📚

Khái niệm và Cấu trúc Câu Điều Kiện

Aug 13, 2024

Tóm tắt về Câu Điều Kiện trong Tiếng Anh

1. Giới thiệu

  • Hai câu điều kiện:
    • A: If he was good, he got candies.
    • B: If he were good, he would get candies.
  • Cả hai đều đúng ngữ pháp.

2. Khái niệm về câu điều kiện

  • Câu điều kiện đưa ra giả định, thường có hai mệnh đề:
    • Mệnh đề chính (kết quả)
    • Mệnh đề phụ (điều kiện 'if')
  • Vị trí mệnh đề có thể thay đổi tùy theo ý người dùng.

3. Cấu trúc câu điều kiện

  • Câu điều kiện có dạng: nếu A thì B
  • Chữ 'thì' dịch sang tiếng Anh là dấu phẩy.
  • Nếu đảo vị trí lại B nếu A, không cần dấu phẩy.

4. Các loại câu điều kiện

4.1. Câu điều kiện loại 0

  • Công thức: Mệnh đề if ở hiện tại đơn, mệnh đề chính cũng ở hiện tại đơn.
  • Cách dùng: Sự thật hiển nhiên hoặc thường đúng.
  • Ví dụ: If water boils, it vaporizes.

4.2. Câu điều kiện loại 1

  • Công thức: If + hiện tại đơn, chủ ngữ + will/can + vớp 0.
  • Cách dùng: Giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ: If you study hard, you will succeed.

4.3. Câu điều kiện loại 2

  • Công thức: If + quá khứ đơn, chủ ngữ + would/could + vớp 0.
  • Cách dùng: Giả định không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Lưu ý: Dùng "were" cho tất cả chủ ngữ với động từ "be".
  • Ví dụ: If I were you, I would take the job.

4.4. Câu điều kiện loại 3

  • Công thức: If + quá khứ hoàn thành, chủ ngữ + would/could + have + vớp 3.
  • Cách dùng: Giả định không thể xảy ra ở quá khứ.
  • Ví dụ: If I had known, I wouldn't have come.

4.5. Câu điều kiện trộn 2-3

  • Cách dùng: Giả định không thể xảy ra ở hiện tại, nhưng ảnh hưởng đến quá khứ.
  • Ví dụ: If I were not here, I would not have been called.

4.6. Câu điều kiện trộn 3-2

  • Cách dùng: Giả định không thể xảy ra ở quá khứ, nhưng hệ quả ở hiện tại.
  • Ví dụ: If you hadn't clicked, you wouldn't be watching this video now.

5. Tóm tắt công thức

  • Câu điều kiện loại 0: If (hiện tại), (hiện tại).
  • Câu điều kiện loại 1: If (hiện tại), (will/can + vớp 0).
  • Câu điều kiện loại 2: If (quá khứ), (would/could + vớp 0).
  • Câu điều kiện loại 3: If (quá khứ hoàn thành), (would/could + have + vớp 3).
  • Câu điều kiện trộn 2-3: If (quá khứ), (would/could + have + vớp 3).
  • Câu điều kiện trộn 3-2: If (quá khứ hoàn thành), (would/could + vớp 0).

6. Kết luận

  • Câu điều kiện trong tiếng Anh rất đa dạng và quan trọng.
  • Việc hiểu rõ từng loại và cách sử dụng giúp người học áp dụng chính xác trong thực tế.