Tổ quốc. * Đường lối giương cao ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: * Phù hợp với: * Miền Bắc: Đẩy mạnh xây dựng xã hội chủ nghĩa. * Miền Nam: Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. * Cả nước Việt Nam: Thực hiện thống nhất đất nước. * Phù hợp với tình hình quốc tế: * Phát huy và kết hợp sức mạnh của hậu phương và tiền tuyến. * Hợp tác với Liên Xô và Trung Quốc, tranh thủ sự đồng tình và giúp đỡ của các quốc gia xã hội chủ nghĩa. * Sức mạnh tổng hợp để đánh thắng đế quốc Mỹ xâm lược: * Đánh giá đúng bối cảnh quốc tế và trong nước. * Tạo ra sức mạnh tổng hợp để dân tộc ta đủ sức giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. * Tinh thần độc lập, tự chủ, sáng tạo của Đảng: * Giải quyết những vấn đề không có tiền lệ lịch sử: * Đúng với thực tiễn Việt Nam. * Phù hợp với lợi ích của nhân loại và xu thế thời đại. ________________ 16. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975). 16.1. Nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước * Có sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam: * Với đường lối chính trị, quân sự, ngoại giao độc lập, tự chủ, đúng đắn, sáng tạo. * Sự đoàn kết, phấn đấu hy sinh của đồng bào và chiến sĩ cả nước: * Nhất là những chiến sĩ trực tiếp chiến đấu hy sinh trên chiến trường miền Nam. * Trong đó có: * Vai trò đóng góp của lực lượng hoạt động bí mật trong lòng địch. * Vai trò của “lực lượng thứ ba”. * Các chiến sĩ đấu tranh kiên cường trong các nhà tù Mỹ - ngụy. * Nhờ sức mạnh của chế độ xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc: * Cả về chính trị, tinh thần và vật chất. * Với tư cách là hậu phương lớn. * Là kết quả của tình đoàn kết chiến đấu: * Của quân và dân Việt Nam, Lào, Campuchia. * Là kết quả của sự ủng hộ và giúp đỡ to lớn: * Của các nước xã hội chủ nghĩa anh em. * Sự ủng hộ nhiệt tình của phong trào công nhân và nhân dân tiến bộ trên toàn thế giới. * Trong đó có nhân dân tiến bộ Mỹ. * Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước – như Đại hội lần thứ IV của Đảng đã khẳng định: * Là sự toàn thắng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, của bản lĩnh và trí tuệ Việt Nam. 16.2. Ý nghĩa 16.2.1. Ý nghĩa lịch sử trọng đại đối với dân tộc Việt Nam: * Thắng lợi vĩ đại của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa xuân 1975 đã: * Kết thúc 21 năm chiến đấu chống đế quốc Mỹ xâm lược. * Kết thúc 30 năm chiến tranh cách mạng. * Kết thúc 117 năm chống đế quốc xâm lược. * Giành lại nền độc lập, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ cho đất nước. 16.2.2. Ý nghĩa mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc: * Thắng lợi này đã: * Kết thúc cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên phạm vi cả nước. * Mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc: * Kỷ nguyên cả nước hòa bình, thống nhất. * Cùng chung một nhiệm vụ chiến lược, đi lên chủ nghĩa xã hội. * Làm tăng thêm: * Sức mạnh vật chất, tinh thần, thế và lực cho cách mạng và dân tộc Việt Nam. * Uy tín của Đảng và dân tộc trên trường quốc tế. * Nâng cao: * Khí phách và niềm tự hào dân tộc. * Để lại những kinh nghiệm quý cho sự nghiệp dựng nước và giữ nước. 16.2.3. Ý nghĩa đối với phong trào cách mạng và tiến bộ thế giới: * Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước đã: * Làm thất bại: * Âm mưu và thủ đoạn của chủ nghĩa đế quốc tiến công vào chủ nghĩa xã hội và cách mạng thế giới. * Cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn nhất, dài ngày nhất của chủ nghĩa đế quốc kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai. * Làm phá sản: * Các chiến lược chiến tranh thực dân kiểu mới của đế quốc Mỹ. * Tác động đến: * Nội tình nước Mỹ. * Góp phần: * Làm suy yếu trận địa của chủ nghĩa đế quốc. * Phá vỡ một phòng tuyến quan trọng của chúng ở khu vực Đông Nam Á. * Mở ra sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân mới. * Cổ vũ phong trào độc lập dân tộc, dân chủ và hòa bình thế giới. 16.2.4. Khẳng định tầm vóc và giá trị thời đại của thắng lợi: * Đại hội toàn quốc lần thứ IV của Đảng (12/1976) khẳng định: “Năm tháng sẽ trôi qua, nhưng thắng lợi của nhân dân ta trong sự nghiệp kháng chiến chống Mỹ, cứu nước mãi mãi được ghi vào lịch sử dân tộc ta như một trong những trang chói lọi nhất, một biểu tượng sáng ngời về sự toàn thắng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng và trí tuệ con người, và đi vào lịch sử thế giới như một chiến công vĩ đại của thế kỷ XX, một sự kiện có tầm quan trọng quốc tế to lớn và có tính thời đại sâu sắc.” 16.3. Bài học kinh nghiệm chỉ đạo của Đảng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước 16.3.1. Về đường lối chiến lược: * Giương cao ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, nhằm: * Huy động sức mạnh toàn dân đánh Mỹ. * Cả nước đánh Mỹ. 16.3.2. Về phương pháp đấu tranh: * Tìm ra phương pháp đấu tranh: * Đúng đắn. * Sáng tạo. * Thực hiện: * Khởi nghĩa toàn dân. * Chiến tranh nhân dân. * Sử dụng: * Phương pháp cách mạng tổng hợp. 16.3.3. Về tổ chức lãnh đạo chiến đấu: * Phải có công tác tổ chức chiến đấu giỏi của: * Các cấp bộ đảng. * Các cấp chi ủy quân đội. * Thực hiện: * Giành thắng lợi từng bước đến thắng lợi hoàn toàn. 16.3.4. Về xây dựng lực lượng và tranh thủ quốc tế: * Hết sức coi trọng: * Công tác xây dựng Đảng. * Xây dựng lực lượng cách mạng ở miền Nam. * Tổ chức xây dựng lực lượng chiến đấu trong cả nước. * Tranh thủ: * Tối đa sự đồng tình, ủng hộ của quốc tế. 16.3.5. Về hạn chế trong chỉ đạo thực tiễn: * Có thời điểm: * Đánh giá so sánh lực lượng giữa ta và địch chưa thật đầy đủ. * Có biểu hiện nóng vội, chủ quan, duy ý chí trong xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc. ________________ VI. GIAI ĐOẠN 1975 - NAY: THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, ĐỔI MỚI, PHÁT TRIỂN 17. Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986). 17.1. Hoàn cảnh lịch sử. * Thời gian: 15 - 18/12/1986. 17.1.1. Bối cảnh quốc tế. * Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật phát triển mạnh mẽ. * Xu thế đối thoại dần thay thế xu thế đối đầu trên thế giới. * Đổi mới trở thành xu thế của thời đại. * Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa tiến hành cải tổ trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội. 17.1.2. Bối cảnh trong nước. * Việt Nam bị các đế quốc và thế lực thù địch bao vây, cấm vận. * Khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng: * Lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng khan hiếm. * Lạm phát tăng từ 300% (1985) lên 774% (1986). * Các hiện tượng tiêu cực gia tăng: * Vi phạm pháp luật, vượt biên trái phép diễn ra phổ biến. ➡️ Đổi mới trở thành đòi hỏi cấp thiết để giải quyết khủng hoảng và đưa đất nước phát triển. * Đại hội bầu Bộ Chính trị gồm 13 ủy viên chính thức; bầu đồng chí Nguyễn Văn Linh làm Tổng Bí thư của Đảng. 17.2. Nội dung cơ bản 17.2.1. Khái quát chung. * Đánh giá thành tựu giai đoạn 1975 - 1986. * Kiểm điểm sai lầm, khuyết điểm. * Nghiêm túc kiểm điểm những hạn chế trong quá trình lãnh đạo. * Chỉ rõ những sai lầm nghiêm trọng và kéo dài về chủ trương, chính sách lớn. * Sai lầm về chỉ đạo chiến lược. * Sai lầm về tổ chức thực hiện. * Chỉ ra nguyên nhân sai lầm. * Bệnh chủ quan, duy ý chí. * Lối suy nghĩ và hành động giản đơn, nóng vội. * Chạy theo nguyện vọng chủ quan. * Thể hiện tư tưởng tiểu tư sản, vừa tả khuynh vừa hữu khuynh. * Khuyết điểm trong hoạt động tư tưởng, tổ chức và công tác cán bộ của Đảng. * Bài học kinh nghiệm. * Một là, trong toàn bộ hoạt động của mình, Đảng phải quán triệt tư tưởng lấy dân làm gốc. * Hai là, Đảng phải luôn luôn xuất phát từ thực tế, tôn trọng và hành động theo quy luật khách quan. * Ba là, phải biết kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong điều kiện mới. * Bốn là, chăm lo xây dựng Đảng ngang tầm với một Đảng cầm quyền lãnh đạo nhân dân tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa. 17.2.1. Kinh tế. * Chính sách phát triển kinh tế. * Thực hiện nhất quán chính sách phát triển nhiều thành phần kinh tế. * Đổi mới cơ chế quản lý: * Xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu, hành chính, bao cấp. * Chuyển sang hạch toán, kinh doanh. * Kết hợp kế hoạch với thị trường. * Mục tiêu tổng quát và nhiệm vụ bao trùm. * Sản xuất đủ tiêu dùng và có tích lũy. * Bước đầu tạo ra một cơ cấu kinh tế hợp lý, trong đó đặc biệt chú trọng ba chương trình kinh tế lớn: * lương thực - thực phẩm. * hàng tiêu dùng. * hàng xuất khẩu. ➡️ Xác định ba chương trình kinh tế lớn là sự cụ thể hóa nội dung công nghiệp hóa trong chặng đường đầu của thời kỳ quá độ. * Cải tạo xã hội chủ nghĩa và đổi mới cơ chế quản lý kinh tế * Thực hiện cải tạo xã hội chủ nghĩa thường xuyên với hình thức, bước đi thích hợp, làm cho quan hệ sản xuất phù hợp và lực lượng sản xuất phát triển. * Giải quyết các vấn đề cấp bách về phân phối, lưu thông. * Xây dựng và tổ chức thực hiện một cách thiết thực, hiệu quả các chính sách xã hội. * Bảo đảm nhu cầu củng cố quốc phòng và an ninh. * Năm phương hướng lớn phát triển kinh tế. * Bố trí lại cơ cấu sản xuất. * Điều chỉnh cơ cấu đầu tư xây dựng và củng cố quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa. * Sử dụng và cải tạo đúng đắn các thành phần kinh tế. * Đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, phát huy mạnh mẽ động lực khoa học - kỹ thuật. * Mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh tế đối ngoại. * Tư tưởng chỉ đạo của kế hoạch và các chính sách kinh tế * Giải phóng mọi năng lực sản xuất hiện có. * Khai thác mọi khả năng tiềm tàng của đất nước. * Sử dụng có hiệu quả sự giúp đỡ quốc tế để phát triển mạnh mẽ lực lượng sản xuất. * Đi đôi với xây dựng và củng cố quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa. 17.2.2. Chính sách xã hội. * Bốn nhóm chính sách xã hội là: * Kế hoạch hóa dân số, giải quyết việc làm cho người lao động. * Thực hiện công bằng xã hội, bảo đảm an toàn xã hội, khôi phục trật tự, kỷ cương trong mọi lĩnh vực xã hội. * Chăm lo đáp ứng các nhu cầu: * Giáo dục. * Văn hóa. * Bảo vệ và tăng cường sức khỏe của nhân dân. * Xây dựng chính sách bảo trợ xã hội. 17.2.3. Quốc phòng và an ninh. * Đề cao cảnh giác, tăng cường khả năng quốc phòng và an ninh của đất nước. * Quyết đánh thắng kiểu chiến tranh phá hoại nhiều mặt của địch. * Bảo đảm chủ động trong mọi tình huống để bảo vệ Tổ quốc. 17.2.4. Nhiệm vụ đối ngoại. * Góp phần vào cuộc đấu tranh của nhân dân thế giới vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội. * Tăng cường tình hữu nghị và hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa. * Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vì lợi ích của nhân dân hai nước, vì hòa bình ở Đông Nam Á và trên thế giới. * Kết hợp sức mạnh của dân tộc với sức mạnh của thời đại. * Phấn đấu giữ vững hòa bình ở Đông Dương, Đông Nam Á và trên thế giới. * Tăng cường quan hệ đặc biệt giữa ba nước Đông Dương. * Phát triển quan hệ hữu nghị và hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước trong cộng đồng xã hội chủ nghĩa. 17.2.5. Xây dựng Đảng. * Đổi mới tư duy, trước hết là tư duy kinh tế. * Đổi mới công tác tư tưởng. * Đổi mới công tác cán bộ và phong cách làm việc. * Giữ vững các nguyên tắc tổ chức và sinh hoạt Đảng. * Tăng cường đoàn kết, nhất trí trong Đảng. 17.3. Ý nghĩa - không bắt buộc * Ý nghĩa: * Khởi xướng đường lối đổi mới toàn diện, đánh dấu bước phát triển mới trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. * Các văn kiện mang tính khoa học và cách mạng, lãnh đạo cách mạng Việt Nam tiếp tục phát triển. * Hạn chế: * Chưa tìm ra những giải pháp hiệu quả để tháo gỡ tình trạng rối ren trong phân phối, lưu thông. ________________ 18. Những điểm bổ sung và phát triển của Cương lĩnh 2011 so với Cương lĩnh 1991 của Đảng. * Cương lĩnh năm 2011 có kết cấu bốn phần cơ bản như Cương lĩnh năm 1991, nhưng được bổ sung, phát triển nhận thức mới ở tiêu đề và nội dung từng phần, cụ thể như sau: 18.1. Quá trình cách mạng Việt Nam và những bài học kinh nghiệm * Những thắng lợi của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng * Thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống xâm lược, tiêu biểu: * Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954) * Đại thắng mùa Xuân (1975) * Kết quả đạt được: * Giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước * Bảo vệ Tổ quốc, làm tròn nghĩa vụ quốc tế * Thành công của công cuộc đổi mới * Cách diễn đạt mới trong Cương lĩnh năm 2011: * Đảm bảo sự trung thực với lịch sử * Cổ vũ niềm tự hào dân tộc * Phù hợp với quan hệ đối ngoại trong tình hình mới * Bổ sung ý nghĩa của các thành tựu từ những thắng lợi trên * Đánh giá tổng quát về: * Sai lầm, khuyết điểm của quá trình lãnh đạo * Nguyên nhân của sai lầm * Thái độ của Đảng trước những sai lầm * Những bài học kinh nghiệm lớn * Bài học thứ nhất: Nắm vững ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội * Bài học thứ hai: Sự nghiệp cách mạng là của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân * Bổ sung nội dung mới: * “Quan liêu, tham nhũng, xa rời nhân dân sẽ dẫn đến những tổn thất khôn lường đối với vận mệnh của đất nước, của chế độ xã hội chủ nghĩa và của Đảng” * Bài học thứ ba: Không ngừng củng cố, tăng cường đoàn kết * Các hình thức đoàn kết: * Đoàn kết toàn Đảng * Đoàn kết toàn dân * Đoàn kết dân tộc * Đoàn kết quốc tế * Bài học thứ tư: Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại * Kết hợp sức mạnh trong nước với sức mạnh quốc tế * Bài học thứ năm: Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng là nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam * Cương lĩnh năm 2011 sửa đổi từ "bảo đảm" thành "quyết định" trong bài học này. 18.2. Quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam trong bối cảnh mới diễn biến phức tạp 18.2.1. Về đặc điểm, xu thế chung * Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, kinh tế tri thức và quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ. * Các mâu thuẫn cơ bản trên thế giới biểu hiện dưới những hình thức và mức độ khác nhau vẫn tồn tại và phát triển. * Xu thế lớn: * Hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ, hợp tác và phát triển. * Tuy nhiên, vẫn tiếp tục diễn ra phức tạp: * Đấu tranh dân tộc, đấu tranh giai cấp. * Chiến tranh cục bộ, xung đột vũ trang, sắc tộc, tôn giáo. * Chạy đua vũ trang, hoạt động can thiệp, lật đổ, khủng bố. * Tranh chấp lãnh thổ biển, đảo, tài nguyên. * Cạnh tranh quyết liệt về kinh tế. * Khu vực châu Á - Thái Bình Dương và Đông Nam Á phát triển năng động nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều nhân tố mất ổn định. 18.2.2. Đánh giá về chủ nghĩa xã hội * Những thành tựu đạt được: * Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa từng đạt thành tựu to lớn về nhiều mặt, là chỗ dựa cho phong trào hòa bình và cách mạng thế giới. * Góp phần quan trọng vào cuộc đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội. * Những tổn thất: * Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ, là tổn thất lớn đối với phong trào cách mạng thế giới. * Những bước phát triển mới: * Một số nước, trong đó có Việt Nam, vẫn kiên định mục tiêu, lý tưởng, tiến hành cải cách, đổi mới và giành được thành tựu to lớn, tiếp tục phát triển. * Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế có những bước hồi phục. * Nhận định về chủ nghĩa tư bản: * Vẫn có tiềm năng phát triển nhưng về bản chất vẫn là chế độ áp bức, bóc lột, bất công. * Khủng hoảng kinh tế, chính trị, xã hội tiếp tục xảy ra. * Vận mệnh của chủ nghĩa tư bản sẽ do những mâu thuẫn nội tại và cuộc đấu tranh của nhân dân lao động quyết định. * Các nước đang phát triển, kém phát triển: * Phải tiến hành cuộc đấu tranh rất khó khăn, phức tạp chống nghèo nàn, lạc hậu. * Phải chống lại mọi sự can thiệp, áp đặt và xâm lược để bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia, dân tộc. 18.2.3. Những vấn đề toàn cầu cấp bách liên quan đến vận mệnh loài người. * Gìn giữ hòa bình, đẩy lùi nguy cơ chiến tranh. * Bảo vệ môi trường sống, hạn chế bùng nổ dân số. * Phòng ngừa và đẩy lùi bệnh tật hiểm nghèo. * Cương lĩnh 2011 bổ sung hai vấn đề: * Chống khủng bố. * Ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. 18.2.4. Đặc điểm nổi bật của thời đại * Các nước có chế độ chính trị và trình độ phát triển khác nhau cùng tồn tại. * Vừa hợp tác vừa đấu tranh, cạnh tranh gay gắt vì lợi ích quốc gia, dân tộc. * Cuộc đấu tranh của nhân dân các nước vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ, phát triển và tiến bộ xã hội vẫn gặp nhiều khó khăn nhưng sẽ có những bước tiến mới. * Nhấn mạnh: Theo quy luật tiến hóa lịch sử, loài người nhất định sẽ tiến tới chủ nghĩa xã hội. 18.2.5. Về mô hình, mục tiêu, phương hướng cơ bản * Xã hội xã hội chủ nghĩa mà nhân dân ta xây dựng gồm các đặc trưng: * Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. * Đây là đặc trưng bổ sung mà Cương lĩnh 1991 chưa đề cập. * Đặc trưng này đã hoàn thiện tương đối đầy đủ các mục tiêu mà một nhà nước định hướng xã hội chủ nghĩa như Việt Nam theo đuổi, đồng thời là yếu tố cần thiết để trở thành một quốc gia xã hội chủ nghĩa. * Phản ánh những giá trị mà nhân dân mong muốn. * Do nhân dân làm chủ. * Cương lĩnh 1991: “Do nhân dân lao động làm chủ” → chuyển từ “nhân dân lao động” thành “nhân dân”. * Khái niệm ''nhân dân” trong Cương lĩnh 2011 có nội hàm rộng hơn, ít phân biệt đối xử hơn so với khái niệm ''nhân dân lao động'' được đề cập trong Cương lĩnh năm 1991. Điều này cho phép thực hiện khối đại đoàn kết toàn dân tộc và huy động sức mạnh của toàn dân vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa. * Nền kinh tế phát triển cao, dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp. * Cương lĩnh năm 1991 ''Có một nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và chế độ công hữu về các tư liệu sản xuất chủ yếu'' → Chuyển từ “chế độ công hữu về các tư liệu sản xuất” thành “quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp”. * Nền kinh tế tại Việt Nam là nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, nhiều thành phần kinh tế tương ứng với nhiều lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, mà quan hệ sản xuất cần phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất → chế độ công hữu không còn phù hợp với quy luật thị trường của nền kinh tế Việt Nam, thay vào đó cần linh hoạt với các quan hệ sản xuất tiến bộ (công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển hơn) và phù hợp với lực lượng sản xuất cũng như nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. * Nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. * Nền văn hóa tiên tiến: Tiếp thu những tri thức tiến bộ, phát triển, tinh hoa của nhân loại và các quốc gia khác. * Đậm đà bản sắc dân tộc: Giữ được các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. * Con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện. * Cương lĩnh 2011 đã bỏ đi cụm ''được giải phóng khỏi áp bức, bóc lột, bất công” từng xuất hiện trong cương lĩnh 1991. * Việt Nam lúc này đã đánh đuổi thành công đế quốc, thực dân và đồng minh tay sai đến xâm lược, cũng như không còn chế độ phong kiến mà đang quá độ lên xã hội chủ nghĩa → không còn tình trạng người bóc lột người, dân tộc bóc lột dân tộc → hoàn thành cơ bản “giải phóng khỏi áp bức, bóc lột, bất công”. * “Ấm no, tự do, hạnh phúc” bao hàm “được giải phóng khỏi áp bức bóc lột bất công” do được tự do, dân chủ là nền tảng để đạt được “ấm no, tự do, hạnh phúc”. * Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển. * Cương lĩnh 1991: “''Các dân tộc trong nước bình đẳng, đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau cùng tiến bộ”. * Cương lĩnh 2011 đổi “các dân tộc trong nước” thành “các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam” → Mở rộng phạm vi đối tượng được đề cập ra cả trong nước và nước ngoài (kiều bào). * Cương lĩnh 2011 đổi tương trợ thành tôn trọng → toàn diện hơn, ngoài ra “tương trợ” và “giúp nhau cùng phát triển” có ý nghĩa tương đồng. * Có Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, do Đảng Cộng sản lãnh đạo. * Bổ sung mới so với cương lĩnh 1991. * Nhà nước pháp quyền là nhà nước thượng tôn pháp luật, tuân theo đường lối chỉ đạo của Đảng, đi theo định hướng chủ nghĩa xã hội… Ở đó con người ngày càng văn minh hơn. * Thể hiện vị trí đặc biệt quan trọng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong hệ thống chính trị của Việt Nam. Nhà nước ấy thuộc về nhân dân, do nhân dân xây dựng nên và hướng tới phục vụ lợi ích của nhân dân, là cơ quan quyền lực của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Mục tiêu căn bản của công cuộc đổi mới nói chung, của đổi mới chính trị và đổi mới hệ thống chính trị nói riêng ở nước ta chính là xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, phát huy quyền làm chủ của nhân dân. Việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân là một trong những điều kiện tiên quyết để thực hiện và phát huy quyền làm chủ của nhân dân. * Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước trên thế giới. * Cương lĩnh 1991 diễn đạt “Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với nhân dân tất cả các nước trên thế giới' → chuyển từ “nhân dân các nước trên thế giới” thành “các nước trên thế giới”. * Khái quát hơn, không chỉ là với nhân dân mà còn hợp tác với nhà nước, chính phủ và các tổ chức phi chính phủ của các nước trên thế giới. * Những điểm bổ sung trong Cương lĩnh 2011: * Đặc trưng tổng quát: “Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. * “Có Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, do Đảng Cộng sản lãnh đạo”. * Các đặc trưng khác được diễn đạt rõ hơn, phù hợp với mục tiêu khi nước ta đã xây dựng xong chủ nghĩa xã hội. * Nhấn mạnh: * Quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa là cuộc cách mạng sâu sắc, triệt để, đấu tranh phức tạp giữa cái cũ và cái mới. * Nhất thiết phải trải qua thời kỳ quá độ lâu dài với nhiều bước phát triển, nhiều hình thức tổ chức kinh tế, xã hội đan xen. * Mục tiêu tổng quát khi kết thúc thời kỳ quá độ: * Xây dựng nền tảng kinh tế của chủ nghĩa xã hội với kiến trúc thượng tầng về chính trị, tư tưởng, văn hóa phù hợp. * Tạo cơ sở để nước ta trở thành một nước xã hội chủ nghĩa ngày càng phồn vinh, hạnh phúc. * Mục tiêu đến giữa thế kỷ XXI: * Trở thành nước công nghiệp hiện đại, theo định hướng xã hội chủ nghĩa. 18.2.6. Tám phương hướng cơ bản xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam 1. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên, môi trường. 2. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. 3. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc; xây dựng con người, nâng cao đời sống nhân dân, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội. 4. Bảo đảm vững chắc quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội. 5. Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; chủ động và tích cực hội nhập quốc tế. 6. Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, thực hiện đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường và mở rộng Mặt trận dân tộc thống nhất. 7. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. 8. Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh. 18.2.7. Cương lĩnh 2011 yêu cầu giải quyết tám mối quan hệ lớn 1. Quan hệ giữa đổi mới, ổn định và phát triển. 2. Giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị. 3. Giữa kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa. 4. Giữa phát triển lực lượng sản xuất và xây dựng, hoàn thiện từng bước quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa. 5. Giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội. 6. Giữa xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc. 7. Giữa độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế. 8. Giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và nhân dân làm chủ. 18.3. Những định hướng lớn về phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại. 18.3.1. Định hướng phát triển kinh tế * Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với: * Nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế, hình thức tổ chức kinh doanh và hình thức phân phối. * Các thành phần kinh tế hoạt động theo pháp luật đều là bộ phận hợp thành quan trọng của nền kinh tế, bình đẳng trước pháp luật, cùng phát triển lâu dài, hợp tác và cạnh tranh lành mạnh. * Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo. * Kinh tế tập thể không ngừng được củng cố và phát triển. * Kinh tế nhà nước cùng với kinh tế tập thể ngày càng trở thành nền tảng vững chắc của nền kinh tế quốc dân. * Kinh tế tư nhân là một trong những động lực của nền kinh tế. * Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được khuyến khích phát triển. * Phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm, gắn với: * Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và phát triển kinh tế tri thức. * Bảo vệ tài nguyên, môi trường. * Xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý, hiện đại, có hiệu quả và bền vững. * Gắn kết chặt chẽ công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ. * Coi trọng phát triển các ngành kinh tế chủ chốt: * Công nghiệp nặng, công nghiệp chế tạo có tính nền tảng. * Các ngành công nghiệp có lợi thế. * Nông, lâm, ngư nghiệp đạt trình độ công nghệ cao, chất lượng cao, gắn với công nghiệp chế biến và xây dựng nông thôn mới. * Bảo đảm phát triển hài hòa giữa các vùng, miền. * Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, đồng thời chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế. 18.3.2. Định hướng phát triển văn hóa, xã hội * Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc: * Phát triển toàn diện, thống nhất trong đa dạng. * Thấm nhuần sâu sắc tinh thần nhân văn, dân chủ, tiến bộ. * Trở thành nền tảng tinh thần vững chắc. * Kế thừa và phát huy những truyền thống văn hóa tốt đẹp của cộng đồng các dân tộc Việt Nam. * Tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại. * Xây dựng xã hội dân chủ, công bằng, văn minh, vì lợi ích chân chính và phẩm giá con người. * Trình độ tri thức, đạo đức, thể lực và thẩm mỹ ngày càng cao. * Con người là trung tâm của chiến lược phát triển, là: * Chủ thể phát triển. * Xây dựng con người Việt Nam giàu lòng yêu nước, có ý thức làm chủ, trách nhiệm công dân. * Có tri thức, sức khỏe, lao động giỏi, sống có văn hóa, nghĩa tình. * Tinh thần quốc tế chân chính. * Xây dựng gia đình no ấm, tiến bộ, hạnh phúc, là tế bào lành mạnh của xã hội. * Môi trường quan trọng, trực tiếp giáo dục nếp sống và hình thành nhân cách. * Phát triển giáo dục và đào tạo cùng với phát triển khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu: * Đầu tư cho giáo dục và đào tạo là đầu tư phát triển. * Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo nhu cầu phát triển xã hội. * Nâng cao chất lượng theo yêu cầu chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế. * Phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. * Đẩy mạnh xây dựng xã hội học tập, tạo cơ hội và điều kiện cho mọi công dân học tập suốt đời. * Nghiên cứu và ứng dụng khoa học và công nghệ: * Ứng dụng có hiệu quả các thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại trên thế giới. * Hình thành đồng bộ cơ chế, chính sách khuyến khích sáng tạo, trọng dụng nhân tài. * Đẩy mạnh ứng dụng khoa học và công nghệ. * Bảo vệ môi trường là trách nhiệm và nghĩa vụ của: * Hệ thống chính trị, toàn xã hội và mọi công dân. * Kết hợp chặt chẽ giữa kiểm soát, ngăn ngừa, khắc phục ô nhiễm với khôi phục và bảo vệ môi trường sinh thái. * Phát triển năng lượng sạch, sản xuất và tiêu dùng sạch. * Coi trọng nghiên cứu, dự báo, thực hiện các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu và thảm họa thiên nhiên. 18.3.3. Định hướng phát triển xã hội và chính sách an sinh * Kết hợp tốt tăng trưởng kinh tế với tiến bộ: * Khuyến khích tăng thu nhập và làm giàu dựa vào lao động. * Thiết lập hệ thống đồng bộ, đa dạng về bảo hiểm và trợ cấp xã hội. * Hạn chế, tiến tới đẩy lùi tội phạm và giảm tác hại của tệ nạn xã hội. * Bảo đảm quy mô hợp lý, cân bằng giới tính và chất lượng dân số. * Xây dựng một cộng đồng xã hội văn minh: * Các giai cấp, các tầng lớp dân cư đoàn kết, bình đẳng về nghĩa vụ và quyền lợi. * Xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh cả về số lượng và chất lượng. * Phát huy vai trò chủ thể của giai cấp nông dân trong phát triển nông nghiệp, nông thôn. * Đào tạo, bồi dưỡng, phát huy tiềm năng và sức sáng tạo của đội ngũ trí thức để tạo nguồn trí tuệ và nhân tài cho đất nước. * Xây dựng đội ngũ nhà kinh doanh có tài, nhà quản lý giỏi, có trách nhiệm xã hội, tâm huyết với đất nước và dân tộc. * Quan tâm đào tạo, bồi dưỡng thế hệ trẻ kế tục xứng đáng sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc. * Thực hiện bình đẳng giới và hành động vì sự tiến bộ của phụ nữ. * Quan tâm thích đáng đến lợi ích và phát huy khả năng của các tầng lớp dân cư khác. * Hỗ trợ đồng bào định cư ở nước ngoài: * Ổn định cuộc sống, giữ gìn bản sắc dân tộc. * Chấp hành tốt pháp luật nước sở tại, hướng về quê hương. * Tích cực góp phần xây dựng đất nước. * Thực hiện chính sách bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc: * Tôn trọng và giúp đỡ nhau, gắn bó mật thiết với sự phát triển chung của cộng đồng dân tộc Việt Nam. * Tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân theo quy định của pháp luật. 18.3.4. Định hướng về quốc phòng, an ninh, đối ngoại * Mục tiêu, nhiệm vụ của quốc phòng, an ninh: * Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. * Bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa. * Giữ vững hòa bình, ổn định chính trị. * Bảo đảm an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội. * Chủ động ngăn chặn, làm thất bại mọi âm mưu và hành động chống phá của các thế lực thù địch đối với sự nghiệp cách mạng của nhân dân ta. * Phát triển: * Đường lối, nghệ thuật quân sự chiến tranh nhân dân. * Lý luận, khoa học an ninh nhân dân. * Chủ động hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh. * Tăng cường: * Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng. * Sự quản lý tập trung, thống nhất của Nhà nước đối với: * Quân đội nhân dân. * Công an nhân dân. * Sự nghiệp quốc phòng, an ninh. * Định hướng đối ngoại: * Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển. * Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế. * Nâng cao vị thế của đất nước vì lợi ích quốc gia, dân tộc. * Vì một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa giàu mạnh. * Trở thành bạn, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế. * Góp phần vào sự nghiệp hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trên thế giới. 18.3.5. Định hướng về xây dựng nhà nước pháp quyền và hệ thống chính trị * Xây dựng và từng bước hoàn thiện nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm dân chủ được thực hiện trong thực tế cuộc sống ở mỗi cấp, trên tất cả các lĩnh vực. * Dân chủ gắn liền với kỷ luật, kỷ cương và phải được thể chế hóa bằng pháp luật, được pháp luật bảo đảm. * Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: * Nhà nước ta là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. * Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân mà nền tảng là liên minh giữa: * Giai cấp công nhân. * Giai cấp nông dân. * Đội ngũ trí thức. * Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo. * Quyền lực nhà nước là thống nhất; có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện các quyền: * Lập pháp. * Hành pháp. * Tư pháp. * Nhà nước ban hành pháp luật; tổ chức, quản lý xã hội bằng pháp luật, không ngừng tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa. * Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đoàn thể nhân dân: * Có vai trò rất quan trọng trong sự nghiệp đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. * Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là tổ chức liên minh chính trị, liên hiệp tự nguyện của: * Tổ chức chính trị. * Tổ chức chính trị - xã hội. * Tổ chức xã hội. * Các cá nhân tiêu biểu trong các giai cấp, tầng lớp xã hội, các dân tộc, tôn giáo và người Việt Nam định cư ở nước ngoài. * Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là một bộ phận của hệ thống chính trị, là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân. * Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là thành viên, vừa là người lãnh đạo Mặt trận. * Mặt trận hoạt động theo nguyên tắc: * Tự nguyện. * Hiệp thương dân chủ. * Phối hợp và thống nhất hành động giữa các thành viên. 18.3.6. Định hướng về xây dựng, đổi mới Đảng * Bản chất của Đảng: * Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiên phong của: * Giai cấp công nhân. * Nhân dân lao động. * Dân tộc Việt Nam. * Đại biểu trung thành lợi ích của: * Giai cấp công nhân. * Nhân dân lao động. * Dân tộc Việt Nam. * Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động. * Đảng lấy tập trung dân chủ làm nguyên tắc tổ chức cơ bản. * Phương thức lãnh đạo của Đảng: * Đảng Cộng sản Việt Nam là Đảng cầm quyền, lãnh đạo Nhà nước và xã hội. * Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị, đồng thời là bộ phận của hệ thống ấy. * Đảng lãnh đạo bằng: * Cương lĩnh, chiến lược, các định hướng về chính sách và chủ trương lớn. * Công tác tuyên truyền, thuyết phục, vận động, tổ chức, kiểm tra, giám sát. * Hành động gương mẫu của đảng viên. * Đảng thống nhất lãnh đạo công tác cán bộ và quản lý đội ngũ cán bộ, giới thiệu những đảng viên ưu tú có đủ năng lực và phẩm chất vào hoạt động trong các cơ quan lãnh đạo của hệ thống chính trị. * Đảng lãnh đạo thông qua tổ chức đảng và đảng viên hoạt động trong các tổ chức của hệ thống chính trị, tăng cường chế độ trách nhiệm cá nhân, nhất là người đứng đầu. * Đảng thường xuyên nâng cao năng lực cầm quyền và hiệu quả lãnh đạo. * Đảng phát huy mạnh mẽ vai trò, tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của các tổ chức khác trong hệ thống chính trị. * Đảng gắn bó mật thiết với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân. * Đảng dựa vào nhân dân để xây dựng Đảng, chịu sự giám sát của nhân dân, hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật. * Xây dựng Đảng: * Đảng phải vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức. * Thường xuyên tự đổi mới, tự chỉnh đốn. * Ra sức nâng cao: * Trình độ trí tuệ. * Bản lĩnh chính trị. * Phẩm chất đạo đức. * Năng lực lãnh đạo. 18.4. Vai trò, ý nghĩa của cương lĩnh 2011. * Cương lĩnh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về lý luận và thực tiễn: * Là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh vào sự nghiệp xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. * Thể hiện nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội và con đường lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. * Là cơ sở đoàn kết, thống nhất giữa tư tưởng với hành động của toàn Đảng, toàn dân. * Là ngọn cờ chiến đấu vì thắng lợi của sự nghiệp xây dựng đất nước Việt Nam từng bước quá độ lên chủ nghĩa xã hội. * Định hướng cho mọi hoạt động của Đảng, Nhà nước và nhân dân ta trong những thập kỷ tới. 19. Thành tựu, hạn chế của Đảng trong quá trình lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (từ năm 1986 đến nay) | trang 394. 19.1. Thành tựu. 19.1.1. Thành tựu kinh tế. 19.1.1.1. Định hướng phát triển kinh tế từ năm 1986 * Đảng xác định nhiệm vụ phát triển kinh tế là trung tâm, xây dựng Đảng là then chốt. * Đổi mới tư duy lý luận, trước hết là tư duy kinh tế. * Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa, tập trung, hành chính, bao cấp sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, theo định hướng xã hội chủ nghĩa. * Nhờ vậy, kinh tế giảm bớt khó khăn, từng bước phát triển: * Năm 1996: Chấm dứt khủng hoảng kinh tế - xã hội. * Năm 2008: Ra khỏi tình trạng nước nghèo, kém phát triển, trở thành quốc gia có thu nhập trung bình. * Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng mang lại hiệu quả. 19.1.1.2. Đánh giá của Đại hội XIII về kinh tế * Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tiếp tục phát triển. * Kinh tế vĩ mô ổn định, vững chắc hơn, các cân đối lớn của nền kinh tế cơ bản được bảo đảm. * Tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức khá cao. * Quy mô và tiềm lực nền kinh tế tăng lên, chất lượng tăng trưởng được cải thiện. 19.1.1.3. Nhận thức và cải thiện nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa * Nhận thức về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ngày càng đầy đủ hơn. * Hệ thống pháp luật, cơ chế, chính sách tiếp tục được hoàn thiện phù hợp với yêu cầu xây dựng nền kinh tế thị trường hiện đại và hội nhập quốc tế. * Các yếu tố thị trường và các loại thị trường từng bước phát triển đồng bộ, gắn với thị trường khu vực và thế giới. * Nhiều rào cản tham gia thị trường được dỡ bỏ, môi trường đầu tư, kinh doanh được cải thiện rõ rệt. * Khởi nghiệp sáng tạo và phát triển doanh nghiệp khá sôi động. * Doanh nghiệp nhà nước từng bước được sắp xếp, tổ chức lại hiệu quả hơn. * Kinh tế tư nhân ngày càng khẳng định là một động lực quan trọng của nền kinh tế. * Kinh tế tập thể từng bước đổi mới gắn với cơ chế thị trường. * Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phát triển nhanh, là bộ phận quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. 19.1.1.4. Thành tựu kinh tế giai đoạn 2016 - 2020 * Những năm 2016 - 2019, phát triển kinh tế có nhiều thuận lợi. * Năm 2020: Đại dịch Covid-19 và thiên tai, bão lũ nghiêm trọng ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội. * Mặc dù khó khăn, nhưng tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2016 - 2020 vẫn đạt khoảng 6%/năm. * Riêng năm 2020: GDP tăng trưởng 2,91%, thuộc nhóm cao nhất thế giới. * Quy mô nền kinh tế và thu nhập bình quân đầu người tăng lên: * Năm 2020: GDP đạt 271,2 tỷ USD, thu nhập bình quân đầu người đạt 2.779 USD. * Chất lượng tăng trưởng được cải thiện: * Năng suất lao động tăng từ 4,3%/năm (giai đoạn 2011 - 2015) lên khoảng 6%/năm (giai đoạn 2016 - 2020). 19.1.2. Thành tựu về Giáo dục và Đào tạo, Khoa học và Công nghệ 19.1.2.1. Giáo dục và Đào tạo * Chiến lược phát triển giáo dục và đào tạo được đề ra từ năm 1996, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. * Mục tiêu: * Phát triển kinh tế tri thức. * Đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao. * Tiếp cận và làm chủ khoa học - công nghệ tiên tiến trong quá trình hội nhập quốc tế. * Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo: * Mạng lưới cơ sở giáo dục và đào tạo tiếp tục mở rộng về quy mô. * Đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông. * Cải tiến phương pháp giảng dạy và học tập. * Đổi mới quản lý, quản trị đại học, nâng cao chất lượng giáo dục đại học. * Chuyển biến tích cực trong giáo dục nghề nghiệp. * Chú trọng đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý. * Tăng cường chi đầu tư và xã hội hóa giáo dục. * Thực hiện cơ chế tự chủ và cung ứng dịch vụ công trong giáo dục và đào tạo. * Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. * Tăng số lượng và chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao. 19.1.2.2. Khoa học và Công nghệ * Vai trò động lực trong phát triển kinh tế - xã hội: * Tiềm lực khoa học và công nghệ của đất nước được tăng cường. * Đóng góp tích cực vào nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm. * Bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, thích ứng với biến đổi khí hậu. * Bảo vệ và chăm sóc sức khỏe nhân dân. * Đảm bảo quốc phòng, an ninh và trật tự an toàn xã hội. * Khoa học xã hội và nhân văn, khoa học lý luận chính trị: * Góp phần cung cấp luận cứ cho việc xây dựng đường lối, chính sách. * Bảo vệ, phát triển nền tảng tư tưởng của Đảng. * Xây dựng, phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, con người Việt Nam. * Bảo vệ Tổ quốc. 19.1.3. Thành tựu về Văn hóa, Xã hội, Con người 19.1.3.1. Phát triển Văn hóa * Chủ trương xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc được Đảng đề ra từ năm 1998, liên tục được bổ sung và phát triển. * Nhận thức về văn hóa, xã hội, con người ngày càng toàn diện, sâu sắc hơn. * Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, di sản văn hóa. * Chú trọng văn hóa trong chính trị và kinh tế, bước đầu phát huy hiệu quả tích cực. * Văn hóa gắn liền với xây dựng con người: * Phát triển toàn diện con người Việt Nam trở thành trung tâm của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. * Xây dựng điều tốt đẹp, đồng thời phê phán, đấu tranh chống lại cái xấu, cái ác, cái lạc hậu. 19.1.3.2. Phát triển Xã hội * Hoàn thiện đồng bộ và thực hiện hiệu quả các chính sách xã hội: * Chính sách dân tộc, tôn giáo được thực hiện hiệu quả. * Phát triển thị trường lao động, hướng tới quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ, tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế. * Đảm bảo an sinh xã hội, nâng cao phúc lợi cho người dân: * Thực hiện tốt chính sách đối với người có công. * Cải thiện chính sách tiền lương. * Mở rộng bảo hiểm xã hội. * Tỷ lệ bảo hiểm y tế đạt trên 90%. * Cải thiện đời sống nhân dân: * Tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều còn dưới 3%. * Hoàn thành các mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ của Liên hợp quốc. 19.1.4. Thành tựu về Chính trị, Quốc phòng, An ninh, Đối ngoại và Hệ thống chính trị 19.1.4.1. Chính trị - Xã hội ổn định, Quốc phòng - An ninh được giữ vững và tăng cường * Giữ vững sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp của Đảng và quản lý tập trung, thống nhất của Nhà nước đối với quốc phòng, an ninh và lực lượng vũ trang. * Xây dựng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân: * Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. * Một số quân chủng, binh chủng, lực lượng tiến thẳng lên hiện đại. * Đáp ứng tốt hơn yêu cầu, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. * Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ vững chắc: * Độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ. * Lợi ích quốc gia, dân tộc. * Bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân, chế độ xã hội chủ nghĩa. * Đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn xã hội. * Kết hợp hiệu quả quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội trong từng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. * Ban hành và triển khai đồng bộ các chiến lược quan trọng: * Chiến lược bảo vệ Tổ quốc. * Chiến lược quốc phòng, quân sự. * Chiến lược bảo vệ an ninh quốc gia, biên giới quốc gia. * Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng. 19.1.4.2. Quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế * Quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế tiếp tục mở rộng, đi vào chiều sâu: * Tạo khung khổ quan hệ ổn định, bền vững với các đối tác. * Chủ động tham gia xây dựng các nguyên tắc, chuẩn mực trong các thể chế đa phương khu vực và toàn cầu. * Xử lý đúng đắn, hiệu quả quan hệ với các nước láng giềng, nước lớn, đối tác chiến lược, đối tác toàn diện. 19.1.4.3. Xây dựng và đổi mới hệ thống chính trị * Kết hợp đổi mới kinh tế với đổi mới hệ thống chính trị ngay từ đầu công cuộc đổi mới. * Hệ thống chính trị không ngừng được củng cố, xây dựng vững mạnh. * Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, tiếp tục phát triển dân chủ xã hội chủ nghĩa. * Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân đổi mới nội dung, phương thức hoạt động. * Tôn trọng, bảo đảm quyền con người, quyền và nghĩa vụ công dân: * Theo Hiến pháp năm 2013. * Gán quyền công dân với nghĩa vụ, trách nhiệm đối với xã hội. * Chú trọng dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện, đặc biệt ở cơ sở. * Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: * Tổ chức bộ máy Nhà nước tiếp tục hoàn thiện, hoạt động hiệu lực, hiệu quả hơn. * Đảm bảo thực hiện đồng bộ quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. * Đẩy mạnh toàn diện công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị: * Chú trọng xây dựng Đảng về chính trị, tư tưởng, đạo đức, tổ chức, cán bộ. * Công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật Đảng được thực hiện quyết liệt, toàn diện, có hiệu lực, hiệu quả. * Tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng. 19.1.5. Tổng kết thành tựu. * Thành tựu đạt được * Đạt được những thành tựu to lớn trong các lĩnh vực: * Kinh tế * Giáo dục, đào tạo * Khoa học - công nghệ * Văn hóa * Xã hội * Chính trị * Quốc phòng, an ninh * Đối ngoại * Những thành tựu này là kết quả của: * Quá trình phấn đấu liên tục, bền bỉ của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân qua nhiều nhiệm kỳ đại hội * Sự lãnh đạo, chỉ đạo đúng đắn, có hiệu quả của Trung ương Đảng * Sự quản lý, điều hành quyết liệt của Chính phủ và chính quyền các cấp * Sự tham gia tích cực của Mặt trận và các tổ chức chính trị - xã hội * Sự phối hợp đồng bộ của cả hệ thống chính trị * Xử lý các mối quan hệ lớn trong đổi mới và phát triển là nền tảng của phát triển mang lại thành tựu. * Các mối quan hệ lớn mà Đại hội XIII đã chỉ ra: * Giữa ổn định, đổi mới và phát triển * Giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị * Giữa tuân theo các quy luật thị trường và bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa * Giữa phát triển lực lượng sản xuất và xây dựng, hoàn thiện từng bước quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa * Giữa Nhà nước, thị trường và xã hội * Giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, bảo vệ môi trường * Giữa xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa * Giữa độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế * Giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và nhân dân làm chủ * Mối quan hệ mới được bổ sung: Giữa thực hành dân chủ và tăng cường pháp chế, đảm bảo kỷ cương xã hội * Những mối quan hệ lớn này phản ánh: * Những quy luật mang tính biện chứng * Những vấn đề lý luận cốt lõi về đường lối đổi mới của Đảng * Cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế của đất nước * “Đất nước ta chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay.” * Đây là sự khái quát cao về những thành tựu của đất nước qua 35 năm đổi mới dưới sự lãnh đạo của Đảng. 19.2. Hạn chế. 19.2.1. Các hạn chế. 19.2.1.1. Kinh tế * Hoàn thiện thể chế, đổi mới mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế còn chậm. * Công nghiệp hóa, hiện đại hóa chưa tạo được chuyển biến căn bản về mô hình tăng trưởng. * Năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế chưa cao. 19.2.1.2. Giáo dục, đào tạo, khoa học và công nghệ * Đổi mới giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ chưa thực sự trở thành động lực then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. 19.2.1.3. Văn hóa, xã hội * Lĩnh vực văn hóa, xã hội chưa có nhiều đột phá, hiệu quả chưa cao. 19.2.1.4. Môi trường và tài nguyên * Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường còn bất cập. * Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu còn hạn chế. 19.2.1.5. Quốc phòng, an ninh, đối ngoại * Một số mặt còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu trong tình hình mới. 19.2.1.6. Đại đoàn kết toàn dân tộc và dân chủ xã hội chủ nghĩa * Có lúc, có nơi chưa được quan tâm phát huy đầy đủ. 19.2.1.7. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa * Một số mặt chưa đáp ứng tốt yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và quản lý đất nước. 19.2.1.8. Công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng * Vẫn còn một số hạn chế, cần tiếp tục hoàn thiện. 19.2.2. Nguyên nhân. 19.2.2.1. Nguyên nhân khách quan * Đổi mới là một sự nghiệp to lớn, toàn diện, lâu dài, rất khó khăn, phức tạp, chưa có tiền lệ trong lịch sử. * Tình hình thế giới và khu vực có những mặt tác động không thuận lợi. * Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch, phản động và cơ hội chính trị. 19.2.2.2. Nguyên nhân chủ quan (chủ yếu) * Công tác nghiên cứu lý luận và thực tiễn * Chưa được quan tâm đúng mức. * Đổi mới tư duy lý luận chưa kiên quyết, mạnh mẽ, có mặt còn lạc hậu, hạn chế so với chuyển biến nhanh của thực tiễn. * Dự báo tình hình chậm và thiếu chính xác, ảnh hưởng đến chất lượng các quyết sách, chủ trương, đường lối của Đảng. * Nhận thức và giải quyết tám mối quan hệ lớn còn hạn chế. * Đổi mới thiếu đồng bộ, lúng túng trên một số lĩnh vực. * Công tác tổ chức thực hiện chủ trương, chính sách * Nhận thức, phương pháp và cách thức chỉ đạo tổ chức thực hiện còn nhiều hạn chế. * Quyền hạn và chế độ trách nhiệm, nhất là của người đứng đầu, không được quy định rõ ràng. * Thiếu cơ chế để kiểm soát quyền lực. * Nhiều chủ trương, nghị quyết đúng đắn nhưng không được tích cực triển khai thực hiện, kết quả đạt thấp. * Một số chính sách không phù hợp với thực tiễn, chậm được sửa đổi, bổ sung. * Công tác cán bộ * Quản lý, giáo dục, rèn luyện cán bộ, đảng viên, đặc biệt là cán bộ lãnh đạo, quản lý chủ chốt các cấp, chưa được coi trọng thường xuyên và đúng mức. * Hiệu quả thấp, chưa đáp ứng yêu cầu, chưa tạo được sự thống nhất cao về nhận thức tư tưởng, ý chí và hành động trong Đảng trước những diễn biến phức tạp của tình hình. * Đánh giá, sử dụng, bố trí cán bộ còn nể nang, cục bộ. * Chưa quan tâm đến việc xây dựng cơ chế, chính sách để trọng dụng người có đức, có tài. 19.3. Một số bài học kinh nghiệm 19.3.1. Công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng * Phải được triển khai quyết liệt, toàn diện, đồng bộ, thường xuyên về chính trị, tư tưởng, đạo đức, tổ chức và cán bộ. * Kiên định, vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. * Nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng. * Củng cố, tăng cường đoàn kết trong Đảng và hệ thống chính trị. * Thực hiện nghiêm các nguyên tắc xây dựng Đảng, đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng. * Xây dựng Nhà nước và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh toàn diện. * Hoàn thiện cơ chế kiểm soát chặt chẽ quyền lực. * Kiên quyết, kiên trì đấu tranh phòng, chống suy thoái, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nội bộ. * Đẩy mạnh đấu tranh phòng, chống tham nhũng, lãng phí. * Công tác cán bộ phải thực sự là “then chốt của then chốt”, tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược đủ phẩm chất, năng lực và uy tín. * Cán bộ, đảng viên phải thực hiện trách nhiệm nêu gương theo phương châm chức vụ càng cao càng phải gương mẫu, đặc biệt là Ủy viên Bộ Chính trị, Ủy viên Ban Bí thư, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương. 19.3.2. Quan điểm “dân là gốc” * Luôn quán triệt sâu sắc và thực hiện nghiêm túc quan điểm này trong mọi công việc của Đảng và Nhà nước. * Thật sự tin tưởng, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân. * Kiên trì thực hiện phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng”. * Nhân dân là trung tâm, là chủ thể của công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. * Mọi chủ trương, chính sách phải xuất phát từ yêu cầu, nguyện vọng, quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân. * Thắt chặt mối quan hệ mật thiết với nhân dân, dựa vào nhân dân để xây dựng Đảng. * Lấy hạnh phúc, ấm no của nhân dân làm mục tiêu phấn đấu. * Củng cố và tăng cường niềm tin của nhân dân đối với Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa. 19.3.3. Lãnh đạo, chỉ đạo, điều hành, tổ chức thực hiện * Phải có quyết tâm chính trị cao, nỗ lực lớn, hành động quyết liệt, năng động, sáng tạo. * Thực hiện có bước đi phù hợp, phát huy mọi nguồn lực, động lực và tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa. * Kịp thời tháo gỡ các điểm nghẽn. * Đề cao trách nhiệm người đứng đầu, phát huy sức mạnh đồng bộ của hệ thống chính trị. * Phát huy dân chủ đi đôi với giữ vững kỷ cương. * Coi trọng tổng kết thực tiễn, nghiên cứu lý luận. * Thực hiện tốt sự phối hợp trong lãnh đạo, quản lý, điều hành. * Coi trọng chất lượng và hiệu quả thực tế, tạo đột phá để phát triển. 19.3.4. Xây dựng đồng bộ thể chế phát triển * Bảo đảm hài hòa giữa: * Kiên định và đổi mới, kế thừa và phát triển. * Đổi mới kinh tế với đổi mới chính trị, văn hóa, xã hội. * Tuân theo quy luật thị trường và bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa. * Tăng trưởng kinh tế với phát triển văn hóa, con người, giải quyết các vấn đề xã hội, bảo vệ tài nguyên, môi trường. * Phát triển kinh tế - xã hội với bảo đảm quốc phòng, an ninh. * Độc lập, tự chủ với hội nhập quốc tế. * Thực sự coi trọng, phát huy hiệu quả vai trò động lực của con người, văn hóa, giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ trong phát triển đất nước. 19.3.5. Chủ động nghiên cứu, dự báo tình hình * Không để bị động, bất ngờ trước mọi tình huống. * Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. * Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. * Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng trên cơ sở giữ vững độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường. * Xử lý đúng đắn, linh hoạt, hiệu quả mối quan hệ với các nước lớn và các nước láng giềng. * Đánh giá đúng xu thế, nắm bắt trúng thời cơ. * Phát huy hiệu quả sức mạnh tổng hợp của đất nước kết hợp với sức mạnh của thời đại. * Khai thác, sử dụng có hiệu quả mọi nguồn lực để đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới. 19.3.6. Mục tiêu phát triển đất nước * Phấn đấu đến năm 2025: Việt Nam là nước đang phát triển, có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp. * Đến năm 2030: Trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao. * Đến năm 2045: Trở thành nước phát triển, thu nhập cao. ________________ 20. Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản và Đại hội đại biểu toàn quốc thần thứ XIII của Đảng (1/2021). 20.1. Hoàn cảnh lịch sử của Đại hội XIII. * Thời gian và địa điểm: ngày 25/1 đến ngày 1/2/2021 tại Thủ đô Hà Nội. * Bối cảnh trong nước: * Đất nước đang đứng trước nhiều thời cơ và thách thức đan xen.” * Nhiều vấn đề chiến lược mới đặt ra cần phải giải quyết.” * Bối cảnh quốc tế: * “Tình hình quốc tế, khu vực dự báo tiếp tục diễn biến phức tạp, khó lường.” * “Các thách thức mang tính toàn cầu về biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh.” * Tác động của khoa học - công nghệ: Những thành tựu ngoạn mục của tiến bộ khoa học và công nghệ đang tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ tới đời sống kinh tế - xã hội của đất nước ta cũng như toàn thế giới.” 20.2. Nội dung cơ bản. 20.2.1. Nội dung khái quát. * Số lượng đại biểu tham dự: 1.587 đại biểu, đại diện cho hơn 5 triệu đảng viên trong cả nước.” * Bầu cử Ban Chấp hành Trung ương Đảng: 200 đồng chí, trong đó có 180 đồng chí ủy viên Trung ương chính thức, 20 đồng chí ủy viên Trung ương dự khuyết. * Bầu cử Bộ Chính trị và Tổng Bí thư: Bộ Chính trị gồm 18 đồng chí, đồng chí Nguyễn Phú Trọng được bầu lại làm Tổng Bí thư của Đảng.” * Chủ đề của Đại hội: * “Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh.” * “Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước, phát huy ý chí, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại.” * “Tiếp tục đẩy mạnh toàn diện, đồng bộ công cuộc đổi mới.” * “Xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.” * “Phấn đấu đến giữa thế kỷ XXI, nước ta trở thành nước phát triển, theo định hướng xã hội chủ nghĩa.” 20.2.2. Đại hội XIII của Đảng tổng kết việc thực hiện Nghị quyết đại hội XII. * Tổng kết gắn với đánh giá quá trình đổi mới: Tổng kết việc thực hiện Nghị quyết Đại hội lần thứ XII gắn với việc đánh giá 35 năm tiến hành công cuộc đổi mới.” * Đánh giá các cương lĩnh quan trọng. * 30 năm thực hiện Cương lĩnh năm 1991. * 10 năm thực hiện Cương lĩnh (bổ sung, phát triển năm 2011). * Tổng kết chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. * Đánh giá Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020.” * Đề ra phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2025 (kỷ niệm 50 năm giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước).” * Xác định mục tiêu và tầm nhìn dài hạn. * Xác định mục tiêu, phương hướng đến năm 2030 (kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng). * Tầm nhìn phát triển đất nước đến năm 2045 (kỷ niệm 100 năm thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nay là nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam).” * Ý nghĩa quan trọng của Đại hội XIII. * “Đây sẽ là những dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Đảng ta, dân tộc ta, đất nước ta.” * “Có ý nghĩa định hướng và tầm nhìn chiến lược phát triển đất nước trong thời kỳ mới.” 20.2.3. Đại hội XIII xác định quan điểm chỉ đạo. * Kiên định các nguyên tắc nền tảng: * “Kiên định và vận dụng, phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.” * “Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.” * “Kiên định đường lối đổi mới của Đảng.” * “Kiên định các nguyên tắc xây dựng Đảng để xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.” * Bảo đảm lợi ích quốc gia - dân tộc và phát triển bền vững: * “Bảo đảm cao nhất lợi ích quốc gia - dân tộc trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế, bình đẳng, hợp tác, cùng có lợi.” * “Tiếp tục phát triển nhanh và bền vững đất nước.” * “Gắn kết chặt chẽ và triển khai đồng bộ các nhiệm vụ.” * “Phát triển kinh tế - xã hội là trung tâm.” * “Xây dựng Đảng là then chốt.” * “Phát triển văn hóa là nền tảng tinh thần.” * “Bảo đảm quốc phòng, an ninh là trọng yếu, thường xuyên.” * Khơi dậy khát vọng phát triển và phát huy sức mạnh dân tộc * “Khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước, ý chí tự cường dân tộc, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc và khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc.” * “Phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và của nền văn hóa, con người Việt Nam.” * “Bồi dưỡng sức dân, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, có cơ chế đột phá để thu hút, trọng dụng nhân tài.” * “Ứng dụng mạnh mẽ khoa học và công nghệ, nhất là những thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.” * “Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo động lực mới cho phát triển nhanh và bền vững đất nước.” * Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại * “Nêu cao ý chí độc lập, tự chủ, chủ động, tích cực hội nhập và nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế.” * “Phát huy tối đa nội lực, tranh thủ ngoại lực.” * “Trong đó, nguồn lực nội sinh, nhất là nguồn lực con người, là quan trọng nhất.” * Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh * “Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng, phát huy bản chất giai cấp công nhân của Đảng.” * “Nâng cao năng lực lãnh đạo, năng lực cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng.” * “Xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh toàn diện.” * “Xây dựng Nhà nước tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả.” * “Gắn với tinh giản biên chế, nâng cao chất lượng và cơ cấu lại đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.” * “Xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên, nhất là đội ngũ cán bộ cấp chiến lược đủ phẩm chất, năng lực và uy tín, ngang tầm nhiệm vụ, gắn bó mật thiết với nhân dân.” * “Đây là những nhân tố có ý nghĩa quyết định thành công sự nghiệp xây dựng, phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.” 20.2.4. Đại hội XIII đã xác định mục tiêu tổng quát, đó là: * Nâng cao năng lực lãnh đạo, năng lực cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng. * Xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh toàn diện. * Củng cố, tăng cường niềm tin của nhân dân đối với Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa. * Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc. * Phát huy ý chí và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại. * Đẩy mạnh toàn diện, đồng bộ công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa. * Xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định. * Phấn đấu đến giữa thế kỷ XXI, nước ta trở thành nước phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa. 20.2.5. Sáu nhiệm vụ trọng tâm để thực hiện thành công các mục tiêu cụ thể và các chỉ tiêu chủ yếu về phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2020. * Tiếp tục đẩy mạnh xây dựng, chỉnh đốn Đảng, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hệ thống chính trị toàn diện, trong sạch, vững mạnh. * Đổi mới phương thức lãnh đạo, cầm quyền của Đảng. * Xây dựng tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả. * Tiếp tục đẩy mạnh đấu tranh phòng, chống quan liêu, tham nhũng, lãng phí, tiêu cực, “lợi ích nhóm”, những biểu hiện “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nội bộ. * Xây dựng đội ngũ đảng viên và cán bộ các cấp, nhất là cấp chiến lược, đủ phẩm chất, năng lực, uy tín, ngang tầm nhiệm vụ. * Củng cố niềm tin, sự gắn bó của nhân dân với Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa. * Tập trung kiểm soát đại dịch Covid-19, tiêm chủng đại trà vắc xin Covid-19 cho cộng đồng. * Phục hồi, phát triển kinh tế - xã hội, đổi mới mạnh mẽ mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế. * Xây dựng, hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển phù hợp với nền kinh tế thị trường đầy đủ, hiện đại, hội nhập. * Phát triển đồng bộ và tạo ra sự liên kết giữa các khu vực, các vùng, các thành phần kinh tế, các loại hình sản xuất kinh doanh. * Có chính sách hỗ trợ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhất là trong nông nghiệp. * Đẩy mạnh nghiên cứu, chuyển giao, ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo, nhất là những thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. * Thực hiện chuyển đổi số quốc gia, phát triển kinh tế số, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả, sức cạnh tranh của nền kinh tế. * Huy động, phân bổ, sử dụng có hiệu quả các nguồn lực, tạo động lực để phát triển kinh tế nhanh và bền vững. * Hoàn thiện hệ thống pháp luật, nhất là pháp luật về sở hữu trí tuệ và giải quyết các tranh chấp dân sự. * Khắc phục những điểm nghẽn cản trở sự phát triển của đất nước. * Giữ vững độc lập, tự chủ, tiếp tục nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động đối ngoại, hội nhập quốc tế. * Tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh, xây dựng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. * Một số quân chủng, binh chủng, lực lượng tiến thẳng lên hiện đại, tạo tiền đề vững chắc phấn đấu đến năm 2030 xây dựng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại. * Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, biển, đảo, vùng trời. * Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. * Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc. * Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa, sức mạnh con người Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, hội nhập quốc tế. * Có chính sách cụ thể phát triển văn hóa vùng đồng bào dân tộc thiểu số. * Thực hiện tốt chính sách xã hội, bảo đảm an ninh xã hội, an ninh con người. * Tạo chuyển biến mạnh mẽ trong quản lý phát triển xã hội, thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội. * Nâng cao chất lượng cuộc sống và chỉ số hạnh phúc của con người Việt Nam. * Hoàn thiện đồng bộ hệ thống pháp luật, cơ chế, chính sách nhằm phát huy mạnh mẽ dân chủ xã hội chủ nghĩa, quyền làm chủ của nhân dân. * Tăng cường pháp chế, bảo đảm kỷ cương xã hội, trước hết là việc thực thi tinh thần “thượng tôn pháp luật”. * Gương mẫu tuân theo pháp luật, kỷ cương và thực hành dân chủ xã hội chủ nghĩa của cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và tổ chức chính trị - xã hội các cấp, của cán bộ, đảng viên. * Tăng cường đại đoàn kết toàn dân tộc. * Quản lý chặt chẽ, sử dụng hợp lý, hiệu quả đất đai, tài nguyên. * Bảo vệ, cải thiện môi trường. * Chủ động, tích cực triển khai các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu. 20.2.6. Đại hội 13 chỉ ra ba đột phá chiến lược. * Hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển, trước hết là thể chế phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. * Đổi mới quản trị quốc gia theo hướng hiện đại, hiệu quả. * Tập trung ưu tiên hoàn thiện đồng bộ, có chất lượng và tổ chức thực hiện tốt hệ thống luật pháp, cơ chế, chính sách. * Tạo lập môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi, lành mạnh, công bằng cho mọi thành phần kinh tế. * Thúc đẩy đổi mới sáng tạo; huy động, quản lý và sử dụng có hiệu quả mọi nguồn lực cho phát triển, nhất là đất đai, tài chính. * Đẩy mạnh phân cấp, phân quyền hợp lý, hiệu quả, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát, kiểm soát quyền lực bằng hệ thống pháp luật. * Phát triển nguồn nhân lực, nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao. * Ưu tiên phát triển nguồn nhân lực cho công tác lãnh đạo, quản lý và các lĩnh vực then chốt. * Nâng cao, tạo bước chuyển biến mạnh mẽ, toàn diện, cơ bản về chất lượng giáo dục và đào tạo. * Gắn giáo dục với cơ chế tuyển dụng, sử dụng, đãi ngộ nhân tài. * Đẩy mạnh nghiên cứu, chuyển giao, ứng dụng và phát triển mạnh khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo. * Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc. * Phát huy giá trị văn hóa, sức mạnh con người Việt Nam, tinh thần đoàn kết, tự hào dân tộc trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. * Xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ, hiện đại cả về kinh tế và xã hội. * Ưu tiên phát triển một số công trình trọng điểm quốc gia về giao thông, thích ứng với biến đổi khí hậu. * Chú trọng phát triển hạ tầng thông tin, viễn thông. * Tạo nền tảng chuyển đổi số quốc gia, từng bước phát triển kinh tế số, xã hội số. 20.3. Ý nghĩa đại hội XIII - không bắt buộc * Đại hội XIII của Đảng đã tổng kết việc thực hiện: * Nghị quyết Đại hội lần thứ XII gắn với việc đánh giá 35 năm tiến hành công cuộc đổi mới. * 30 năm thực hiện Cương lĩnh năm 1991. * 10 năm thực hiện Cương lĩnh (bổ sung, phát triển năm 2011). * Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020. * Đề ra phương hướng, nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2025 (kỷ niệm 50 năm giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước). * Xác định mục tiêu, phương hướng đến năm 2030 (kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng). * Đề ra tầm nhìn phát triển đất nước đến năm 2045 (kỷ niệm 100 năm thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nay là nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam). * Đây sẽ là những dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Đảng, dân tộc, đất nước, có ý nghĩa định hướng và tầm nhìn chiến lược phát triển đất nước trong thời kỳ mới. လ HẾT လ Bảng timeline Thời gian Hành động của Phe địch/Đồng minh quốc tế Giải thích hành động của phe địch Hành động của Phe ta (Việt Nam) 1858 Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam, chiếm Đà Nẵng (khởi đầu chiến tranh xâm lược). Pháp muốn mở rộng thuộc địa, khai thác tài nguyên Đông Dương, đặc biệt là sau khi mất các thuộc địa khác. Triều Nguyễn phản ứng yếu ớt, không đủ lực chống lại Pháp. 1862 Pháp ký Hòa ước Nhâm Tuất với triều Nguyễn, nhượng 3 tỉnh Nam Kỳ. Pháp muốn củng cố sự hiện diện tại Việt Nam, ổn định quyền lực trong khu vực. Triều Nguyễn cấm đạo nhưng không thể ngăn chặn sự xâm lược của Pháp. 1883-1884 Pháp bắt đầu chiếm toàn bộ miền Nam và miền Trung, ký các hiệp ước nhượng quyền. Pháp cần một cơ sở vững chắc để kiểm soát toàn bộ Đông Dương, phục vụ mục tiêu khai thác kinh tế. Phong trào Cần Vương của vua Hàm Nghi nổi lên chống Pháp nhưng thất bại. 1885 Pháp củng cố quyền lực, đặt toàn bộ Việt Nam dưới sự bảo hộ. Pháp khẳng định quyền cai trị trực tiếp, lấn át các phong trào chống đối. Phong trào Cần Vương thất bại, vua Hàm Nghi bị lưu đày. 1900-1914 Pháp tiếp tục khai thác tài nguyên và áp bức nhân dân Việt Nam. Pháp muốn duy trì sự bóc lột thuộc địa, đảm bảo nguồn tài nguyên và lao động giá rẻ cho các công ty Pháp. Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh khởi xướng phong trào yêu nước (Đông Du, Duy Tân), nhưng không thành công. 1911 Pháp duy trì sự thống trị ở Đông Dương. Pháp vẫn coi Đông Dương là phần quan trọng trong đế quốc thuộc địa của mình. Hồ Chí Minh (Nguyễn Ái Quốc) ra đi tìm đường cứu nước, tìm hiểu các lý thuyết cách mạng. 1917 Pháp tham gia vào Thế chiến I, tiếp tục quản lý thuộc địa. Pháp cần duy trì sự kiểm soát thuộc địa để cung cấp tài nguyên cho chiến tranh. Hồ Chí Minh tiếp cận lý luận Mác-Lênin tại Pháp. 1920 Pháp tiếp tục duy trì quyền lực và đàn áp các phong trào yêu nước. Pháp sợ sự lan rộng của các tư tưởng cộng sản và phong trào giải phóng dân tộc. Hồ Chí Minh tham gia Quốc tế Cộng sản, tìm kiếm con đường cách mạng. 1930 Pháp vẫn kiểm soát Việt Nam qua chính quyền bảo hộ. Pháp tiếp tục duy trì sự kiểm soát, đàn áp các phong trào cộng sản và phong trào yêu nước. Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập, tổ chức cuộc đấu tranh cách mạng chống thực dân Pháp. 1940 Nhật Bản chiếm Đông Dương và lật đổ chính quyền Pháp. Nhật muốn sử dụng Đông Dương làm bàn đạp chiến lược, chống lại phe Đồng Minh và củng cố thế lực trong chiến tranh. Chính phủ Bảo Đại tồn tại dưới quyền kiểm soát của Nhật Bản, nhưng Hồ Chí Minh bắt đầu thành lập Mặt trận Việt Minh. 1941 Nhật Bản chiếm toàn bộ Đông Dương, thay thế Pháp. Nhật Bản xâm lược để làm tăng quyền lực và tài nguyên cho mình, cản trở Pháp phục hồi. Hồ Chí Minh thành lập Mặt trận Việt Minh, bắt đầu kháng Nhật. 9/3/1945 Nhật đảo chính Pháp ở Đông Dương, nắm quyền kiểm soát. Nhật loại bỏ Pháp để dễ dàng kiểm soát Đông Dương hơn trong chiến tranh. Hồ Chí Minh và Mặt trận Việt Minh tổ chức các cuộc khởi nghĩa chống Nhật. 8/1945 Nhật Bản thất bại trong chiến tranh, chuẩn bị đầu hàng Đồng Minh. Nhật Bản đầu hàng và giao quyền kiểm soát cho Đồng Minh. Hồ Chí Minh lãnh đạo khởi nghĩa Tháng Tám, giành chính quyền. 2/9/1945 Các cường quốc Đồng Minh (Mỹ, Anh, Liên Xô) đồng ý trao trả quyền tự quyết cho Việt Nam. Phe Đồng Minh đồng ý công nhận quyền tự quyết của các dân tộc thuộc địa, bao gồm Việt Nam. Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. 1946 Pháp muốn tái chiếm lại Việt Nam và khôi phục quyền cai trị. Pháp muốn khôi phục quyền lực cũ sau khi bị Nhật Bản đánh bại và kiểm soát Đông Dương. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh chống lại sự xâm lược của Pháp. 1950 Pháp nhận sự hỗ trợ quân sự từ Mỹ trong chiến tranh ở Việt Nam. Pháp nhận sự giúp đỡ từ Mỹ để đối phó với các phong trào cộng sản và giữ vững quyền lực. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhận viện trợ từ Liên Xô và Trung Quốc, tổ chức chiến đấu chống lại Pháp. 1954 (7/5) Pháp thất bại trong trận Điện Biên Phủ, buộc phải ký Hiệp định Genève. Pháp không thể tiếp tục cuộc chiến sau thất bại tại Điện Biên Phủ, buộc phải chấm dứt chiến tranh. Quân đội nhân dân Việt Nam chiến thắng Điện Biên Phủ, đẩy lùi Pháp. 1954 (20/7) Pháp rút quân khỏi Việt Nam, miền Bắc và miền Nam chia cắt. Pháp phải ký Hiệp định Genève, chia cắt Việt Nam thành hai miền, chấp nhận quyền lợi của các cường quốc khác trong khu vực. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) được thành lập, trong khi miền Nam do Mỹ và Pháp hỗ trợ. 1954–1960 Mỹ hỗ trợ Chính quyền Sài Gòn (VNCH) trong việc chống Cộng. Mỹ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ lợi ích chiến lược trong khu vực. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam (MTDTGPMN) ra đời, bắt đầu chiến tranh chống lại chính quyền Sài Gòn. 1965 Mỹ bắt đầu chiến tranh cục bộ, đưa quân trực tiếp tham chiến ở Việt Nam. Mỹ muốn đảm bảo sự tồn tại của chính quyền Sài Gòn, không để cộng sản thắng lợi tại Đông Nam Á. Quân Giải phóng miền Nam và quân đội nhân dân Việt Nam đối đầu với Mỹ và chính quyền Sài Gòn. 1968 Mỹ tiếp tục tham chiến, Tết Mậu Thân diễn ra với sự tấn công mạnh mẽ của quân giải phóng. Mỹ muốn giành lại thế thượng phong, tuy nhiên Tết Mậu Thân là thất bại về quân sự nhưng thắng lợi về mặt chính trị. Tổng tấn công Tết Mậu Thân, mặc dù thất bại về quân sự nhưng chiến thắng về mặt chính trị. 1969 Mỹ triển khai chiến tranh Việt Nam hóa, giảm quân số nhưng vẫn hỗ trợ VNCH. Mỹ không muốn tiếp tục cuộc chiến tranh tốn kém, nên tìm cách giảm sự can thiệp quân sự trực tiếp. Quân đội nhân dân Việt Nam tiếp tục chiến đấu, đồng thời phát triển chiến tranh du kích. 1973 (27/1) Mỹ ký Hiệp định Paris và rút quân khỏi Việt Nam. Mỹ muốn kết thúc cuộc chiến một cách có danh dự, giảm chi phí và không để mất uy tín. Chính phủ Cộng hòa miền Nam Việt Nam tiếp tục chiến đấu với sự viện trợ từ Mỹ. 1975 Mỹ không can thiệp trực tiếp vào cuộc chiến tranh giữa miền Bắc và miền Nam. Mỹ không còn đủ sự ủng hộ trong việc duy trì VNCH, từ bỏ mục tiêu bảo vệ miền Nam. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước vào ngày 30/ Bảng câu hỏi I. Giai đoạn cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX (trước khi có Đảng Cộng sản) STT Câu hỏi 1 Ảnh hưởng của tình hình thế giới đối với cách mạng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. 2 Chính sách cai trị của thực dân Pháp và hậu quả của nó đối với Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. 3 Nguyên nhân thất bại của các phong trào yêu nước ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. II. Giai đoạn 1920 – 1930 (Nguyễn Ái Quốc chuẩn bị thành lập Đảng) STT Câu hỏi 4 Nguyễn Ái Quốc chuẩn bị những điều kiện để thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. III. Giai đoạn 1930 – 1945 (Từ thành lập Đảng đến Cách mạng tháng Tám) STT Câu hỏi 5 Nội dung, ý nghĩa của Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2/1930). 6 So sánh nội dung Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (2/1930) và Luận cương chính trị của Đảng (10/1930). 7 Hoàn cảnh lịch sử và chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng trong những năm 1939 – 1941. 8 Tính chất, ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm của Cách mạng tháng Tám năm 1945. IV. Giai đoạn 1945 – 1954 (Kháng chiến chống Pháp) STT Câu hỏi 9 Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Chỉ thị “kháng chiến, kiến quốc” (25/11/1945) của Đảng. 10 Hoàn cảnh lịch sử và nội dung cơ bản đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của Đảng (1946-1950). 11 Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Đại hội II của Đảng (2/1951). 12 Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945 - 1954). V. Giai đoạn 1954 – 1975 (Chống Mỹ, cứu nước) STT Câu hỏi 13 Hoàn cảnh lịch sử Việt Nam sau tháng 7 năm 1954. 14 Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 15 (1/1959). 15 Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (9/1960). 16 Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975). VI. Giai đoạn 1975 – nay (Thống nhất đất nước, đổi mới và phát triển) STT Câu hỏi 17 Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986). 18 Những điểm bổ sung và phát triển của Cương lĩnh 2011 so với Cương lĩnh 1991 của Đảng. 19 Thành tựu, hạn chế của Đảng trong quá trình lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (từ năm 1986 đến nay). 20 Hoàn cảnh lịch sử, nội dung cơ bản Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng (1/2021). [a]💥 Vì sao Pháp chọn xâm lược Việt Nam? 1. Việt Nam có tiềm năng bóc lột kinh tế rất lớn Tài nguyên thiên nhiên phong phú: “rừng vàng, biển bạc”, đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi. Dân số đông, nhân công rẻ: Làm việc với mức sống thấp, chưa có tổ chức đấu tranh như giai cấp vô sản ở chính quốc. Thị trường tiêu thụ hàng hóa lý tưởng: Do nền kinh tế tiểu nông lạc hậu, sản xuất nhỏ lẻ, dễ phụ thuộc vào hàng công nghiệp phương Tây. 2. Lạc hậu về chính trị – quân sự – xã hội Chính trị rối ren, chia cắt: Bắc – Trung – Nam bị chia cắt, triều đình nhà Nguyễn bảo thủ, thiếu thống nhất. Lòng dân ly tán, triều đình không đủ uy tín và sức mạnh tập trung. Quân sự yếu kém: Trang bị vũ khí thô sơ, không có công nghiệp quốc phòng. Chiến thuật cổ hủ, không quen đánh kiểu hiện đại. Xã hội phong kiến suy tàn: chế độ mục ruỗng, quan lại tham nhũng, mất lòng dân. Ý thức dân tộc chưa phát triển rõ rệt, người dân dễ bị dụ dỗ nếu chưa có tổ chức cách mạng dẫn dắt. 3. Vị trí địa – chiến lược cực kỳ quan trọng Việt Nam là cửa ngõ Đông Dương, nối Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Làm bàn đạp tấn công sang Trung Quốc, Lào, Campuchia. 4. Có thể xâm nhập bằng chiêu bài “hòa bình” trước Pháp không cần đánh ngay bằng quân sự: Lợi dụng con đường truyền đạo, viện cớ “bảo vệ giáo sĩ” để can thiệp. Tận dụng nhu cầu tâm linh của nhân dân trong thời loạn lạc để truyền bá Công giáo. Một bộ phận người dân theo đạo sẽ dễ dao động, từ đó Pháp dễ bám rễ sâu vào xã hội Việt. [b]vậy việt nam tiềm năng là vì có tài nguyên giàu có, rừng vàng biển bạc, nhân công rẻ (mà lại còn ngây thơ, chưa biết cách phản kháng như vô sản chính quốc), có địa chính trị chiến lược, dễ đánh vì còn lạc hậu: vẫn đang ở thời phong kiến, tiểu nông chưa công nghiệp hóa, thiếu vũ khí và máy móc khoa học kỹ thuật, chính trị bất ổn (chia đàng trong ngoài, 2 bên triều đình tự đấu đá nhau, lòng dân bất ổn => có nhu cầu về tôn giáo tín ngưỡng (vì khổ quá hoặc hoang mang quá cần tìm cái gì đó để bấu víu => pháp có thể không cần đánh bằng quân sự mà tiến vào bằng con đường truyền đạo trước để dụ dỗ người dân, người dân theo pháp thì xử lý triều đình cũng dễ) [c]TẠI SAO PHẢI KHÁNG CHIẾN TOÀN DÂN? 1. Do tương quan lực lượng rất chênh lệch a) Ta còn non trẻ, yếu hơn địch về quân sự, kinh tế, trang bị, hậu cần. b) Địch có ưu thế vượt trội: quân đông, vũ khí hiện đại, có hậu thuẫn quốc tế. → Vì vậy, phải huy động toàn dân để biến yếu thành mạnh, tạo thế trận chiến tranh nhân dân. 2. Toàn dân tham gia sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp to lớn a) Sức dân gồm: người – của – lòng yêu nước – trí tuệ – địa bàn – thông tin. b) Mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xã là một pháo đài. c) Khi toàn dân nhất trí, đồng lòng, sẽ tạo nên thế trận rộng khắp, liên hoàn, đánh địch ở mọi nơi, mọi lúc. → Đây là cách kết hợp giữa lực lượng chính quy và quần chúng, tận dụng mọi tiềm lực quốc gia. 3. Kháng chiến toàn dân đảm bảo yếu tố bền vững, lâu dài a) Quân đội giỏi đến đâu cũng không thể sống – chiến đấu nếu không có dân nuôi dưỡng, che chở. b) Dân không được tổ chức thì sức mạnh yêu nước cũng sẽ phân tán, không thành sức mạnh chiến đấu thực sự. → Kháng chiến toàn dân giúp kết hợp chặt chẽ tiền tuyến – hậu phương. 4. Chiến tranh không chỉ là quân sự, mà trên nhiều mặt trận a) Gồm cả: chính trị, văn hóa, kinh tế, ngoại giao. b) Nhân dân tham gia bằng nhiều cách: chiến đấu, sản xuất, tuyên truyền, giữ gìn văn hóa kháng chiến, chống giặc lạc hậu... → Đấu tranh toàn diện thì mới có thể thắng một kẻ thù toàn diện như Pháp. [d]5. Tạo hiệu quả đặc biệt về tâm lý và thế trận a) Địch không thể phân biệt đâu là chiến sĩ, đâu là thường dân → bị động, hoang mang. b) Khó kiểm soát địa bàn, khó đánh vào hậu phương của ta. → Toàn dân tham gia khiến địch sa lầy, hao mòn lâu dài. 6. Phù hợp với bản chất chính nghĩa và mục tiêu kháng chiến a) Đây là cuộc kháng chiến của cả dân tộc vì độc lập – tự do. b) Mỗi người dân đều là chủ thể của cuộc chiến đấu bảo vệ tương lai đất nước mình. → Kháng chiến toàn dân thể hiện tinh thần “toàn dân, toàn diện, lâu dài, dựa vào sức mình là chính”. KẾT LUẬN: Kháng chiến toàn dân không chỉ là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để tạo thế mạnh, thế chủ động và thế bền vững, đảm bảo chiến thắng trước một kẻ thù mạnh hơn ta rất nhiều lần. [e]TẠI SAO PHẢI KHÁNG CHIẾN TOÀN DIỆN? 1. Bản chất của cuộc kháng chiến là cuộc đấu tranh toàn diện a) Không chỉ là cuộc chiến vũ trang đơn thuần. b) Mà là cuộc đấu tranh chính trị – quân sự – kinh tế – văn hóa – ngoại giao giữa một bên chính nghĩa và một bên xâm lược. → Do đó, muốn thắng lợi, phải tổ chức đấu tranh trên tất cả các mặt trận, không thể tách rời. 2. Kẻ thù đánh ta trên mọi mặt trận a) Pháp – Mỹ không chỉ dùng súng đạn mà còn dùng tiền, tuyên truyền, chia rẽ nội bộ, lôi kéo trí thức, phá hoại kinh tế, cấm vận... b) Địch áp dụng cả chiến tranh tâm lý, chiến tranh gián điệp, văn hóa nô dịch. → Ta phải kháng chiến toàn diện để hóa giải toàn diện các mũi tấn công đó. 3. Tăng cường và hỗ trợ cho mặt trận quân sự a) Kinh tế vững thì quân đội mới có lương thực, vũ khí. b) Chính trị vững thì lòng dân không lay chuyển, hậu phương ổn định. c) Văn hóa kháng chiến giúp củng cố niềm tin, bản sắc dân tộc. d) Ngoại giao khéo léo giúp tranh thủ bạn bè quốc tế, cô lập địch. → Từng mặt trận góp phần tạo nên chiến thắng chung, không thể thiếu mặt nào. 4. Tạo sức mạnh tổng hợp toàn dân – toàn diện a) Mỗi người dân có thể đóng góp theo thế mạnh riêng: người biết cầm súng thì chiến đấu, người giỏi sản xuất thì nuôi quân, trí thức thì viết báo, sáng tác, ngoại giao. b) Khi tất cả các lực lượng, lĩnh vực cùng đồng lòng thì kháng chiến mới đi đến thắng lợi cuối cùng. [f]5. Khẳng định tư duy chiến lược độc lập, sáng tạo của Đảng a) Không sao chép mô hình nước ngoài, không phiến diện, không máy móc. b) Đường lối toàn dân – toàn diện – trường kỳ – dựa vào sức mình là cách phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam: chiến đấu trong thế yếu nhưng có tiềm lực nhân dân rất lớn. → Thể hiện bản lĩnh lãnh đạo khoa học, thực tiễn và chủ động của Đảng. KẾT LUẬN: Kháng chiến toàn diện là yêu cầu khách quan, nhằm huy động toàn bộ sức mạnh quốc gia trên mọi mặt, để đối phó hiệu quả với một kẻ thù toàn diện. Đây cũng là điểm sáng tạo đặc sắc trong đường lối kháng chiến của Đảng ta. [g]TẠI SAO KHÁNG CHIẾN LÂU DÀI? 1. So sánh tương quan lực lượng: ta yếu – địch mạnh a) Địch: Pháp là đế quốc thực dân có truyền thống quân sự lâu đời, lại được Mỹ viện trợ lớn về quân sự và tài chính. b) Ta: lực lượng vũ trang non trẻ, trang bị thiếu thốn, kinh tế kiệt quệ sau chiến tranh, vừa thoát khỏi ách thuộc địa. → Không thể đánh nhanh thắng nhanh, buộc phải đánh lâu dài để từng bước chuyển hóa tương quan. 2. Tạo điều kiện phát triển lực lượng cách mạng a) Kháng chiến lâu dài giúp ta xây dựng căn cứ địa, phát triển lực lượng chính trị, quân sự, kinh tế. b) Có thời gian giáo dục, vận động quần chúng, mở rộng Mặt trận dân tộc thống nhất. c) Từng bước nâng cao trình độ tác chiến, sản xuất vũ khí, tổ chức chiến trường. 3. Làm suy yếu, tiêu hao sinh lực địch a) Đánh lâu dài sẽ kéo dài tổn thất, tiêu hao lực lượng và làm kiệt quệ kinh tế của thực dân Pháp. b) Tạo mâu thuẫn trong nội bộ chính trị Pháp, khiến phong trào phản chiến, phản đối chiến tranh ở Pháp dâng cao. → Địch sa lầy, chán nản → ta tiến lên. 4. Tận dụng thời gian để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế a) Càng kéo dài, thế giới càng nhận rõ chính nghĩa của ta. b) Dễ dàng tranh thủ sự đồng tình của các nước xã hội chủ nghĩa, phong trào giải phóng dân tộc và lực lượng tiến bộ quốc tế. c) Quốc tế hóa cuộc chiến theo hướng có lợi cho ta. [h]5. Phù hợp với truyền thống đánh giặc của dân tộc a) Việt Nam có kinh nghiệm lịch sử “lấy yếu thắng mạnh, lấy ít địch nhiều, lấy lâu dài làm chuyển biến cục diện”. b) Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử (Nguyên – Mông, Minh, Thanh,…) đều trường kỳ kháng chiến để giành thắng lợi. 6. Thể hiện tư duy chiến lược chủ động của Đảng a) Không nóng vội, không cầu may, không phụ thuộc vào nước ngoài. b) Chọn đúng quy luật của chiến tranh nhân dân trong điều kiện Việt Nam. → Là một quyết định chiến lược sáng suốt, đảm bảo đi đến thắng lợi cuối cùng. KẾT LUẬN: Kháng chiến lâu dài là tất yếu vì ta cần thời gian để mạnh lên, làm địch yếu đi và chuẩn bị cho chiến thắng. Đây là tư duy độc lập, khoa học và phù hợp với thực tiễn lịch sử Việt Nam. [i]TẠI SAO PHẢI DỰA VÀO SỨC MÌNH LÀ CHÍNH? 1. Xuất phát từ điều kiện lịch sử, địa chính trị của Việt Nam a) Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, nước ta hoàn toàn bị cô lập, chưa được quốc tế công nhận. b) Không có đồng minh hỗ trợ trực tiếp trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến. → Không thể ỷ lại, phải tự lực cánh sinh, phát huy nội lực để tồn tại và chiến thắng. 2. Chủ động, không bị phụ thuộc vào bên ngoài a) Mỗi quốc gia có lợi ích và tính toán riêng; viện trợ quốc tế (nếu có) không thể là yếu tố quyết định. b) Dựa vào sức mình giúp ta giữ vững độc lập tự chủ, không bị chi phối bởi cường quốc. → Là biểu hiện của bản lĩnh chính trị và tư duy chiến lược độc lập của Đảng ta. 3. Khơi dậy tinh thần yêu nước, sức mạnh toàn dân tộc a) Phát huy truyền thống “tự lực cánh sinh, cần cù, dũng cảm” của dân tộc. b) Khi dựa vào sức mình, mỗi người dân, mỗi tổ chức đều thấy rõ vai trò và trách nhiệm của bản thân trong kháng chiến. c) Tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân – yếu tố then chốt tạo nên thắng lợi. 4. Là điều kiện để tranh thủ hiệu quả sự giúp đỡ quốc tế a) Khi ta tự chủ, kiên cường, chính nghĩa, thì càng dễ thu hút sự ủng hộ quốc tế về chính trị, ngoại giao, vật chất. b) Nếu không tự lực, không kháng chiến quyết liệt, thì viện trợ quốc tế cũng không đến. → Viện trợ là quan trọng, nhưng chỉ có hiệu quả khi đặt trên nền tảng sức mình là chính. [j]5. Thể hiện đường lối chiến tranh nhân dân toàn dân, toàn diện a) Lực lượng kháng chiến không chỉ là quân đội mà là toàn dân → phải dựa vào dân, sức dân. b) “Lấy vũ khí của địch đánh lại địch”, tự sản xuất, tự nuôi quân, tự tổ chức lực lượng → tất cả đều từ nội lực dân tộc. 6. Là yêu cầu tất yếu để đi đến thắng lợi lâu dài a) Trong điều kiện chiến tranh kéo dài, chỉ có thể duy trì kháng chiến nếu tự lo được từ hậu cần đến tổ chức. b) Dựa vào sức mình giúp ta bền bỉ, kiên cường, không bị động trước biến động quốc tế. KẾT LUẬN: Dựa vào sức mình là chính không chỉ vì hoàn cảnh bắt buộc mà còn là một chủ trương tích cực, chủ động, thể hiện tư duy chiến lược độc lập, tự cường của Đảng ta – là yếu tố nền tảng làm nên thắng lợi của cuộc kháng chiến. [k]1. Cụm "Cách mạng dân tộc": Đây là giai đoạn đầu tiên, khi Việt Nam còn bị các nước khác xâm chiếm (như Pháp), chúng ta phải đấu tranh để giành lại độc lập, tự do cho dân tộc. Mục tiêu là giúp Việt Nam không còn bị đô hộ và có thể tự quyết định vận mệnh của mình. 2. Cụm "dân chủ nhân dân": Sau khi giành lại độc lập, chúng ta cần phải thay đổi xã hội để mọi người đều có quyền bình đẳng. Cụ thể là xóa bỏ những điều bất công, giúp người lao động (như công nhân, nông dân) có cuộc sống tốt hơn, công bằng hơn, không bị áp bức. Đây là lúc xây dựng một xã hội dân chủ, tức là xã hội mà mọi người đều có quyền tham gia vào quyết định những vấn đề quan trọng. 3. Cụm "Tiến lên chủ nghĩa xã hội": Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một xã hội mà không còn sự phân biệt giữa người giàu và người nghèo, không còn giai cấp (người giàu và người nghèo). Trong xã hội đó, mọi người đều có cơ hội sống tốt, không ai bị bỏ lại phía sau. Chủ nghĩa xã hội là một xã hội công bằng, không có sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội. TÓM LẠI: Câu này nói về một kế hoạch dài hạn của Đảng: đầu tiên là giành độc lập cho đất nước, sau đó xây dựng một xã hội công bằng, và cuối cùng là xây dựng một xã hội không có sự phân biệt, nơi tất cả mọi người đều bình đẳng. [l]Động lực cách mạng là các lực lượng và giai cấp trong xã hội có sự không hài lòng với tình trạng hiện tại, và họ đấu tranh để thay đổi xã hội. Những lực lượng này bao gồm nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm có lý do riêng để tham gia vào cuộc cách mạng. [m]MỞ RỘNG: Chiến tranh đặc biệt là một chiến lược do Mỹ triển khai với sự phối hợp của chính quyền Sài Gòn, nhằm tiêu diệt cách mạng miền Nam và ngăn chặn sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc. Từ năm 1961, Mỹ thực hiện chiến lược này với các biện pháp như dồn dân vào ấp chiến lược, rải chất độc hóa học, và tăng cường các lực lượng quân sự. Đại hội III của Đảng đã nhận diện rõ tình hình này và nhấn mạnh đường lối hòa bình thống nhất đất nước. Tuy nhiên, Đảng cũng chỉ đạo phong trào cách mạng miền Nam tiếp tục phát triển song song với cuộc đấu tranh vũ trang và chính trị. Mục tiêu là tiêu diệt lực lượng ngụy Sài Gòn và phá sản chiến lược "ấp chiến lược" của Mỹ. Mặc dù phải đối mặt với chiến tranh và các chiến lược xâm lược của Mỹ, Đảng vẫn giữ vững quyết tâm bảo vệ hòa bình, khẳng định rõ ràng ý chí của nhân dân Việt Nam trong việc thực hiện mục tiêu thống nhất đất nước.